🌾 End:

CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 41 ALL : 63

(牛乳) : 암소의 젖으로, 아이스크림, 버터, 치즈 등을 만드는 데 사용하는 흰 액체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỮA BÒ: Sữa của bò cái, thứ chất lỏng màu trắng, sử dụng vào việc làm kem, bơ, phô mai...

(理由) : 어떠한 결과가 생기게 된 까닭이나 근거. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LÝ DO: Nguyên do hay căn cứ mà kết quả nào đó được phát sinh.

(自由) : 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기의 생각과 의지대로 할 수 있는 상태. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỰ DO: Trạng thái có thể làm theo ý chí và suy nghĩ của mình và không bị lệ thuộc hay trói buộc vào cái gì.

(餘裕) : 시간이나 공간, 돈 등이 넉넉하여 남음이 있는 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHÀN RỖI, SỰ DƯ GIẢ: Trạng thái thời gian, không gian hay tiền bạc đầy đủ và dư thừa.

(石油) : 땅속에서 천연으로 나며 태워서 에너지를 만드는, 주로 자동차나 공장의 연료로 쓰는 검은색의 기름. ☆☆ Danh từ
🌏 DẦU HỎA, DẦU LỬA: Dầu màu đen, được sinh ra tự nhiên từ lòng đất, có thể đốt cháy tạo năng lượng, chủ yếu được dùng làm nhiêu liệu cho các nhà máy hoặc xe ô tô.

식용 (食用油) : 음식을 만드는 데 사용하는 기름. ☆☆ Danh từ
🌏 DẦU ĂN, DẦU RÁN: Dầu dùng trong việc làm món ăn.

(比喩/譬喩) : 어떤 것을 효과적으로 설명하기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에 빗대어 설명하는 일. 또는 그런 설명 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 SO SÁNH, ẨN DỤ: Việc giải thích, ám chỉ đến một sự vật khác gần giống để giải thích một cách hiệu quả điều gì đó. Hoặc cách giải thích như vậy.

(所有) : 자기의 것으로 가지고 있음. 또는 가지고 있는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SỞ HỮU, VẬT SỞ HỮU: Việc có được như là đồ của mình. Đồ vật có được.

(固有) : 한 사물이나 집단 등이 본래부터 지니고 있는 특별한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẶC TRƯNG VỐN CÓ, CÁI VỐN CÓ: Những đặc tính vốn có của một sự vật hay một tập thể nào đó.

(勸誘) : 어떤 것을 하라고 권함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHUYÊN NHỦ, SỰ KHUYÊN BẢO: Việc khuyên ai làm việc gì đó.

(治癒) : 치료하여 병을 낫게 함. Danh từ
🌏 SỰ CHỮA KHỎI: Sự chữa trị để làm cho thuyên giảm bệnh.

(有) : 있거나 존재하는 상태. Danh từ
🌏 : Trạng thái có hoặc tồn tại.

(粉乳) : 우유의 물기를 없애고 만든 가루. Danh từ
🌏 SỮA BỘT: Bột được làm từ sữa đã loại nước.

(事由) : 일의 까닭. Danh từ
🌏 LÍ DO: Duyên cớ của sự việc.

휘발 (揮發油) : 석유에서 뽑아낸, 자동차나 비행기 등의 연료. Danh từ
🌏 XĂNG DẦU: Nhiên liệu của những cái như máy bay hay ô tô, chế từ dầu lửa.

(共有) : 두 사람 이상이 어떤 것을 함께 가지고 있음. Danh từ
🌏 SỰ CHIA SẺ, SỰ CÙNG SỞ HỮU: Việc hai người trở lên cùng có cái nào đó.

(經由) : 목적지에 가는 도중 어떤 곳을 들르거나 지나감. Danh từ
🌏 SỰ QUÁ CẢNH, SỰ ĐI QUA: Việc ghé qua hoặc đi qua một nơi nào đó trong quá trình đi đến điểm đến.

(原油) : 불순물을 걸러 내지 않은, 땅속에서 뽑아낸 상태 그대로의 기름. Danh từ
🌏 DẦU THÔ: Dầu còn ở nguyên trạng thái hút lên từ trong lòng đất, chưa được lọc đi tạp chất.

(保有) : 가지고 있거나 간직하고 있음. Danh từ
🌏 SỰ BẢO LƯU, SỰ NẮM GIỮ, SỰ LƯU GIỮ: Việc đang có hoặc đang cất giữ.

(特有) : 일정한 사람이나 사물만이 특별히 갖추고 있음. Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC HỮU, SỰ SỞ HỮU ĐẶC BIỆT: Việc chỉ có người hay sự vật nhất định mới có được một cách đặc biệt.

(母乳) : 어머니의 젖. Danh từ
🌏 SỮA MẸ: Sữa của người mẹ.

