🌾 End: 섶
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
섶
:
불을 피울 때 쓰는 재료가 되는 나무.
Danh từ
🌏 SEOP; CỦI: Cây dùng làm vật liệu khi đốt lửa.
•
길섶
:
풀이 나 있는 길의 양옆.
Danh từ
🌏 LỀ ĐƯỜNG, VỆ ĐƯỜNG: Hai bên đường có cỏ mọc.
• Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17)