🌾 End:

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 37 ALL : 45

(放送) : 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio.

(配送) : 어떤 물자를 특정 장소로 보냄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VẬN CHUYỂN: Sự chuyển đồ vật đến một nơi nhất định.

생방 (生放送) : 미리 녹음하거나 녹화하지 않고, 현장이나 스튜디오에서 제작과 방송이 동시에 이루어지는 방송. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUYỀN HÌNH TRỰC TIẾP, TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP, TIẾP SÓNG TRỰC TIẾP: Chương trình phát sóng được tiến hành đồng thời cả việc quay và phát sóng tại hiện trường hay phòng thu, có ghi hình trước hoặc không ghi hình trước.

(朗誦) : 시나 문장 등을 소리 내어 읽음. Danh từ
🌏 VIỆC NGÂM NGA, VIỆC ĐỌC THÀNH TIẾNG: Việc đọc thơ hay câu văn thành tiếng.

(訴訟) : 사람들 사이에 일어난 다툼을 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 요구함. Danh từ
🌏 SỰ TỐ TỤNG: Việc yêu cầu tòa án phán xử theo luật tranh chấp xảy ra giữa người với người.

(輸送) : 기차, 자동차, 배, 비행기 등으로 사람이나 물건을 실어 옮김. Danh từ
🌏 SỰ VẬN CHUYỂN, SỰ CHUYÊN CHỞ, SỰ VẬN TẢI: Việc chở và chuyển người hay hàng hoá bằng tàu hỏa, ô tô, tàu thủy, máy bay v.v...

(運送) : 사람을 태워 보내거나 물건 등을 실어 보냄. Danh từ
🌏 SỰ VẬN CHUYỂN, SỰ CHUYÊN CHỞ: Việc chở người hay chở đồ vật đi.

(電送) : 글이나 사진 등을 전류나 전파를 이용하여 먼 곳에 보냄. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT SÓNG, SỰ TRUYỀN TẢI: Việc sử dụng dòng điện hay sóng điện từ và truyền chữ viết hoặc hình ảnh đi tới nơi ở xa.

낙락장 (落落長松) : 긴 가지가 아래로 늘어지고 키가 큰 소나무. Danh từ
🌏 CÂY THÔNG CỔ THỤ: Cây thông cao và có cành dài buông xuống dưới.

(稱頌) : 매우 훌륭하고 위대한 점을 칭찬하여 말함. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 SỰ TÁN DƯƠNG; LỜI KHEN NGỢI: Việc ca ngợi điểm rất vĩ đại và tuyệt vời. Hoặc lời như vậy.

(派送) : 임무를 주어 사람을 어떤 곳에 보냄. Danh từ
🌏 SỰ PHÁI NGƯỜI, SỰ CỬ NGƯỜI: Việc giao nhiệm vụ và cử người đến nơi nào đó.

뽀송뽀 : 잘 말라서 물기가 없고 보드라운 모양. Phó từ
🌏 MỊN MÀNG, MỀM MẠI: Hình ảnh khô ráo, không có nước và mềm mại.

(老松) : 늙은 소나무. Danh từ
🌏 CÂY THÔNG CỔ THỤ: Cây thông già.

녹화 방 (錄畫放送) : 미리 기계 장치에 기록해 두었다가 정해진 시간에 맞춰 내보내는 방송. None
🌏 SỰ PHÁT SÓNG BẰNG GHI HÌNH LẠI: Việc phát sóng được thực hiện theo thời gian đã định sau khi ghi hình sẵn vào thiết bị.

민영 방 (民營放送) : 국가나 공기업이 아닌 민간 기관이 운영하는 방송. None
🌏 TRUYỀN HÌNH TƯ NHÂN, TRUYỀN THANH TƯ NHÂN: Truyền thanh, truyền hình do cơ quan tư nhân chứ không phải nhà nước hay doanh nghiệp nhà nước vận hành.

