🌾 End:

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 22 ☆☆☆ SƠ CẤP : 31 NONE : 96 ALL : 163

(每日) : 하루하루마다 빠짐없이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỖI NGÀY: Từng ngày từng ngày một mà không bỏ sót.

(來日) : 오늘의 다음 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY MAI: Ngày sau hôm nay.

(獨逸) : 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin.

(平日) : 특별한 일이 없는 보통 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THƯỜNG NGÀY, MỌI KHI: Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt.

토요 (土曜日) : 월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ BẢY: Ngày thứ sáu trong tuần lấy ngày thứ hai làm chuẩn.

(每日) : 하루하루의 모든 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỖI NGÀY: Mọi ngày của từng ngày từng ngày một.

(mail) : 인터넷이나 통신망으로 주고받는 편지. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MAIL, THƯ ĐIỆN TỬ: Thư trao đổi bằng mạng thông tin hay internet.

월요 (月曜日) : 한 주가 시작되는 첫 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ HAI: Ngày đầu tiên bắt đầu một tuần.

(生日) : 사람이 세상에 태어난 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian.

(休日) : 일요일이나 공휴일 등과 같이 일을 하지 않고 쉬는 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY NGHỈ: Ngày không làm việc và nghỉ ngơi như ngày chủ nhật hoặc ngày nghỉ lễ.

집안 : 청소나 빨래, 요리 등 집 안에서 하는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC NHÀ: Những công việc trong nhà như quét dọn, giặt giũ, nấu nướng...

: 사과, 배, 포도, 밤 등과 같이 나뭇가지나 줄기에 열리는 먹을 수 있는 열매. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRÁI CÂY, HOA QUẢ: Trái có thể ăn, mọc trên cây hoặc cành cây như táo, lê, nho, hồng v.v...

(來日) : 오늘의 다음 날에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NGÀY MAI: Ngày sau hôm nay.

수요 (水曜日) : 월요일을 기준으로 한 주의 셋째 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ TƯ: Ngày thứ ba trong tuần khi lấy ngày thứ hai làm chuẩn.

일주 (一週日) : 월요일부터 일요일까지 칠 일. 또는 한 주일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỘT TUẦN: Bảy ngày tính từ thứ Hai đến Chủ nhật. Hay là một tuần.

(週日) : 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Đơn vị đếm khoảng thời gian bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật.

(週日) : 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TUẦN: Khoảng thời gian bảy ngày, từ thứ hai đến chủ nhật.

(第一) : 여럿 중에서 첫째가는 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐẦU TIÊN, TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC HẾT: Cái đứng thứ nhất trong một số cái.

(日) : 날이나 날짜를 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NGÀY: Đơn vị đếm ngày hay số ngày.

(萬一) : 있을지도 모르는 뜻밖의 경우. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VẠN NHẤT: Trường hợp việc như vậy hầu như không có nhưng họa chăng xảy ra việc nào đó.

: 무엇을 이루려고 몸이나 정신을 사용하는 활동. 또는 그 활동의 대상. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC, CÔNG VIỆC: Hoạt động sử dụng cơ thể hay tinh thần để thực hiện điều gì đó. Hoặc đối tượng của hoạt động đó.

공휴 (公休日) : 국경일이나 명절같이 국가에서 지정하여 쉬는 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY LỄ: Những ngày nghỉ theo quy định của nhà nước vào dịp quốc khánh hay lễ Tết.

(曜日) : 일주일을 이루는 각각의 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ: Các ngày trong tuần.

(一/壹) : 수를 셀 때 제일 처음 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 MỘT, NHẤT: Số đầu tiên khi đếm số.

(一/壹) : 하나의. ☆☆☆ Định từ
🌏 MỘT: Thuộc một

일요 (日曜日) : 월요일을 기준으로 한 주의 마지막 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY CHỦ NHẬT: Ngày cuối cùng của một tuần nếu tính thứ hai là ngày đầu tuần.

