🌾 End: 술
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 54 ALL : 67
•
예술
(藝術)
:
학문과 기술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT: Học vấn và kĩ thuật.
•
수술
(手術)
:
병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép rồi khâu vào để chữa bệnh.
•
술
:
맥주나 소주 등과 같이 알코올 성분이 들어 있어서 마시면 취하는 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RƯỢU: Đồ uống có chứa cồn như bia hoặc soju nên nếu uống thì có thể say.
•
입술
:
사람의 입 주위를 둘러싸고 있는 붉고 부드러운 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÔI: Phần thịt mềm và có màu đỏ bao xung quanh miệng của con người.
•
진술
(陳述)
:
일이나 상황에 대해 의견을 자세히 이야기함. 또는 그러한 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẦN THUẬT, SỰ TRÌNH BÀY: Việc kể chi tiết ý kiến về công việc hay tình huống. Hoặc câu chuyện như vậy.
•
미술
(美術)
:
그림이나 조각처럼 눈으로 볼 수 있는 아름다움을 표현한 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MỸ THUẬT: Nghệ thuật thể hiện cái đẹp có thể nhìn thấy bằng mắt như tranh hay điêu khắc.
•
기술
(技術)
:
과학 이론을 실제로 적용하여 인간 생활에 쓸모가 있게 하는 수단.
☆☆
Danh từ
🌏 KỸ THUẬT: Phương cách áp dụng lý thuyết khoa học vào thực tế và làm cho có ích đối với đời sống của con người.
•
논술
(論述)
:
어떤 주제에 대한 의견을 논리에 맞게 말하거나 적음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÀM LUẬN, VIỆC VIẾT BÀI LUẬN, VIỆC VIẾT TIỂU LUẬN: Việc viết hay nêu ra ý kiến một cách lô gic về chủ đề nào đó.
•
무술
(武術)
:
몸을 움직이거나 무기를 사용하여 상대를 공격하거나 상대의 공격을 막는 기술.
☆
Danh từ
🌏 VÕ THUẬT: Kỹ thuật di chuyển cơ thể hay sử dụng vũ khí để tấn công đối phương hay ngăn chặn sự tấn công của đối phương.
•
의술
(醫術)
:
병이나 상처를 고치는 기술. 또는 의학에 관련되는 기술.
☆
Danh từ
🌏 Y THUẬT: Kĩ thuật chữa trị bệnh tật hay vết thương. Hoặc kĩ thuật liên quan đến y học.
•
서술
(敍述)
:
어떤 사실, 사건, 생각 등을 논리나 순서에 따라 말하거나 적음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TƯỜNG THUẬT: Việc nói hay viết lại sự thật, sự kiện, suy nghĩ nào đó theo thứ tự một cách logic.
•
학술
(學術)
:
학문과 기술.
☆
Danh từ
🌏 HỌC THUẬT: Học vấn và kĩ thuật.
•
기술
(記述)
:
어떤 사실을 있는 그대로 적음. 또는 그런 기록.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC MÔ TẢ, VIỆC GHI LẠI: Việc ghi lại đúng với sự thật nào đó. Hoặc là ghi chép như thế.
•
시술
(施術)
:
병이나 상처 등을 낫게 하기 위하여 의학적인 처치를 함. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc xử lý mang tính y học để làm đỡ vết thương hay bệnh tật. Hoặc việc như vậy.
•
무대 예술
(舞臺藝術)
:
연극, 음악, 무용 등 무대에서 공연하는 예술.
None
🌏 NGHỆ THUẬT SÂN KHẤU: Nghệ thuật biểu diễn trên sân khấu như kịch, âm nhạc, múa...
•
침술
(鍼術)
:
한의학에서, 바늘로 몸을 찔러서 병을 고치는 기술.
Danh từ
🌏 THUẬT CHÂM CỨU: Kỹ thuật chữa bệnh bằng cách dùng kim châm vào cơ thể trong Đông y.
•
신기술
(新技術)
:
이전의 기술보다 더 좋아진 새로운 기술.
Danh từ
🌏 KỸ THUẬT MỚI: Kỹ thuật mới tốt hơn kỹ thuật của trước đây.
•
언어 예술
(言語藝術)
:
시, 소설, 희곡 등과 같이 말이나 글을 표현 수단으로 하는 예술.