(郵送) : 우편으로 보냄. Danh từ
🌏 SỰ GỬI BƯU ĐIỆN: Việc gửi bằng đường bưu điện.

위성 방 (衛星放送) : 인공위성을 이용한 방송 서비스. None
🌏 TRUYỀN HÌNH VỆ TINH: Dịch vụ truyền hình sử dụng vệ tinh nhân tạo.

(奉送) : 귀한 사람이나 윗사람을 모셔 배웅함. Danh từ
🌏 SỰ CUNG TIỄN, SỰ TIỄN ĐƯA MỘT CÁCH LỊCH SỰ: Sự đưa tiễn người quyền quý hay người trên.

형사 소 (刑事訴訟) : 형법을 어긴 사람에게 형벌을 내리기 위한 재판 절차. None
🌏 TỐ TỤNG HÌNH SỰ: Thủ tục xét xử nhằm đưa ra hình phạt với người vi phạm luật hình sự.

보송보 : 잘 말라서 물기가 없고 보드라운 모양. Phó từ
🌏 XÔM XỐP: Hình ảnh khô ráo, không có hơi nước và mềm mềm.

(護送) : 목적지까지 보호하여 옮김. Danh từ
🌏 SỰ HỘ TỐNG: Việc bảo vệ và di chuyển tới đích đến.

(後送) : 전투가 벌어지고 있는 곳에서 부상자, 물자, 포로 등을 뒤에 있는 지역으로 보냄. Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN VỀ TUYẾN SAU, VIỆC ĐƯA VỀ HẬU PHƯƠNG: Việc gửi thương binh, vật dụng, tù binh ở nơi xảy ra trận chiến đến khu vực ở phía sau.

(北送) : 사람이나 물건 등을 북쪽으로 보냄. Danh từ
🌏 (SỰ) CỬ NGƯỜI RA BẮC, GỬI ĐỒ VẬT SANG BẮC: Sự cử người hay gửi đồ vật sang phía Bắc.

(柏松) : 나무껍질이 흰색이고 오래되면 껍질 조각이 저절로 떨어지는 소나무. Danh từ
🌏 THÔNG VỎ TRẮNG: Cây thông có vỏ cây màu trắng và lâu ngày các miếng vỏ sẽ tự bong ra.

(chanson) : 프랑스 대중 사이에서 널리 불리는 가요. Danh từ
🌏 BÀI HÁT (CHANSON, TIẾNG PHÁP): Ca khúc được hát phổ biến trong công chúng nước Pháp.

중계방 (中繼放送) : 한 방송국의 방송을 다른 방송국이 연결하여 내보내는 방송. Danh từ
🌏 SỰ TIẾP SÓNG, SỰ TIẾP ÂM: Sự phát sóng mà một đài truyền hình nào đó kết nối sóng của đài truyền hình khác và phát đi.

공개 방 (公開放送) : 방송 프로그램을 제작하는 장소에 방청객을 모아 놓고 실제 방송 상황을 보여 주며 진행하는 방송. None
🌏 PHÁT SÓNG CÔNG KHAI: Việc phát sóng tiến hành bằng cách tập hợp khán giả đến nơi sản xuất chương trình phát thanh truyền hình, và cho xem tình hình phát thanh truyền hình thực tế.

(直送) : 곧바로 보냄. Danh từ
🌏 SỰ VẬN CHUYỂN TRỰC TIẾP, SỰ CHUYỂN THẲNG: Sự gửi thẳng.

공영 방 (公營放送) : 국가나 사회 구성원 모두의 이익을 목적으로 하는 방송. None
🌏 PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH CÔNG, PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH QUỐC DOANH: Phát thanh truyền hình với mục đích vì lợi ích của tất cả mọi thành viên trong xã hội hay đất nước.