화요 (火曜日) : 월요일을 기준으로 한 주의 둘째 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ BA: Ngày thứ hai trong tuần khi lấy thứ hai làm chuẩn.

목요 (木曜日) : 월요일을 기준으로 한 주의 넷째 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ NĂM: Ngày thứ tư trong một tuần tính từ ngày thứ hai.

(第一) : 여럿 중에서 가장. ☆☆☆ Phó từ
🌏 THỨ NHẤT, SỐ MỘT, ĐẦU TIÊN: Nhất trong số nhiều cái.

(日) : 하루 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY: Trong vòng một ngày.

금요 (金曜日) : 월요일을 기준으로 한 주의 다섯째 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ SÁU: Ngày thứ năm trong tuần tính từ thứ hai.

농사 (農事 일) : 농사를 짓는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC NÔNG, VIỆC ĐỒNG ÁNG: Công việc trồng trọt trong nghề nông.

(同一) : 둘 이상을 비교하여 똑같음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên.

(統一) : 나누어지거나 갈라진 것들을 합쳐서 하나가 되게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỐNG NHẤT: Việc hợp nhất những cái chia ra hay tách ra làm thành một.

온종 (온 終日) : 아침부터 저녁까지의 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 SUỐT NGÀY: Trong suốt khoảng thời gian từ sáng đến tối

: 다루는 데 힘이 많이 들고 중요한 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LỚN: Việc quan trọng tốn nhiều công sức để thực hiện.

: 해야 할 일. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC: Việc phải làm.

: 아침부터 저녁까지 내내. ☆☆ Phó từ
🌏 SUỐT NGÀY, CẢ NGÀY: Suốt từ sáng sớm đến tối.

생년월 (生年月日) : 태어난 해와 달과 날. ☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY THÁNG NĂM SINH: Ngày, tháng và năm được sinh ra.

(當日) : 바로 그날. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Đúng ngày đó.

이메 (email) : 인터넷이나 통신망으로 주고받는 편지. ☆☆ Danh từ
🌏 THƯ ĐIỆN TỬ: Thư từ trao đổi bằng internet hay mạng viễn thông.

(唯一/惟一) : 오직 하나만 있음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DUY NHẤT: Sự chỉ có mỗi một.

(sale) : 정해진 값보다 싸게 할인해서 팖. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BÁN HẠ GIÁ, SỰ BÁN GIẢM GIÁ: Sự giảm giá và bán một cách rẻ hơn so với giá đã định.

(時日) : 어떤 일을 끝내는 데 걸리는 기간이나 시간. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI GIAN, THỜI HẠN: Khoảng thời gian hay thời gian tiêu tốn để kết thúc việc nào đó.

온종 (온 終日) : 아침부터 저녁까지 내내. ☆☆ Phó từ
🌏 SUỐT NGÀY, CẢ NGÀY: Trong suốt khoảng thời gian từ sáng đến tối.

(別 일) : 드물고 이상한 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LẠ THƯỜNG: Việc hiếm có và lạ thường.

(終日) : 아침부터 저녁까지의 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢ NGÀY: Trong khoảng từ sáng sớm đến tối.

(日) : 월요일을 기준으로 한 주의 마지막 날. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỦ NHẬT: Ngày cuối cùng của một tuần lễ nếu tính thứ hai là ngày đầu tuần.

: 어찌 된 일. 또는 어떠한 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC GÌ, VẤN ĐỀ GÌ, CHUYỆN GÌ: Sự việc nào đó không hiểu được. Hoặc sự việc như thế nào đó.

(file) : 서류들을 한데 모아 매어 두게 만든 도구. 또는 그렇게 매어 둔 서류 묶음. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI FILE TÀI LIỆU, BÌA KẸP TÀI LIỆU, FILE TÀI LIỆU: Dụng cụ được tạo ra để tập hợp, thít chặt lại các giấy tờ tài liệu vào một chỗ. Hoặc mớ tài liệu được thít chặt lại như thế,

국경 (國慶日) : 나라의 경사를 기념하기 위해 법으로 정하여 축하하는 날. ☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY QUỐC KHÁNH: Ngày chúc mừng được quy định theo luật pháp để kỉ niệm việc vui của đất nước.

