🌾 End: 성
☆ CAO CẤP : 67 ☆☆ TRUNG CẤP : 20 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 344 ALL : 434
•
남성
(男性)
:
아기를 낳지 못하는 성, 또는 그런 성을 가진 어른이 된 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM GIỚI, ĐÀN ÔNG: Giới không thể sinh con, hoặc người lớn mang giới tính đó.
•
여성
(女性)
:
어른이 되어 아이를 낳을 수 있는 여자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ NỮ, GIỚI NỮ: Người nữ có thể sinh con khi trưởng thành.
•
성
(姓)
:
같은 조상을 가진 사람들이 조상으로부터 물려받아 이름에 공통적으로 붙이는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌ: Phần mà những người có cùng tổ tiên được tiếp nhận từ tổ tiên và gắn chung với tên.
•
완성
(完成)
:
완전하게 다 이룸.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH: Sự đạt được tất cả một cách trọn vẹn.
•
음성
(音聲)
:
사람의 목소리나 말소리.
☆☆
Danh từ
🌏 ÂM THANH: Giọng nói hay tiếng nói của con người.
•
중요성
(重要性)
:
귀중하고 꼭 필요한 요소나 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUAN TRỌNG: Tính chất hay yếu tố rất quý và chắc chắn cần thiết.
•
형성
(形成)
:
어떤 모습이나 모양을 갖춤.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÌNH THÀNH: Việc có được hình dáng hay hình ảnh nào đó.
•
찬성
(贊成)
:
다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÁN THÀNH, SỰ ĐỒNG TÌNH: Sự công nhận suy nghĩ hay ý kiến của người khác là hay và đồng thuận theo người đó.
•
작성
(作成)
:
원고나 서류 등을 만듦.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC VIẾT (HỒ SƠ), LÀM (GIẤY TỜ): Lập ra những thứ như hồ sơ hay bản thảo.
•
개성
(個性)
:
다른 것과 구별되는 고유의 특성.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁ TÍNH: Đặc tính riêng phân biệt với những thứ khác.
•
위험성
(危險性)
:
위험한 성질이나 위험해질 가능성.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGUY HIỂM: Tính chất nguy hiểm hay khả năng xảy ra nguy hiểm.
•
반성
:
자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỨC TỈNH, SỰ TỰ KIỂM ĐIỂM, SỰ NHÌN LẠI, VIỆC TỰ SUY XÉT: Sự nhìn lại lời nói hay hành động của mình đồng thời xem xét sai lầm hoặc nhận ra điều đó và ăn năn.
•
-성
(性)
:
‘성질’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 TÍNH: Hậu tố thêm nghĩa 'tính chất'.
•
이성
(理性)
:
올바른 가치와 지식을 가지고 논리에 맞게 생각하고 판단하는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 LÝ TÍNH: Năng lực phán đoán và suy nghĩ hợp logic với nền tảng tri thức và giá trị đúng đắn.
•
필요성
(必要性)
:
꼭 있어야 하는 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẤT YẾU: Tính chất nhất thiết phải có.
•
가능성
(可能性)
:
어떤 일이 앞으로 이루어질 수 있는 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHẢ THI: Tính chất mà việc nào đó sắp tới có thể được thực hiện.
•
특성
(特性)
:
일정한 사물에만 있는 보통과 매우 차이가 나게 다른 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẶC TÍNH: Tính chất rất khác biệt với thông thường chỉ có ở sự vật nhất định.
•
달성
(達成)
:
목적한 것을 이룸.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠT THÀNH, SỰ ĐẠT ĐƯỢC: Việc đạt được mục đích.
•
이성
(異性)
:
남성에게는 여성, 여성에게는 남성으로 다른 성별.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỚI TÍNH KHÁC, KHÁC GIỚI: Giới tính khác đối với nam là nữ, đối với nữ là nam.
•
인간성
(人間性)
:
인간의 본성.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGƯỜI: Bản tính của con người.
•
적성
(適性)
:
어떤 일에 알맞은 사람의 성격이나 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG: Năng lực hay tính cách của người phù hợp với công việc nào đó.
•
정성
(精誠)
:
온갖 힘을 다하려는 참되고 성실한 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẾT LÒNG, SỰ TẬN TÂM, SỰ NHIỆT TÌNH: Tấm lòng thành thực và chân thành, muốn dốc hết sức mình.
•
구성
(構成)
:
여러 필요한 사람이나 몇 가지의 부분 혹은 요소를 모아서 하나로 만드는 일, 또는 그렇게 해서 이루어진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẤU THÀNH, SỰ HÌNH THÀNH: Việc tập hợp những người hay mấy phần hoặc yếu tố cần thiết làm thành một. Hoặc cái đạt được khi làm như thế.
