🌾 End:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 24 ALL : 36

오른 : 오른쪽에 있는 손. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TAY PHẢI: Tay có ở phía bên phải.

: 왼쪽 손. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TAY TRÁI: Tay bên phía trái.

: 팔목 끝에 있으며 무엇을 만지거나 잡을 때 쓰는 몸의 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀN TAY: Bộ phận của cơ thể nằm ở cuối cổ tay, dùng khi sờ hay nắm cái gì đó.

(謙遜/謙巽) : 남을 존중하고 자기를 낮추는 마음이나 태도. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHIÊM TỐN: Thái độ hoặc tấm lòng tôn trọng người khác và hạ thấp bản thân.

: 일을 하고 있는 손. 또는 손으로 하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 BÀN TAY LÀM VIỆC, VIỆC TAY CHÂN: Bàn tay đang làm việc. Hoặc công việc làm bằng tay.

: 아무것도 끼거나 지니지 않은 손. Danh từ
🌏 TAY KHÔNG: Tay không đeo hoặc cầm bất cứ cái gì.

자자손 (子子孫孫) : 여러 대의 자손. Danh từ
🌏 CON CÁI CHÁU CHẮT: Con cháu nhiều đời.

(後孫) : 자신의 세대에서 여러 세대가 지난 뒤의 자녀. Danh từ
🌏 CON CHÁU ĐỜI SAU, HẬU DUỆ, CHÁU CHẮT MẤY ĐỜI: Con cái sau một số thế hệ trôi qua kể từ thế hệ của mình.

(毁損) : 가치나 이름, 체면 등을 상하게 함. Danh từ
🌏 VIỆC LÀM TỔN THƯƠNG, VIỆC LÀM HẠI, SỰ LÀM THƯƠNG TỔN: Việc làm hỏng giá trị, tên tuổi hay thể diện...

대대손 (代代孫孫) : 여러 대를 이어서 내려오는 모든 자손. Danh từ
🌏 CHA TRUYỀN CON NỐI, ĐỜI NÀY QUA ĐỜI KHÁC: Truyền lại cho con cháu hết đời này sang đời khác.

(兩 손) : 양쪽 손. Danh từ
🌏 HAI TAY: Hai bàn tay của hai cánh tay.

(子孫) : 자식과 손자. Danh từ
🌏 CON CHÁU: Con cái và cháu chắt.

- (孫) : ‘자손’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 TÔN: Hậu tố thêm nghĩa 'con cháu'.

오만불 (傲慢不遜) : 태도나 행동이 예의 바르지 않고 거만함. Danh từ
🌏 TÍNH KIÊU CĂNG, TÍNH NGẠO MẠN, VẺ VÊNH VÁO: Việc thái độ hay hành động kiêu ngạo và không lễ độ.

(破損) : 깨어져 못 쓰게 됨. 또는 깨뜨려 못 쓰게 함. Danh từ
🌏 SỰ HƯ HỎNG, SỰ LÀM HỎNG, SỰ ĐẬP PHÁ: Việc bị vỡ và trở nên không dùng được. Hoặc việc làm cho vỡ không dùng được.

: 아무것도 가진 것이 없는 손. Danh từ
🌏 TAY KHÔNG: Tay không cầm bất cứ thứ gì.

(王孫) : 임금의 손자나 후손. Danh từ
🌏 HOÀNG TÔN: Cháu trai hay hậu tôn của vua.

: 집을 떠나 먼 길을 가는 사람. Danh từ
🌏 LỮ KHÁCH: Người rời nhà lên đường đi xa.

(不遜) : 말이나 행동이 예의가 없거나 겸손하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ XẤC XƯỢC, SỰ HỖN LÁO: Lời nói hay hành động không lễ phép hoặc không khiêm tốn.

(長孫) : 맏이가 되는 손자. Danh từ
🌏 CHÁU ĐÍCH TÔN: Cháu trai cả.

(宗孫) : 어떤 성씨에서 맏이로만 이어 온 큰집의 대를 이을 맏손자. Danh từ
🌏 CHÁU ĐÍCH TÔN: Cháu trai đầu tiên tiếp nối các đời trong đại gia đình được tiếp nối từ người đứng đầu ở dòng họ nào đó.

(曾孫) : 손자의 아들. 또는 아들의 손자. Danh từ
🌏 CHẮT TRAI, CHÁU CỐ TRAI: Con trai của cháu ruột. Hoặc cháu ruột của con trai.

(缺損) : 어떤 부분이 모자라거나 부족함. Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT: Một bộ phận nào đó còn thiếu hoặc chưa đủ.

(藥 손) : 아픈 곳을 만지면 통증이 없어지는 것처럼 느껴지는 손. Danh từ
🌏 TAY THUỐC, BÀN TAY THẦN Y, TAY TIÊN: Bàn tay khi chạm vào chỗ đau cho cảm giác như là mọi đau đớn biến mất.

바른 : 오른쪽에 있는 손. Danh từ
🌏 TAY PHẢI: Tay ở phía bên phải.

(世孫) : 왕세자의 맏아들. Danh từ
🌏 THẾ TÔN: Con trai trưởng của người con trai trưởng sẽ được lên nối ngôi vua. (Tức, cháu đích tôn của hoàng thế tử - người sẽ được lên nối ngôi vua.)

명예 훼 (名譽毁損) : 다른 사람의 이름이나 인격, 신분 등의 사회적 평가에 해를 끼쳐 손해를 입히는 일. None
🌏 SỰ GÂY TỔN THƯƠNG DANH DỰ, SỰ LÀM MẤT DANH DỰ: Việc gây hại hoặc gây tổn hại đến sự đánh giá mang tính xã hội về tên tuổi, nhân cách, thân phận... của người khác.

: 다른 곳에서 찾아온 사람. Danh từ
🌏 KHÁCH: Người tìm đến nơi khác.

: 날짜에 따라 방향을 바꾸어 따라다니면서 사람의 일을 방해한다는 귀신. Danh từ
🌏 QUỶ ÁM: Quỷ đổi hướng theo ngày và đi theo làm phương hại công việc của con người.

: 고등어나 조기 등을 두 마리를 하나로 묶어 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 CẶP, ĐÔI: Đơn vị đếm gộp hai con cá thu hay cá sửu(Corbina) thành một.

(恭遜) : 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손함. Danh từ
🌏 SỰ LỄ PHÉP, LỊCH SỰ, NHÃ NHẶN: Việc lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn.

: 특별하게 대접해야 하는 귀한 손님. Danh từ
🌏 ĐẠI KHÁCH: Khách quý phải tiếp đãi đặc biệt

: 자질구레하게 손으로 해야 하는 수고. Danh từ
🌏 VIỆC LẶT VẶT: Sự vất vả phải làm bằng tay một cách vụn vặt.

고사리 같은 : 어린아이의 여리고 귀여운 손.
🌏 BÀN TAY BÚP MĂNG: bàn tay mềm mại xinh xắn của trẻ em.

(孫) : 자신의 세대 다음의 세대에서 태어난 자녀. Danh từ
🌏 CHÁU: Con cái sinh ra ở thế hệ tiếp theo thế hệ của mình.

(祖孫) : 조부모와 손주. Danh từ
🌏 ÔNG CHÁU, BÀ CHÁU: Ông bà nội và cháu nội.


:
Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sở thích (103) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47)