🌾 End: 알
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 24 ALL : 26
•
알
:
작고 둥근 모양의 물건을 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 VIÊN: Đơn vị đếm đồ vật hình tròn và nhỏ.
•
알
:
새, 물고기, 곤충 등의 암컷이 낳으며 일정한 시간이 지나면 새끼나 애벌레가 나오는 둥근 모양의 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG: Vật chất hình tròn do giống cái của chim, cá, côn trùng... đẻ ra, qua một thời gian nhất định thì thành con con hoặc ấu trùng.
•
낙동강 오리알
:
무리에서 떨어져 나오거나 홀로 소외되어 처량하게 된 신세를 뜻하는 말.
🌏 TRỨNG VỊT SÔNG NAKDONG: Thân phận trở nên đáng thương vì bị tách ra khỏi bầy hoặc bị cô lập một mình.
•
안경알
(眼鏡 알)
:
안경테 안에 끼우는 렌즈.
Danh từ
🌏 TRÒNG KÍNH: Miếng kính gắn vào gọng kính.
•
탄알
(彈 알)
:
총이나 포에 넣어 끼우고 목표물을 향해 쏘아 보내는 물건.
Danh từ
🌏 VIÊN ĐẠN: Vật cài vào súng hay pháo để hướng tới mục tiêu bắn.
•
쫑알쫑알
:
주로 여자나 아이들이 작은 목소리로 혼잣말을 자꾸 하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LẦM BÀ LẦM BẦM, LẦM RÀ LẦM RẦM, LẨM NHÀ LẨM NHẨM: Âm thanh mà chủ yếu là phụ nữ hoặc trẻ nhỏ liên tục nói một mình bằng giọng nói nhỏ. Hoặc hình ảnh đó.
•
옹알옹알
:
작고 낮은 목소리로 남이 알아듣지 못하게 중얼거리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 THÌ THÀ THÌ THẦM, LẨM BÀ LẨM BẨM: Âm thanh nói nhỏ để người khác không nghe thấy bằng giọng thấp và nhỏ. Hoặc hình ảnh như vậy.
•
모래알
:
모래의 낱알.
Danh từ
🌏 HẠT CÁT: Từng hạt của cát.
•
불알
:
좌우 두 개의 주머니 모양으로 정자를 만들고 남성 호르몬을 분비하는 포유동물 수컷의 생식 기관.
Danh từ
🌏 HÒN DÁI, TINH HOÀN: Cơ quan sinh dục giống đực ở động vật có vú, có dạng túi ở hai bên trái phải, tạo nên tinh trùng và tiết ra hoóc môn nam tính.
•
배알
(拜謁)
:
지위가 높은 사람을 찾아가 만남.
Danh từ
🌏 SỰ DIỆN KIẾN, SỰ VẤN AN: Việc tìm đến gặp người có chức vụ cao.
•
송알송알
:
크기가 작은 땀방울이나 물방울, 열매 등이 많이 맺힌 모양.
Phó từ
🌏 LẤM TẤM, LỦNG LẲNG: Hình ảnh giọt mồ hôi hay giọt nước nhỏ đọng lại nhiều hay trái cây kết trái nhiều
•
종알종알
:
주로 여자나 아이들이 남이 알아듣지 못할 정도의 작은 목소리로 혼잣말을 자꾸 하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LẦM BÀ LẦM BẦM, LẨM BÀ LẨM BẨM, LẨM NHÀ LẨM NHẨM: Âm thanh chủ yếu do phụ nữ hoặc trẻ em liên tục nói một mình bằng giọng nhỏ ở mức người khác không nghe được. Hoặc hình ảnh ấy.
•
주판알
(籌板 알)
:
주판에서 셈을 하는 단위가 되는 작은 구슬.
Danh từ
🌏 HẠT BÀN TÍNH: Hạt nhỏ làm đơn vị đếm ở bàn tính.
•
미주알고주알
:
아주 사소한 일까지 속속들이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯỜNG TẬN: Vào tận trong cùng cả những việc rất nhỏ nhặt.
•
밥알
:
밥의 낱알.
Danh từ
🌏 HẠT CƠM, HỘT CƠM: Hạt cơm.
•
쌀알
:
쌀의 하나하나의 알.
Danh từ
🌏 HẠT GẠO: Từng hạt từng hạt của gạo.
•
깨알
:
깨 씨 한 개.
Danh từ
🌏 HẠT VỪNG: Một hạt vừng.
•
낱알
:
열매나 곡식에서, 하나하나의 알.
Danh từ
🌏 RIÊNG TỪNG HẠT, RIÊNG TỪNG VIÊN: Từng hạt ngũ cốc hay trái cây.
•
낟알
:
껍질을 벗기지 않은 곡식의 알갱이.
Danh từ
🌏 HẠT NGUYÊN VỎ, HẠT THÔ: Hạt ngũ cốc chưa bóc vỏ.
•
총알
(銃 알)
:
총을 쏘았을 때에 총구멍에서 나와 목표물을 맞히는 작은 쇳덩이.
Danh từ
🌏 VIÊN ĐẠN: Viên sắt nhỏ, đi ra từ nòng súng và nhắm trúng mục tiêu.
•
밀알
:
밀의 낟알.
Danh từ
🌏 HẠT LÚA MÌ: Hạt của lúa mì.
•
바둑알
:
바둑을 둘 때 쓰는 둥글고 납작한 작은 돌.
Danh từ
🌏 QUÂN CỜ VÂY: Hạt đá nhỏ dẹt và hình tròn dùng khi chơi cờ vây.
•
콩알
:
콩의 하나하나의 알.
Danh từ
🌏 HẠT ĐẬU: Từng hạt từng hạt đậu.
•
새알
:
새가 낳은 알.
Danh từ
🌏 TRỨNG CHIM: Trứng mà chim đẻ ra.
•
눈알
:
공처럼 동그란 눈의 부분.
Danh từ
🌏 NHÃN CẦU: Phần mắt tròn giống như quả bóng.
•
밤알
:
밤 하나하나의 알.
Danh từ
🌏 HẠT DẺ: Từng hạt của quả hạt dẻ.
• Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8)