•
식성
(食性)
:
어떤 음식을 좋아하거나 싫어하는 성미.
☆
Danh từ
🌏 KHẨU VỊ: Đặc điểm ghét hoặc thích đồ ăn nào đó.
•
신축성
(伸縮性)
:
물체가 늘어나고 줄어드는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CO DÃN: Tính chất mà vật thể giãn ra và co lại.
•
양성
(養成)
:
가르쳐서 유능한 사람을 길러 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NUÔI DẠY, SỰ NUÔI NẤNG: Việc dạy dỗ, nuôi dưỡng thành người có năng lực.
•
실용성
(實用性)
:
실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế.
•
심성
(心性)
:
타고난 마음씨.
☆
Danh từ
🌏 BẢN CHẤT, BẢN TÍNH: Tính cách bẩm sinh.
•
동질성
(同質性)
:
사람이나 사물이 똑같이 가지고 있는 성질이나 특성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỒNG CHẤT, TÌNH THUẦN NHẤT: Đặc tính hoặc tính chất mà nhiều người hay sự vật cùng có giống nhau.
•
각성
(覺醒)
:
잃었던 의식을 되찾거나 정신을 차림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỨC TỈNH, SỰ TỈNH TÁO LẠI: Sự tìm lại ý thức đã mất hoặc lấy lại tinh thần.
•
감수성
(感受性)
:
외부의 자극을 느끼는 성질이나 심리적인 능력.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẠY CẢM, SỰ NHẠY CẢM: Khả năng tâm lí hay tính chất cảm nhận sự kích thích của bên ngoài.
•
열성
(劣性)
:
서로 다른 품종을 교배했을 때 우선적으로 나타나지 않는 유전적 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LẶN: Tính chất di truyền không xuất hiện trước khi giao phối giống khác nhau.
•
열성
(熱誠)
:
매우 깊고 뜨거운 정성.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHIỆT TÌNH, SỰ CUỒNG NHIỆT: Tình cảm vô cùng sâu sắc và nóng bỏng.
•
특수성
(特殊性)
:
일반적이고 보편적인 것과 다른 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐẶC THÙ: Tính chất khác với cái mang tính phổ biến và thông thường.
•
건성
:
정성을 들이지 않고 성의 없이 대강 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠI KHÁI: Việc làm một cách chung chung, không có nhiệt tình và không có thành ý.
•
예술성
(藝術性)
:
예술적인 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Tính chất mang tính nghệ thuật.
•
심각성
(深刻性)
:
매우 깊고 중대하며 절박한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHIÊM TRỌNG, TÍNH TRẦM TRỌNG: Tính chất rất sâu sắc, quan trọng và nan giải.
•
악성
(惡性)
:
악한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH XẤU, TÍNH CHẤT XẤU XA: Tính chất ác độc.
•
위성
(衛星)
:
행성의 주위를 도는 우주의 천체.
☆
Danh từ
🌏 VỆ TINH: Thiên thể của vụ trụ vây quanh khắp hành tinh.
•
유창성
(流暢性)
:
거침없이 말을 하거나 글을 읽는 능력.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LƯU LOÁT: Khả năng nói hay đọc bài một cách không bị vướng mắc.
•
알칼리성
(alkali 性)
:
산과 만나 염과 물을 만드는 물질인 염기가 지니는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KIỀM: Tính kiềm trong vật chất khi gặp a-xít thì tạo ra muối và nước.
•
융통성
(融通性)
:
돈이나 물품 등을 돌려쓸 수 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LƯU THÔNG, TÍNH CHẤT CÓ THỂ QUAY VÒNG: Tính chất có thể xoay vòng để dùng tiền hay vật phẩm...
•
다양성
(多樣性)
:
모양, 색, 구성 등이 여러 가지 많은 특성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐA DẠNG: Đặc tính có nhiều dạng (hình dáng, sắc thái, cấu trúc).
•
산성
(酸性)
:
물질이 가지고 있는 산으로서의 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH AXÍT: Tính chất của axít có trong vật chất.
•
생산성
(生産性)
:
생산하는 데 들어간 비용과 그에 따른 생산량의 비율.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỷ lệ giữa chi phí bỏ ra cho sản xuất và sản lượng kèm theo.
•
생성
(生成)
:
없던 사물이 새로 생겨남. 또는 사물이 생겨 이루어지게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÌNH THÀNH, SỰ SINH RA: Việc sự vật vốn không có xuất hiện một cách mới mẻ. Hoặc việc sự vật sinh ra và được tạo nên.
•
존엄성
(尊嚴性)
:
매우 높고 엄숙한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÔN NGHIÊM: Tính chất rất cao và nghiêm túc.
•
중성
(中性)
:
서로 반대되는 두 성질 사이의 중간인 성질.
☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÍNH: Tính chất trung gian giữa 2 tính chất đối lập nhau.
•
도덕성
(道德性)
:
도덕적인 성품.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ ĐẠO ĐỨC, Ý NGHĨA ĐẠO ĐỨC, TÍNH ĐẠO ĐỨC: Phẩm hạnh mang tính đạo đức.
•
대기만성
(大器晩成)
:
큰 그릇을 만드는 데는 시간이 오래 걸린다는 뜻으로 크게 될 사람은 많은 노력을 한 끝에 늦게 성공함.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠI KHÍ VÃN THÀNH: Với nghĩa làm cái bát to thì mất nhiều thời gian, người vĩ đại thành công muộn màng sau nhiều nỗ lực.
•
성실성
(誠實性)
:
진실하고 정성스러운 품성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH THẬT: Phẩm chất chân thực và chân thành.
•
전문성
(專門性)
:
어떤 분야에 대한 많은 지식, 경험, 기술 등을 가지고 있는 특성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CHUYÊN MÔN: Tính chất mang nhiều tri thức, kinh nghiệm và kĩ thuật về một lĩnh vực nào đó.
•
공정성
(公正性)
:
한쪽으로 치우치지 않고 객관적이고 올바른 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG BẰNG: Tính khách quan đúng đắn không nghiêng về một phía nào.
•
경제성
(經濟性)
:
비용, 노력, 시간 등이 적게 들면서도 이득이 되는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KINH TẾ: Tính chất đạt lợi ích mà ít tốn kém chi phí, nỗ lực, thời gian v.v...
•
함성
(喊聲)
:
여러 사람이 함께 큰 소리로 외치거나 지르는 소리.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG THANH HÔ VANG, SỰ CÙNG HÔ TÔ: Âm thanh mà nhiều người cùng hét lên hoặc hô lên bằng giọng lớn.
•
독성
(毒性)
:
독이 있는 성분이나 독한 성질.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘC TÍNH, SỰ CÓ ĐỘC: Tính chất độc hại hay thành phần có độc.
•
본성
(本性)
:
사람이나 동물이 태어날 때부터 가진 성질.
☆
Danh từ
🌏 BẢN TÍNH, BẢN CHẤT: Tính chất mà con người hay động vật có được từ lúc được sinh ra.
•
동성
(同性)
:
성별이 같음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG GIỚI, SỰ ĐỒNG TÍNH: Việc giới tính giống nhau.
•
감성
(感性)
:
자극에 대해 마음이나 감각이 느끼고 반응하는 성질.
☆
Danh từ
🌏 CẢM TÍNH: Tính chất mà cảm giác hay tâm trạng cảm nhận và phản ứng đối với sự kích thích.
•
자율성
(自律性)
:
남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행동을 통제하는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỰ CHỦ, TÍNH TỰ DO: Tính chất không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc.
•
참을성
(참을 性)
:
참고 견디는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỊU ĐỰNG, TÍNH NHẪN NẠI: Tính cách chịu đựng và kiên trì.
•
결성
(結成)
:
모임이나 단체를 조직함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾT LẬP, SỰ THÀNH LẬP: Việc tổ chức nên một đoàn thể hay một nhóm hội.
•
창의성
(創意性)
:
지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 특성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất nghĩ được ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay.
•
독창성
(獨創性)
:
다른 것을 모방하지 않고 새로운 것을 생각해 내거나 만들어 내는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất nghĩ ra hoặc làm ra cái mới mà không bắt chước cái khác.
•
웅성웅성
:
여러 사람이 낮은 목소리로 소란스럽게 자꾸 떠드는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÌ RẦM, MỘT CÁCH LAO XAO, MỘT CÁCH NÁO ĐỘNG, MỘT CÁCH ỒN ÀO: Tiếng nhiều người cứ liên tục ồn ào với giọng nói nhỏ. Hoặc hình ảnh đó.
•
우성
(優性)
:
서로 다른 품종을 교배했을 때 우선적으로 나타나는 유전적 성질.
☆
Danh từ
🌏 GEN TRỘI, TÍNH TRỘI: Tính chất mang tính di truyền thể hiện trước tiên khi lai giống giữa các loại khác nhau.
•
성
(性)
:
사람이 타고난 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH, TÍNH CÁCH: Tính chất mà con người có từ lúc mới sinh ra.
•
유연성
(柔軟性)
:
부드럽고 연한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH MỀM DẺO, TÍNH LINH HOẠT: Tính chất mềm và dịu.
•
장래성
(將來性)
:
앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này.
•
번성
(蕃盛/繁盛)
:
세력이 커져서 널리 퍼짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỊNH VƯỢNG, SỰ PHỒN VINH, SỰ PHÁT TRIỂN: Việc thế lực trở nên lớn hơn và toả ra rộng hơn.
