🌾 End: 용
☆ CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 18 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 71 ALL : 112
•
내용
(內容)
:
그릇이나 상자 등의 안에 든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI BÊN TRONG: Cái chứa bên trong bát hay hộp.
•
사용
(使用)
:
무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết.
•
이용
(利用)
:
대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) SỬ DỤNG: Việc dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu.
•
무용
(舞踊)
:
음악에 맞추어 여러 가지 몸짓을 하며 아름다움을 표현하는 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MÚA: Nghệ thuật thực hiện những động tác cơ thể theo nhịp điệu âm nhạc và biểu hiện cái đẹp.
•
-용
(用)
:
'그것을 위해 쓰이는 물건' 또는 '그 사람을 대상으로 하는 물건'의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 DÙNG CHO, DÙNG LÀM: Hậu tố cho thêm nghĩa 'đồ vật được dùng vì điều đó' hoặc 'đồ vật xem người đó là đối tượng'.
•
용
(龍)
:
몸은 거대한 뱀과 비슷하고, 머리에 뿔이 있으며 네 발에 날카로운 발톱이 있는 상상 속의 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON RỒNG: Một loài động vật chỉ tồn tại trong sự tưởng tượng, thân dài giống con rắn rất lớn, trên đầu có sừng và bốn chân có móng vuốt sắc.
•
복용
(服用)
:
약을 먹음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DÙNG THUỐC, SỰ SỬ DỤNG THUỐC: Việc uống thuốc.
•
부작용
(副作用)
:
어떤 일로 인해 일어난, 기대하지 않았던 바람직하지 못한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 TÁC DỤNG PHỤ, HỆ QUẢ KHÔNG MONG MUỐN: Việc không tốt, không mong đợi, xảy ra do việc nào đó.
•
비용
(費用)
:
어떤 일을 하는 데 드는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 CHI PHÍ: Tiền dùng vào việc nào đó.
•
활용
(活用)
:
어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력을 충분히 잘 이용함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOẠT DỤNG, SỰ TẬN DỤNG: Việc dùng tốt, đầy đủ năng lực hay ứng dụng mà đối tượng nào đó có.
•
소용
(所用)
:
어떤 이익이나 쓸모.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG, LỢI ÍCH: Công dụng hay lợi ích nào đó.
•
수용
(受容)
:
어떤 것을 받아들임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP NHẬN, SỰ TIẾP THU: Sự thu nhận cái gì đó.
•
신용
(信用)
:
약속을 지킬 수 있다는 믿음. 또는 그 믿음의 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍN NHIỆM, LÒNG TIN, ĐỘ TÍN NHIỆM: Niềm tin rằng có thể giữ lời hứa. Hoặc mức độ của niềm tin đó.
•
작용
(作用)
:
어떠한 현상이나 행동을 일으키거나 영향을 줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÁC ĐỘNG: Việc gây ra hoặc mang đến sự ảnh hưởng cho hiện tượng hay hành động nào .
•
일회용
(一回用)
:
한 번만 쓰고 버리는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG MỘT LẦN: Cái chỉ dùng một lần rồi bỏ đi.
•
허용
(許容)
:
문제 삼지 않고 허락하여 받아들임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẤP THUẬN, SỰ THỪA NHẬN, SỰ CHO PHÉP: Việc cho phép và tiếp nhận mà không đặt thành vấn đề.
•
인용
(引用)
:
남의 말이나 글을 자신의 말이나 글 속에 끌어 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÍCH DẪN: Sự mang lời nói hay bài viết của người khác vào sử dụng trong bài viết hay bài phát biểu của mình.
•
자가용
(自家用)
:
영업을 위한 것이 아니라 개인 또는 개인의 가정에서 쓰이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GIA DỤNG, HÀNG GIA DỤNG: Cái được dùng ở trong gia đình của cá nhân hoặc của cá nhân chứ không phải để kinh doanh.
•
재활용
(再活用)
:
쓰고 버리는 물건을 다른 데에 다시 사용하거나 사용할 수 있게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TÁI SỬ DỤNG: Việc sử dụng hoặc làm cho có thể sử dụng lại những đồ vật đã dùng xong và vứt đi, vào việc khác.
•
적용
(適用)
:
필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰거나 실시함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ỨNG DỤNG: Việc điều chỉnh một cách thích hợp rồi dùng hoặc thực hiện theo nhu cầu.