None
🌏 NGHỆ THUẬT NGÔN TỪ: Nghệ thuật lấy lời nói hay bài văn như thơ, tiểu thuyết, kịch làm phương tiện biểu hiện.
•
역술
(曆術)
:
해와 달의 운행을 보고 사람의 운명을 점치는 것.
Danh từ
🌏 XEM BÓI: Việc xem sự vận hành của mặt trời và mặt trăng và tiên đoán vận mệnh con người.
•
강술
(講述)
:
학문이나 책의 내용 등을 풀어서 설명함.
Danh từ
🌏 SỰ GIẢNG GIẢI: Việc giải thích thật dễ hiểu nội dung sách hay tri thức.
•
아랫입술
:
아래쪽의 입술.
Danh từ
🌏 MÔI DƯỚI: Môi ở phía dưới.
•
밥술
:
밥을 퍼먹는 데에 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 MUỖNG CƠM: Dụng cụ dùng vào việc múc cơm ăn.
•
윗입술
:
위쪽의 입술.
Danh từ
🌏 MÔI TRÊN: Môi ở phía trên.
•
한술
:
숟가락으로 한 번 뜬 정도의 적은 음식.
Danh từ
🌏 MỘT MUỖNG, MỘT THÌA: Lượng thức ăn nhỏ khoảng chừng một lần múc bằng muỗng (thìa).
•
해장술
(解酲▽ 술)
:
전날의 술기운으로 쓰리거나 거북한 속을 풀기 위해 마시는 술.
Danh từ
🌏 RƯỢU GIẢI: Rượu uống vào để giải đi cảm giác cồn cào hay khó chịu trong bụng do hơi men của ngày hôm trước.
•
현대 미술
(現代美術)
:
이십 세기에 시작되어 오늘날까지 이어지는 새로운 경향의 미술.
None
🌏 MỸ THUẬT HIỆN ĐẠI: Mỹ thuật đi theo khuynh hướng mới, được bắt đầu từ thế kỉ hai mươi và tiếp diễn cho đến ngày hôm nay.
•
상술
(商術)
:
장사를 하는 재능이나 솜씨.
Danh từ
🌏 THƯƠNG THUẬT, THỦ THUẬT KINH DOANH, KỸ NĂNG BUÔN BÁN: Tài năng hay sự khéo léo kinh doanh buôn bán.
•
산술
(算術)
:
일상생활에서 실제로 쓸 수 있는, 수의 간단한 계산 방법.
Danh từ
🌏 SỐ HỌC, PHÉP TÍNH, PHƯƠNG PHÁP SỐ HỌC: Phương pháp tính số đơn giản, có thể dùng thực tế trong sinh hoạt hàng ngày.
•
호신술
(護身術)
:
태권도, 유도 등 몸을 보호하기 위한 무술.
Danh từ
🌏 VÕ THUẬT TỰ VỆ: Võ thuật nhằm bảo vệ thân thể như Taekwondo, Yudo...
•
수술
:
꽃의 가운데에 있으며 꽃가루를 만드는 기관.
Danh từ
🌏 NHỊ HOA: Cơ quan ở giữa hoa và tạo ra phấn hoa.
•
주술
(呪術)
:
불행을 막거나 원하는 일을 이루기 위해 주문을 외거나 신비한 기술을 부리는 일. 또는 그 기술.
Danh từ
🌏 THUẬT BÙA CHÚ: Việc thực hiện kĩ thuật thần bí hay đọc thần chú để ngăn ngừa bất hạnh hoặc để điều mong muốn được hoàn thành.
•
공술
(空 술)
:
공짜로 얻어먹는 술.
Danh từ
🌏 RƯỢU CHÙA, RƯỢU MIỄN PHÍ: Rượu uống miễn phí.
•
술
:
음식을 숟가락으로 뜨는 분량을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÌA, MUỖNG: Đơn vị đếm lượng thức ăn được múc bằng muỗng.
•
도술
(道術)
:
도를 닦아서 얻게 된 능력으로 부리는 기이한 기술.
Danh từ
🌏 ĐẠO THUẬT: Kỹ thuật kỳ lạ (khác thường) điều khiển mọi vật theo ý mình bằng năng lực có được nhờ tu luyện đạo.
•
구술
(口述)
:
입으로 말함.
Danh từ
🌏 SỰ VẤN ĐÁP: Việc nói bằng miệng.