•
대중성
(大衆性)
:
대중이 즐기고 좋아할 수 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐẠI CHÚNG: Tính chất được công chúng yêu thích và tận hưởng.
•
지성
(知性)
:
어떤 것에 대하여 알거나 이해하고 판단하는 등의 지적 능력.
☆
Danh từ
🌏 TRÍ TUỆ, ĐẦU ÓC: Khả năng trí tuệ như khả năng hiểu và phán đoán về cái gì đó.
•
명성
(名聲)
:
사람들에게 높은 평가를 받으며 세상에 널리 알려진 이름.
☆
Danh từ
🌏 DANH TÍNH: Cái tên được biết đến rộng rãi mọi nơi và được đánh giá cao từ mọi người.
•
우수성
(優秀性)
:
여럿 중에서 뛰어난 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.
•
순수성
(純粹性)
:
순수한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THUẦN TÚY: Tính chất thuần túy.
•
백성
(百姓)
:
(옛 말투로) 나라의 근본이 되는 국민.
☆
Danh từ
🌏 TRĂM HỌ, THƯỜNG DÂN: (cổ ngữ) Người dân trở thành đối tượng chính của đất nước.
•
타당성
(妥當性)
:
사물의 이치에 맞아 올바른 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÍCH ĐÁNG, TÍNH THÍCH HỢP, TÍNH KHẢ THI: Tính chất đúng đắn hợp với lẽ phải của sự vật.
•
탄성
(歎聲/嘆聲)
:
슬프거나 힘든 일이 있을 때 심하게 한숨을 쉬며 내는 소리.
☆
Danh từ
🌏 TIẾNG THAN THỞ: Âm thanh phát ra cùng với tiếng thở dài nghiêm trọng khi có việc buồn hay việc khó khăn.
•
현실성
(現實性)
:
현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆN THỰC: Tính chất có hoặc có thể tạo nên trong thực tế hiện tại.
•
합성
(合成)
:
둘 이상의 것을 합쳐서 하나를 이룸.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỢP THÀNH, SỰ TỔNG HỢP: Việc gộp 2 cái trở lên tạo thành một.
•
인공위성
(人工衛星)
:
지구와 같은 행성 둘레를 돌면서 관찰할 수 있도록 로켓을 이용하여 쏘아 올린 물체.
☆
Danh từ
🌏 VỆ TINH NHÂN TẠO: Vật thể sử dụng tên lửa bắn lên không trung để có thể vừa quay quanh hành tinh như trái đất vừa quan sát.
•
인성
(人性)
:
사람의 성질이나 됨됨이.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN TÍNH, TÍNH NGƯỜI: Tính chất hay bản chất của con người.
•
일관성
(一貫性)
:
한 가지 태도나 방법 등으로 처음부터 끝까지 변함없이 꼭 같은 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT QUÁN: Tính chất không thay đổi và giống nhau từ đầu chí cuối về thái độ hoặc phương pháp nào đó v.v...
•
정체성
(正體性)
:
어떤 존재의 변하지 않는 원래의 특성을 깨닫는 성질. 또는 그 성질을 가진 존재.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢN SẮC, BẢN SẮC: Tính chất nhận thức đặc tính vốn có không thay đổi của tồn tại nào đó. Hoặc tồn tại mang tính chất đó.
•
정확성
(正確性)
:
바르고 확실한 성질. 또는 그런 정도.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH XÁC. TÍNH CHUẨN XÁC: Tính chất đúng và xác thực. Hoặc mức độ như vậy.
•
속성
(屬性)
:
사물이 본래부터 가지고 있는 특징이나 성질.
☆
Danh từ
🌏 THUỘC TÍNH: Tính chất hay đặc điểm vốn có của sự vật.
•
조성
(造成)
:
무엇을 만들어서 이룸.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẠO THÀNH, SỰ TẠO DỰNG: Việc làm rồi tạo nên cái gì dó.
•
극성
(極盛)
:
성질이나 행동, 태도가 매우 강하거나 지나치게 적극적임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CUỒNG NHIỆT, SỰ QUÁ TÍCH CỰC, SỰ QUÁ HĂM HỞ: Tính chất, thái độ, hành động rất mạnh mẽ và tích cực quá mức.
•
급성
(急性)
:
병의 증세가 갑자기 나타나 빠르게 진행하는 성질.
☆
Danh từ
🌏 CẤP TÍNH: Tính chất mà triệu chứng của bệnh bỗng xuất hiện và phát triển nhanh.
•
습성
(習性)
:
습관처럼 굳어져 버린 성질.
☆
Danh từ
🌏 TẬP TÍNH, THÓI, THÓI TẬT (XẤU ...): Tính chất trở nên cố định như thói quen.
• Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86)