•
전용
(專用)
:
남과 공동으로 사용하지 않고 혼자서만 사용함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DÙNG RIÊNG: Sự sử dụng chỉ riêng mình chứ không dùng chung với người khác.
•
포용
(包容)
:
남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BAO BỌC: Việc đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng.
•
식용
(食用)
:
먹을 것으로 씀. 또는 그런 것.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG LÀM THỨC ĂN, THỨC ĂN: Việc dùng để ăn. Hoặc những thứ như vậy.
•
관용
(寬容)
:
다른 사람의 잘못을 너그러이 받아들이거나 용서함. 또는 그런 용서.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHOAN DUNG, SỰ ĐẠI LƯỢNG: Việc dung thứ hoặc rộng lòng tiếp nhận sai sót của người khác. Hoặc sự dung thứ như vậy.
•
운용
(運用)
:
무엇을 움직이게 하거나 사용함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VẬN DỤNG, SỰ SỬ DỤNG: Việc sử dụng cái gì đó hay làm cho cái gì đó vận động.
•
애용
(愛用)
:
물건이나 장소 등을 좋아하여 자주 사용함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯA DÙNG, SỰ THÍCH DÙNG: Việc thích và dùng thường xuyên một đồ vật hay nơi chốn nào đó.
•
효용
(效用)
:
좋은 결과를 내거나 만족감이 있게 쓰거나 쓰임.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG, SỰ LỢI HẠI, SỰ HỮU ÍCH: Việc tạo ra kết quả tốt đẹp hoặc sử dụng hay được sử dụng một cách làm hài lòng người khác.
•
휴대용
(携帶用)
:
손에 들거나 몸에 지니고 다닐 수 있게 만든 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, ĐỒ CẦM TAY: Đồ vật được làm để có thể cầm trên tay hoặc mang theo bên mình.
•
수용
(收容)
:
사람이나 물건 등을 일정한 장소나 시설에 모아 넣음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỨA, SỰ TIẾP NHẬN: Việc gom người hay đồ vật vào một tòa nhà hoặc địa điểm nhất định.
•
착용
(着用)
:
옷이나 신발 등을 입거나 신거나 함.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) MẶC, MANG, ĐỘI: Việc khoác áo hay mang giày dép...
•
응용
(應用)
:
어떤 이론이나 지식을 구체적인 일이나 다른 분야에 알맞게 맞추어 이용함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ỨNG DỤNG: Việc sử dụng lí thuyết hay tri thức nào đó phù hợp với công việc cụ thể hay lĩnh vực khác.
•
채용
(採用)
:
사람을 뽑아서 씀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN DỤNG: Việc chọn ra và dùng người.
•
유용
(有用)
:
쓸모가 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỮU DỤNG, SỰ CÓ ÍCH: Sự có tác dụng.
•
고용
(雇用)
:
돈을 주고 사람에게 일을 시킴.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC THUÊ LAO ĐỘNG, SỬ DỤNG LAO ĐỘNG: Việc trả tiền để thuê mướn người làm công.
•
실용
(實用)
:
실제로 씀. 또는 실제적인 쓸모.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC TIỄN, SỰ THIẾT THỰC: Việc sử dụng trên thực tế. Hoặc tác dụng mang tính thực tế.
•
상용
(常用)
:
일상적으로 씀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THƯỜNG DÙNG: Việc sử dụng một cách thường nhật.
•
미용
(美容)
:
얼굴이나 피부, 머리를 아름답게 꾸미고 다듬는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẨM MỸ, SỰ LÀM ĐẸP: Việc chăm sóc hay trang điểm làm đẹp cho tóc, da hay khuôn mặt.
•
통용
(通用)
:
일반적으로 널리 씀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG DỤNG: Việc dùng rộng rãi một cách thông thường.
•
남용
(濫用)
:
정해진 기준이 넘는 양을 함부로 사용함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠM DỤNG: Việc dùng bừa bãi nhiều hơn mức cho phép.
•
임용
(任用)
:
직무를 맡기어 사람을 씀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ NHIỆM: Việc giao một chức vụ và sử dụng người.
•
악용
(惡用)
:
나쁜 일에 쓰거나 나쁘게 이용함.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) LẠM DỤNG, DÙNG VÀO MỤC ĐÍCH XẤU: Việc dùng vào việc xấu hay sử dụng một cách xấu xa.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)