민사 소 (民事訴訟) : 권리나 이익 문제로 인한 다툼을 해결하고 조정하기 위해 개인이 법원에 요구하여 이루어지는 재판 절차. None
🌏 TỐ TỤNG DÂN SỰ: Thủ tục xét xử tiến hành do cá nhân yêu cầu tòa án để giải quyết và điều chỉnh sự tranh chấp do vấn đề quyền lợi hay lợi ích.

: 연한 물건을 조금 잘게 빨리 써는 모양. Phó từ
🌏 XOÈN XOẸT: Hình ảnh nhanh chóng cắt hơi nhỏ đồ vật mềm.

(pop song) : 서양의 대중가요. Danh từ
🌏 BÀI NHẠC POP: Bài ca đại chúng của phương Tây.

(讚頌) : 아름답고 훌륭한 덕행을 기리고 칭찬함. Danh từ
🌏 SỰ TÁN TỤNG, SỰ TÁN DƯƠNG: Sự tôn vinh và ca ngợi vẻ đẹp và đức hạnh tuyệt vời.

(暗誦) : 시나 문장 등을 보지 않고 외워 말함. Danh từ
🌏 (SỰ) NGÂM, ĐỌC THUỘC LÒNG: Việc học thuộc rồi nói, không nhìn bài thơ hay câu văn.

(靑松) : 사계절 내내 잎이 푸른 소나무. Danh từ
🌏 CÂY THÔNG XANH: Cây thông lá xanh suốt bốn mùa.

유선 방 (有線放送) : 일정한 지역 안에 설치된 케이블을 통해 여러 채널로 내보내는 텔레비전 방송. None
🌏 TRUYỀN HÌNH CÁP: Truyền hình phát bằng nhiều kênh thông qua dây cáp được lắp đặt trong khu vực nhất định.

맨송맨 : 털이 날 곳에 털이 없어 반반한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỌC LỐC, MỘT CÁCH TRƠ TRỌC: Hình ảnh nhẵn nhụi không có lông ở chỗ lông phải mọc.

(歡送) : 떠나는 사람을 기쁜 마음으로 보냄. Danh từ
🌏 SỰ CHIA TAY, SỰ ĐƯA TIỄN: Việc đưa người đi xa lên đường bằng tâm trạng vui vẻ.

(發送) : 물건, 편지, 서류 등을 우편이나 택배 등을 이용하여 보냄. Danh từ
🌏 SỰ GỬI ĐI, SỰ PHÁT ĐI, SỰ CHUYỂN PHÁT: Việc gửi hàng hóa, thư từ, tài liệu bằng cách sử dụng dịch vụ bưu điện hay xe chuyển hàng nhanh tận nơi.

(返送) : 잘못 전달된 우편물이나 물품을 다시 돌려보냄. Danh từ
🌏 SỰ GỬI TRẢ LẠI, SỰ VẬN CHUYỂN TRỞ LẠI: Sự chuyển trả lại bưu phẩm hay đồ vật bị chuyển nhầm.

(移送) : 다른 곳으로 옮겨 보냄. Danh từ
🌏 VIỆC DI CHUYỂN, VIỆC VẬN CHUYỂN: Việc chuyển và gửi sang chỗ khác.

재방 (再放送) : 라디오나 텔레비전 등에서 이미 방송했던 프로그램을 다시 방송함. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT LẠI: Việc phát lại chương trình đã phát trên tivi hay radio.

(餞送) : 예를 갖추어 떠나보냄. Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA TIỄN, SỰ TIỄN ĐƯA: Việc đưa lên đường theo như lễ nghi.

구내방 (構內放送) : 회사, 병원, 역과 같이 큰 건물이나 시설 안에서 하는 방송. Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH NỘI BỘ: Đài phát thanh phát bên trong các tòa nhà lớn như công ty, bệnh viện, nhà ga.

국영 방 (國營放送) : 나라에서 직접 관리하고 운영하는 방송. None
🌏 PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH QUỐC GIA: Phát thanh truyền hình do nhà nước trực tiếp quản lí và điều hành.


:
Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Tâm lí (191) Hẹn (4) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)