기념 (紀念日) : 특별한 일이 있을 때, 해마다 그 일이 있었던 날을 잊지 않고 떠올리는 날. ☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY KỶ NIỆM: Hàng năm cứ vào ngày đó thì ghi nhớ và chúc mừng khi có việc đặc biệt.

스타 (style) : 머리나 옷의 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 KIỂU: Hình dáng của tóc hay áo.

(連日) : 여러 날을 계속함. Danh từ
🌏 NHIỀU NGÀY LIÊN TIẾP: Sự tiếp diễn trong nhiều ngày.

(連日) : 여러 날을 계속하여. Phó từ
🌏 LIÊN TIẾP NHIỀU NGÀY: Tiếp diễn trong nhiều ngày.

예정 (豫定日) : 어떤 일이 일어날 것을 예상하거나 어떤 일을 하기로 정한 날짜. Danh từ
🌏 NGÀY DỰ KIẾN, NGÀY DỰ ĐỊNH: Ngày định ra để làm việc nào đó hay ngày dự kiến việc nào đó sẽ xảy ra.

(安逸) : 편안하고 한가로움. 또는 그것만을 누리려는 태도. Danh từ
🌏 SỰ YÊN VỊ, SỰ AN PHẬN: Sự thảnh thơi và an nhàn. Hoặc thái độ chỉ muốn hưởng thụ những điều đó.

(海溢) : 갑자기 바닷물이 크게 일어서 육지로 넘쳐 들어오는 것. 또는 그런 현상. Danh từ
🌏 SÓNG THẦN: Sự tràn nước vào đất liền do nước biển đột ngột dâng cao. Hoặc hiện tượng như vậy.

(單一) : 여럿이 아닌 하나로 되어 있음. Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN NHẤT: Việc trở thành một chứ không phải nhiều thứ.

바깥 : 직장에서 하는 일. Danh từ
🌏 VIỆC BÊN NGOÀI, VIỆC CÔNG SỞ: Việc làm ở nơi làm việc.

차일피 (此日彼日) : 약속이나 기한을 조금씩 자꾸 미루는 모양. Phó từ
🌏 LẦN LỮA NGÀY MAI NGÀY KIA: Hình ảnh liên tục trì hoãn kì hạn hay cuộc hẹn ngày này, ngày khác.

작심삼 (作心三日) : 단단히 먹은 마음이 사흘을 못 간다는 뜻으로, 결심이 강하고 단단하지 못함. Danh từ
🌏 VIỆC QUYẾT CHÍ KHÔNG QUÁ BA NGÀY: Sự quyết tâm không mạnh mẽ và vững vàng, theo ý rằng sự quyết lòng vững chí không quá ba ngày.

: 어떤 일이 있은 뒤에 일어날 일. Danh từ
🌏 VIỆC VỀ SAU: Việc xảy ra sau việc nào đó.

- (日) : ‘날’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 NGÀY: Hậu tố thêm nghĩa 'ngày'.

일대 (一對一) : 양쪽이 같은 비율이나 같은 권리로 상대하거나 한 사람이 한 사람을 상대함. Danh từ
🌏 MỘT ĐỐI MỘT: Hai phía đối nhau theo cùng tỉ lệ hay cùng quyền lợi, hoặc một người đấu với một người.

(期日) : 정해진 날짜나 기한. Danh từ
🌏 NGÀY QUI ĐỊNH, NGÀY HẸN: Thời hạn hay ngày đã định.

(後日) : 시간이 지나고 앞으로 올 날. Danh từ
🌏 VỀ SAU, NGÀY SAU, SAU NÀY: Ngày mà thời gian qua đi và sẽ đến trong tương lai.


:
Luật (42) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43)