•
처세술
(處世術)
:
사람들과 사귀며 세상을 살아가는 방법이나 수단.
Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT XỬ THẾ, NGHỆ THUẬT ĐỐI NHÂN XỬ THẾ: Phương pháp hay phương thức giao thiệp với mọi người và sống trên đời.
•
전위 예술
(前衛藝術)
:
이전의 것에서 벗어나 새로운 것을 시도하는 실험적인 예술.
None
🌏 NGHỆ THUẬT TIÊN PHONG, NGHỆ THUẬT THỬ NGHIỆM: Nghệ thuật mang tính thực nghiệm, thử cái mới, thoát ra khỏi cái trước đây.
•
설치 미술
(設置美術)
:
작품을 주위 공간과 잘 어우러지도록 놓음으로써 완성하는 미술. 또는 그런 미술 작품.
None
🌏 MỸ THUẬT LẮP ĐẶT: Mỹ thuật hoàn thành bằng việc đặt tác phẩm sao cho hài hoà với không gian xung quanh. Hoặc tác phẩm mỹ thuật như vậy.
•
강술
:
안주 없이 마시는 술.
Danh từ
🌏 GANGSUL, RƯỢU SUÔNG: Rượu uống không có đồ nhắm.
•
암술
:
꽃의 가운데에 있으며, 수술의 꽃가루를 받아 씨와 열매를 맺는 기관.
Danh từ
🌏 NHỤY HOA: Cơ quan ở giữa hoa, nhận phấn hoa của nhị rồi kết quả và hạt.
•
검술
(劍術)
:
검을 쓰는 기술.
Danh từ
🌏 KIẾM THUẬT: Kỹ thuật dùng kiếm (gươm).
•
이식 수술
(移植手術)
:
몸의 일부 조직이나 장기를 다른 부위나 다른 사람의 몸에 옮겨 붙이는 수술.
None
🌏 SỰ PHẪU THUẬT CẤY GHÉP: Sự phẫu thuật lấy cơ quan hoặc nội tạng của cơ thể gắn sang bộ phận khác của cùng cơ thể hoặc sang cơ thể của người khác.
•
마술
(魔術)
:
빠른 손놀림이나 장치 등을 사용하여 사람의 눈을 교묘하게 속여 사람들을 즐겁게 해 주는 기술.
Danh từ
🌏 ẢO THUẬT: Kĩ thuật dùng động tác nhanh nhẹn của đôi tay hay thiết bị qua mắt người khác một cách diệu kì để làm cho người khác thấy thú vị.
•
항해술
(航海術)
:
배를 운항하는 기술.
Danh từ
🌏 KỸ THUẬT HÀNG HẢI: Kỹ thuật vận hành con tàu.
•
점성술
(占星術)
:
별의 자리나 모양 등을 보고 점을 치는 기술.
Danh từ
🌏 THUẬT CHIÊM TINH: Kĩ thuật coi hình dáng hay vị trí của vì sao và xem bói.
•
점술
(占術)
:
미래의 일이나 운명을 판단하고 예언하는 기술.
Danh từ
🌏 SỰ BÓI TOÁN, THUẬT CHIÊM TINH: Kĩ thuật phán đoán và nói dự báo trước vận mệnh hay sự việc trong tương lai.
•
낮술
:
낮에 마시는 술.
Danh từ
🌏 RƯỢU NGÀY: Rượu uống vào ban ngày.
•
심술
(心術)
:
그럴 만한 이유 없이 못되게 굴거나 고집을 부리는 마음.
Danh từ
🌏 SỰ GÀN DỞ, SỰ NGANG TÀNG: Lòng cố chấp hoặc hành động ngang ngược mà không có lí do đáng như thế.
•
첫술
:
음식을 먹을 때, 처음으로 드는 숟갈.
Danh từ
🌏 MUỖNG ĐẦU: Muỗng múc đầu tiên khi ăn thức ăn.
•
최면술
(催眠術)
:
암시에 의해 잠이 든 것과 같은 상태로 이끌어 내는 방법.
Danh từ
🌏 THUẬT THÔI MIÊN: Phương pháp lôi kéo thành trạng thái như ngủ do ám thị.
•
대수술
(大手術)
:
오랜 시간이 걸리는 큰 수술.
Danh từ
🌏 CUỘC PHẪU THUẬT LỚN: Cuộc phẫu thuật lớn mất nhiều thời gian.