(纖維) : 주로 천이나 의류 등의 재료가 되는, 생물체의 몸을 이루는 가늘고 긴 실 모양의 물질. Danh từ
🌏 SỢI: Vật chất hình sợi mảnh, dùng làm nguyên liệu may mặc hoặc dệt vải.

- (油) : '식용 기름'의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 DẦU: Hậu tố thêm nghĩa 'dầu ăn'.

(私有) : 개인이 소유함. 또는 그런 소유물. Danh từ
🌏 SỰ SỞ HỮU, VẬT SỞ HỮU: Việc cá nhân sở hữu. Hoặc những thứ sở hữu như vậy.

(豆乳) : 물에 불린 콩을 갈아서 만든 음료. Danh từ
🌏 SỮA ĐẬU: Thức uống làm bằng đậu ngâm mềm trong nước rồi xay ra.

(煉乳) : 우유를 진공 상태에서 농축한 것. Danh từ
🌏 SỮA ĐẶC: Sữa được cô lại ở trạng thái chân không.

(授乳) : 아기에게 젖을 먹임. Danh từ
🌏 SỰ CHO TRẺ BÚ MẸ: Sự cho trẻ bú sữa mẹ.

광섬 (光纖維) : 빛을 이용하여 정보를 전달할 때 쓰는, 빛을 전파하는 가는 유리 섬유. Danh từ
🌏 SỢI QUANG: Sợi thủy tinh truyền ánh sáng dùng khi truyền thông tin bằng ánh sáng.

미증 (未曾有) : 지금까지 한 번도 있어 본 적이 없음. Danh từ
🌏 CHƯA TỪNG CÓ: Việc từ trước đến nay chưa có dù chỉ một lần.

: 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리. Thán từ
🌏 AU, Á: Tiếng phát ra khi đau đớn, mệt nhọc hay ngạc nhiên, không thốt lên lời.

윤활 (潤滑油) : 기계가 맞닿는 부분의 마찰을 줄여 잘 움직이게 하려고 쓰는 기름. Danh từ
🌏 DẦU NHỜN, NHỚT: Dầu dùng để giảm ma sát ở bộ phận tiếp xúc của máy móc và làm cho chuyển động tốt.

(隱喩) : 문학에서, 직접 말하지 않고 다른 말로 바꾸어 암시적으로 나타내는 방법. Danh từ
🌏 ẨN DỤ: Phương pháp thể hiện mang tính ám chỉ, không nói trực tiếp mà đổi sang cách nói khác, trong văn học.

(富裕) : 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많음. Danh từ
🌏 SỰ GIÀU CÓ, SỰ GIÀU SANG: Sự nhiều của cải đến mức cuộc sống rất dư dả.

합성 섬 (合成纖維) : 석유, 석탄, 천연가스 등을 원료로 하여 화학적으로 처리하여 만든 섬유. None
🌏 VẢI SỢI TỔNG HỢP, VẢI SỢI HỢP TÍNH: Vải sợi được làm bằng cách dùng dầu, than đá, ga tự nhiên...làm nguyên liệu rồi xử lí mang tính hóa học.

(浮遊/浮游) : 물 위나 물속, 공기 중을 떠다님. Danh từ
🌏 PHÙ DU: Sự trôi nổi trên nước hay trong nước, trong không khí.

부자 (不自由) : 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없음. Danh từ
🌏 SỰ MẤT TỰ DO, SỰ KHÔNG CÓ TỰ DO: Việc không thể làm theo ý mình vì bị trói buộc vào điều gì đó.

: 일이 힘들거나 걱정이 있을 때 크고 길게 내쉬는 소리. Thán từ
🌏 HỪ, HỪM: Âm thanh thở mạnh và dài khi lo lắng hoặc công việc vất vả.

(快癒) : 병이나 상처가 완전히 나음. Danh từ
🌏 SỰ KHỎI HẲN: Việc bệnh tật hay vết thương khỏi hoàn toàn.

(注油) : 자동차 등에 연료가 되는 기름을 넣음. Danh từ
🌏 VIỆC ĐỔ XĂNG, VIỆC ĐỔ DẦU: Việc cho xăng dầu là nhiên liệu vào xe...

발효 (醱酵乳) : 우유에 효모나 유산균을 넣어 발효시킨 음료. Danh từ
🌏 SỮA LÊN MEN: Đồ uống cho men hay khuẩn a xít lác tíc vào sữa và làm lên men.

(溫柔) : 성격이나 태도 등이 따뜻하고 부드러움. Danh từ
🌏 (SỰ) NHU MÌ, HIỀN LÀNH: Tính cách hay hành động ấm áp và nhẹ nhàng.

