🌾 End:

CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 107 ALL : 139

(生辰) : (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: (cách nói kính trọng) Ngày mà con người sinh ra trên đời.

(自身) : 바로 그 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó.

(出身) : 출생 당시 가정이 속한 사회적 신분. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUẤT THÂN: Thân phận xã hội mà gia đình mình thuộc về lúc ra đời.

(確信) : 굳게 믿음. 또는 그런 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VỮNG TIN, SỰ TIN CHẮC, NIỀM TIN VỮNG CHẮC: Sự tin tưởng chắc chắn. Hoặc niềm tin như vậy.

(代身) : 어떤 대상이 맡던 구실을 다른 대상이 새로 맡음. 또는 그렇게 새로 맡은 대상. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ: Việc đối tượng khác đảm nhận mới vai trò mà đối tượng nào đó từng đảm nhận. Hoặc đối tượng đảm nhận như thế.

(自信) : 어떤 일을 해낼 수 있다거나 어떤 일이 꼭 그렇게 될 것이라고 스스로 굳게 믿음. 또는 그런 믿음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỰ TIN, NIỀM TIN: Sự tin tưởng vững chắc rằng tự mình có thể làm được việc nào đó hoặc việc nào đó sẽ chắc chắn trở nên như vậy. Hoặc sự tin tưởng như vậy.

어르 : (높이는 말로) 남의 아버지. ☆☆ Danh từ
🌏 CHA, BỐ: (cách nói kính trọng) Cha của người khác.

: 서거나 걸을 때 발을 보호하기 위해 신는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 GIÀY DÉP: Vật mang vào để bảo vệ bàn chân khi đứng hay đi bên ngoài nhà.

(最新) : 가장 새로움. 또는 가장 앞서 있음. ☆☆ Danh từ
🌏 TỐI TÂN, (SỰ) MỚI NHẤT: Sự mới nhất. Hoặc đang ở vị trí đứng đầu.

(通信) : 우편이나 전신, 전화 등으로 정보나 소식 등을 전달함. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỄN THÔNG: Sự truyền đạt thông tin, tin tức… bằng bưu điện, điện tín, điện thoại...

(當身) : (조금 높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말. ☆☆ Đại từ
🌏 ÔNG, BÀ, ANH, CHỊ: (cách nói hơi kính trọng) Từ chỉ người nghe.

(妊娠/姙娠) : 아이나 새끼가 배 속에 생김. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) CÓ THAI: Việc đứa bé hay con con hình thành trong bụng.

(精神) : 육체나 물질과 반대되는 영혼이나 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 TINH THẦN, TÂM TRÍ, TÂM LINH: Tâm hồn hay linh hồn đối ngược với vật chất và thể chất.

(鬼神) : 사람이 죽은 뒤에 남는다고 하는 영혼. ☆☆ Danh từ
🌏 HỒN MA: Linh hồn được cho là còn lại sau khi con người chết đi.

(屍身) : (점잖게 이르는 말로) 죽은 사람의 몸. Danh từ
🌏 THI THỂ: (cách nói không lịch thiệp) cơ thể của người chết.

(神) : 종교에서 초인간적, 초자연적 능력을 가지고 사람의 운명을 좌우할 수 있다고 생각되는 신앙의 대상. Danh từ
🌏 THẦN: Đối tượng tín ngưỡng trong tôn giáo được cho rằng có năng lực có thể chi phối vận mệnh của con người.

(書信) : 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글. Danh từ
🌏 THƯ TỪ, THÔNG ĐIỆP: Bài viết ghi những lời muốn nói với người khác rồi gửi đi.

(獨身) : 배우자가 없이 혼자 사는 것. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC THÂN, NGƯỜI ĐỘC THÂN: Sự sống một mình không có bạn đời hoặc người như vậy.

(亡身) : 말이나 행동을 잘못하여 체면이나 명예가 손상됨. Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ, SỰ NHỤC NHÃ, SỰ MẤT MẶT: Việc tổn hại danh dự hay thể diện do nói hay làm một hành động không đúng.

(外信) : 외국으로부터 국내의 보도 기관에 들어온 소식. Danh từ
🌏 TIN TỨC QUỐC TẾ: Tin tức từ nước ngoài đưa vào cơ quan báo chí trong nước.

(不信) : 믿지 않음. 또는 믿지 못함. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TÍN NHIỆM, SỰ BẤT TÍN: Sự không tin tưởng. Hoặc không thể tin được.

(背信) : 상대방의 믿음과 의리를 저버림. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BỘI: Sự làm trái niềm tin và lòng trung nghĩa của đối phương.

(變身) : 겉모습이나 태도를 전과 다르게 바꿈. Danh từ
🌏 SỰ LỘT XÁC: Sự thay đổi dáng vẻ ngoài hay thái độ thành người khác với trước đây.

상반 (上半身) : 사람의 몸에서 허리 위의 부분. Danh từ
🌏 PHẦN THÂN TRÊN, NỬA THÂN TRÊN: Phần trên eo của cơ thể người.

(追伸/追申) : 다 쓴 편지글 아래에 덧붙여 쓰는 말. Danh từ
🌏 TÁI BÚT: Lời viết thêm ở dưới bức thư đã viết xong.

(革新) : 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어서 새롭게 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỔI MỚI, SỰ CÁCH TÂN: Sự thay đổi một cách hoàn toàn và làm cho mới mẻ những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v...

고무 : 고무로 만든 신발의 한 종류. Danh từ
🌏 GOMUSIN; GIÀY CAO SU: Một loại giày làm bằng cao su.

(所信) : 굳게 믿는 생각. Danh từ
🌏 ĐỨC TIN: Niềm tin vững chắc.

(心身) : 마음과 몸. Danh từ
🌏 THỂ XÁC VÀ TÂM HỒN: Cơ thể và tâm hồn.

(獻身) : 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다함. Danh từ
🌏 SỰ HIẾN THÂN, SỰ CỐNG HIẾN: Sự dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức.

(全身) : 몸 전체. Danh từ
🌏 TOÀN THÂN: Toàn bộ cơ thể.

하반 (下半身) : 사람의 몸에서 허리 아래의 부분. Danh từ
🌏 PHẦN THÂN DƯỚI: Bộ phận dưới eo ở cơ thể người.


:
Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28)