•
화술
(話術)
:
말을 잘하는 재주나 기술.
Danh từ
🌏 THUẬT NÓI CHUYỆN: Kĩ thuật hay tài ăn nói.
•
깡술
:
→ 강술 1
Danh từ
🌏
•
-술
(術)
:
‘기술’ 또는 ‘재주’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 THUẬT: Hậu tố thêm nghĩa 'kỹ thuật' hoặc 'tài cán'.
•
인술
(仁術)
:
(비유적으로) 아픈 사람을 고치고 살리는 의술.
Danh từ
🌏 NHÂN THUẬT, THUẬT CỨU NGƯỜI: (cách nói ẩn dụ) Y thuật chữa trị và cứu sống người bị đau ốm.
•
인해 전술
(人海戰術)
:
강한 무기보다 수많은 군사들을 보내어 적을 꼼짝 못하게 누르는 전술.
None
🌏 CHIẾN THUẬT BIỂN NGƯỜI: Chiến thuật dùng vô số binh sĩ thay vì vũ khí mạnh mẽ để áp đảo làm cho quân địch không manh động được.
•
꽃술
:
장식으로 쓰는 것으로 한 데 묶어 놓은 여러 가닥의 색실.
Danh từ
🌏 CỤM CHỈ MÀU, BÚI CHỈ MÀU: Các đoạn chỉ có màu sắc được buộc lại với nhau để dùng làm đồ trang trí.
•
변신술
(變身術)
:
몸의 모습을 다르게 바꾸는 기술이나 마술.
Danh từ
🌏 THUẬT BIẾN HÌNH, THUẬT HÓA PHÉP CƠ THỂ: Ảo thuật hay kỹ thuật biến đổi làm dáng hình của cơ thể khác đi.
•
종합 예술
(綜合藝術)
:
분야가 다른 여러 예술적 요소를 한데 모아 합하여 이루어지는 예술.
None
🌏 NGHỆ THUẬT TỔNG HỢP: Nghệ thuật được hình thành bởi sự tập hợp nhiều yếu tố mang tính nghệ thuật ở các lĩnh vực khác nhau.
•
연금술
(鍊金術)
:
구리, 납, 주석 등으로 금이나 은 등의 귀금속을 만드는 화학 기술.
Danh từ
🌏 THUẬT GIẢ KIM: Kỹ thuật hóa học làm kim loại quý như vàng hay bạc bằng đồng, chì, thiếc.
•
성형 수술
(成形手術)
:
얼굴이나 몸의 겉모습을 고치거나 만드는 수술.
None
🌏 SỰ PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH, SỰ PHẪU THUẬT THẨM MỸ: Phẫu thuật sửa sang hay tạo dáng bên ngoài của cơ thể hoặc khuôn mặt.
•
요술
(妖術)
:
초자연적인 능력으로, 또는 사람의 눈을 속여 놀라운 일을 행함. 또는 그런 기술.
Danh từ
🌏 ẢO THUẬT: Việc làm những điều kinh ngạc lừa mắt người khác hoặc bằng năng lực siêu tự nhiên. Hoặc kỹ thuật đó.
•
저술
(著述)
:
주로 학술적인 글이나 책 등을 씀. 또는 그런 글이나 책.
Danh từ
🌏 VIẾT (BÀI, SÁCH,…): Sự viết bài hay sách... chủ yếu mang tính học thuật. Hoặc bài viết hay sách như vậy.
•
전술
(戰術)
:
전쟁이나 전투 상황에 대처하기 위한 기술과 방법.
Danh từ
🌏 CHIẾN THUẬT: Kĩ thuật hay phương pháp nhằm đối phó với chiến tranh hay tình huống chiến đấu.
•
술
:
끈이나 옷 등에 장식으로 다는 여러 가닥의 실.
Danh từ
🌏 TUA, RUA: Nhiều sợi chỉ tết thành vật trang trí của áo hoặc dây.
•
술술
:
물이나 가루 등이 틈이나 구멍으로 잇따라 조금씩 새어 나오는 모양.
Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT: Hình ảnh nước hay bột... liên tiếp rỉ ra từng chút một qua khe hở hay lỗ.
•
꽃술
:
꽃의 생식 기관인, 암술과 수술.
Danh từ
🌏 NHỤY HOA: Có nhụy đực và nhụy cái, là cơ quan thụ phấn của hoa.
• Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)