(懷柔) : 어르고 달래어 시키는 말을 듣도록 함. Danh từ
🌏 SỰ THOẢ HIỆP, SỰ XOA DỊU: Việc làm để thuận nghe lời được dỗ dành và nựng nịu.

(揶揄) : 남을 비웃으며 놀림. 또는 그런 말이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ CHẾ NHẠO, SỰ GIỄU CỢT, LỜI CHẾ GIỄU: Sự trêu chọc cười cợt người khác. Hoặc lời nói hay hành động như vậy.

(請誘) : 말하는 사람이 듣는 사람에게 어떤 것을 같이 하자고 요청함. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ RỦ RÊ, SỰ MỜI RỦ, SỰ THỈNH DỤ: Việc người nói yêu cầu người nghe cùng làm điều nào đó. Hoặc việc như vậy.

(初有) : 처음으로 있음. Danh từ
🌏 (SỰ) CÓ TRƯỚC TIÊN: Việc có lần đầu tiên.

(初乳) : 아기를 낳은 후에 며칠간 나오는 젖. Danh từ
🌏 SỮA NON, SỮA ĐẦU: Sữa tuông ra trong mấy ngày đầu sau khi sinh em bé.

화학 섬 (化學纖維) : 석유, 석탄, 천연가스 등을 원료로 하여 화학적으로 처리하여 만든 섬유. None
🌏 SỢI HÓA HỌC, SỢI TỔNG HỢP: Sợi được làm từ quá trình xử lý hóa học các nguyên liệu như than đá, dầu mỏ, khí ga thiên nhiên...

(輕油) : 석유의 원유를 가공할 때 등유 다음에 나오는 기름. Danh từ
🌏 DẦU CA-RÔN, DẦU NHẸ, DẦU ÍT NHỚT: Dầu thu được sau dầu lửa khi chưng cất dầu thô.

무소 (無所有) : 아무것도 가진 것이 없음. Danh từ
🌏 SỰ VÔ SỞ HỮU: Sự không sở hữu bất cứ một thứ gì.

: 한글 자모 ‘ㅠ’의 이름. Danh từ
🌏 Tên của nguyên âm 'ㅠ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.

(公有) : 국가나 공공 단체의 소유. Danh từ
🌏 CÔNG HỮU: Sự sở hữu của quốc gia hay cơ quan công quyền.

: 가축의 먹이를 담는 통. Danh từ
🌏 MÁNG, MÁNG ĂN, CHẬU: Thùng chứa thức ăn của gia súc.

(國有) : 나라의 소유. Danh từ
🌏 QUỐC HỮU: Sở hữu của đất nước.

올리브 (olive 油) : 올리브 열매에서 짠 기름. Danh từ
🌏 DẦU Ô LIU: Dầu được chiết xuất từ quả ô liu.

탈지분 (脫脂粉乳) : 지방 성분을 없앤 우유를 말려서 가루로 만든 분유. Danh từ
🌏 SỮA BỘT GẦY, SỮA BỘT KHÔNG BÉO: Sữa bột được làm từ sữa đã tách kem, sau đó làm khô thành bột.

(燈油) : 등불을 켜거나 난로를 피우는 데 쓰는, 원유를 증류하여 얻는 기름. Danh từ
🌏 DẦU HOẢ, DẦU LỬA: Dầu có được từ việc chưng cất dầu thô, dùng vào việc thắp đèn hoặc đốt lò sưởi.

(含有) : 물질이 어떤 성분을 갖고 있음. Danh từ
🌏 SỰ HÀM CHỨA: Việc vật chất có thành phần nào đó.

(享有) : 좋은 것을 가져서 누림. Danh từ
🌏 SỰ HƯỞNG THỤ, SỰ CHIẾM HỮU, SỰ THƯỞNG THỨC: Việc có và tận hưởng điều tốt.

(占有) : 물건이나 영역, 지위 등을 차지함. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾM HỮU, SỰ CHIẾM LĨNH: Việc chiếm giữ vị trí, lĩnh vực hay đồ vật...

(精油) : 식물의 꽃, 잎, 열매, 줄기, 뿌리 등에서 얻은 향기로운 휘발성 기름. Danh từ
🌏 TINH DẦU: Chất lỏng có tính dầu có mùi thơm, được chiết xuất từ hoa, lá, quả, thân và rễ của thực vật.

(交遊) : 함께 놀거나 왕래하며 사귐. Danh từ
🌏 SỰ GIAO LƯU: Việc cùng chơi, qua lại và kết bạn với nhau.

(給油) : 비행기, 배, 자동차 등에 연료를 공급함. Danh từ
🌏 SỰ CUNG CẤP DẦU: Việc cung cấp nguyên liệu cho máy bay, tàu, xe ô tô v.v...

(萬有) : 우주에 있는 모든 것. Danh từ
🌏 VẠN VẬT: Mọi thứ có trong vũ trụ.


:
Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23)