🌾 End: 을
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 14 ALL : 19
•
마을
:
여러 집이 모여 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÀNG: Nơi các nhà tập hợp lại.
•
가을
:
네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA THU: Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa đông.
•
초가을
(初 가을)
:
가을이 시작되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU THU: Thời kì mà mùa thu được bắt đầu.
•
늦가을
:
늦은 가을.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI THU: Cuối mùa thu.
•
노을
:
해가 뜨거나 질 때 하늘이 붉게 보이는 현상.
☆
Danh từ
🌏 RÁNG CHIỀU, ÁNH MẶT TRỜI ĐỎ LÚC HOÀNG HÔN: Hiện tượng bầu trời trông đo đỏ khi mặt trời lặn hay mặt trời mọc.
•
을
:
동작이 직접적으로 영향을 미치는 대상을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện đối tượng mà động tác trực tiếp ảnh hưởng đến.
•
-을
:
앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미.
vĩ tố
🌏 SẼ: Vĩ tố làm cho từ ngữ phía trước có chức năng định ngữ.
•
빌어먹을
:
일이 뜻대로 되지 않아 속이 상할 때 욕으로 하는 말.
Định từ
🌏 CHẾT TIỆT!: Lời nói tục khi trong lòng tổn thương do công việc không được như ý muốn.
•
빌어먹을
:
일이 뜻대로 되지 않아 속이 상할 때 욕으로 하는 말.
Thán từ
🌏 CHẾT TIỆT!: Câu chửi tục khi trong lòng tổn thương do công việc không được như ý muốn.
•
첫가을
:
가을이 시작되는 처음 무렵.
Danh từ
🌏 ĐẦU THU, CHỚM THU: Lúc đầu khi mùa thu được bắt đầu.
•
고을
:
(옛날에) 국가 기관이 있던 지방의 중심지.
Danh từ
🌏 GOEUL; QUẬN, HUYỆN: (ngày xưa) Địa điểm trung tâm của các vùng (địa phương) có các cơ quan nhà nước.
•
저녁노을
:
저녁에 해가 질 때 물드는 노을.
Danh từ
🌏 RÁNG CHIỀU: Ráng nhuốm màu khi mặt trời lặn vào buổi tối.
•
갯마을
:
바닷물이 드나드는 물가에 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG BIỂN, LÀNG VEN BIỂN: Làng ở bờ biển nơi mà nước biển thường xuyên ra vào.
•
윗마을
:
위쪽에 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG TRÊN: Làng ở phía trên.
•
섬마을
:
섬에 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG ĐẢO: Làng trên đảo.
•
리을
:
한글 자모 ‘ㄹ’의 이름.
Danh từ
🌏 RI-EUL: Tên của phụ âm 'ㄹ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
•
건넛마을
:
건너편에 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG ĐỐI DIỆN: Làng ở phía đối diện.
•
올가을
:
올해의 가을.
Danh từ
🌏 MÙA THU NÀY: Mùa thu năm nay.
•
한마을
:
같은 마을.
Danh từ
🌏 MỘT LÀNG: Cùng làng.
• Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88)