🌾 End: 지
☆ CAO CẤP : 51 ☆☆ TRUNG CẤP : 55 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 NONE : 462 ALL : 587
•
나머지
:
어떤 양을 채우고 남은 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN CÒN LẠI, CÒN LẠI: Phần còn lại sau khi đong đầy lượng nào đó.
•
설거지
:
음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC RỬA CHÉN BÁT: Việc rửa chén bát và sắp xếp lại sau khi ăn xong.
•
여행지
(旅行地)
:
여행하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM DU LỊCH, ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH: Nơi du lịch.
•
강아지
:
개의 새끼.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÓ CON, CÚN CON: Con chó còn nhỏ.
•
오렌지
(orange)
:
껍질이 두껍고 즙이 많은 주황색의 둥근 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ CAM: Quả tròn, có màu da cam, vỏ dày và nhiều nước.
•
아버지
:
자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHA, BA, BỐ: Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông sinh ra mình.
•
휴지
(休紙)
:
쓸모없는 종이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY VỤN, GIẤY RÁC: Giấy không dùng được.
•
편지
(便紙/片紙)
:
다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC THƯ: Bài viết ghi rồi gửi đi điều muốn nói với người khác.
•
할아버지
:
아버지의 아버지, 또는 어머니의 아버지를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÔNG NỘI, ÔNG: Từ dùng để chỉ hoặc gọi cha của cha hoặc cha của mẹ.
•
청바지
(靑 바지)
:
질긴 무명으로 만든 푸른색 바지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN JEAN, QUẦN BÒ: Quần màu xanh được làm vải coton bền chắc.
•
가지
:
사물의 종류를 헤아리는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THỨ, KIỂU: Từ đếm loại sự vật.
•
메시지
(message)
:
어떤 사실을 알리거나 주장하거나 경고하기 위해 특별히 전하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN NHẮN, LỜI NHẮN: Lời truyền đi đặc biệt để cho biết, thể hiện ý định hoặc cảnh báo về sự việc nào đó.
•
돼지
:
몸이 뚱뚱하고 다리와 꼬리가 짧고 눈이 작은, 고기를 먹기 위해 기르는 짐승.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON LỢN, CON HEO: Loài thú nuôi để ăn thịt, thân mình béo, chân và đuôi ngắn, mắt nhỏ.
•
바지
:
위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào.
•
반지
(半指/斑指)
:
손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay.
•
관광지
(觀光地)
:
경치가 뛰어나거나 유적지, 온천 등이 있어 관광할 만한 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM THAM QUAN, ĐIỂM DU LỊCH: Nơi có những danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, suối nước nóng...đáng để đi tham quan.
•
반바지
(半 바지)
:
길이가 무릎 위나 무릎 정도까지 내려오는 짧은 바지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN SOỌC, QUẦN ĐÙI, QUẦN LỬNG: Quần ngắn có chiều dài phủ trên đầu gối hoặc đến ngang đầu gối.
•
잡지
(雜誌)
:
여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ.
•
금지
(禁止)
:
법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CẤM CHỈ, CẤM ĐOÁN: Việc làm cho không thể thực hiện một hành vi nào đó bằng mệnh lệnh, quy tắc hay luật pháp.
•
송아지
:
어린 소.
☆☆
Danh từ
🌏 CON BÊ: Con bò con.
•
나뭇가지
:
나무의 큰 줄기에서 여러 갈래로 뻗어 나간 가는 줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÁNH CÂY, CÀNH CÂY: Những cành nhỏ mọc ra từ các nhánh ở thân cây lớn.
•
시아버지
(媤 아버지)
:
남편의 아버지.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA CHỒNG, BỐ CHỒNG: Cha của chồng.
•
시험지
(試驗紙)
:
시험 문제가 쓰여 있는 종이나 답을 쓰는 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY THI: Giấy mà đề thi được viết hoặc giấy viết đáp án
•
폐지
(廢止)
:
실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) PHẾ BỎ, BÃI BỎ, XÓA BỎ, HỦY BỎ: Việc ngưng hay xóa bỏ chế độ, quy định hay công việc... được thực thi đến nay.
•
큰아버지
:
아버지의 맏형을 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 BÁC CẢ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi anh cả của cha.
•
먼지
:
공중에 흩날리거나 물건 위에 쌓이는 아주 작고 가벼운 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 BỤI: Loại vật chất rất nhẹ và nhỏ bay lơ lửng trên không trung hoặc bám phủ trên đồ vật.
•
오로지
:
다른 것이 없이 오직.
☆☆
Phó từ
🌏 CHỈ: Không có cái khác mà chỉ mỗi.
•
의지
(意志)
:
어떤 일을 이루고자 하는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 Ý CHÍ: Lòng mong muốn thực hiện việc nào đó.
•
유적지
(遺跡地)
:
역사적 유물이나 유적이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU DI TÍCH: Nơi có di vật hay di tích lịch sử.
•
유지
(維持)
:
어떤 상태나 상황 등을 그대로 이어 나감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DUY TRÌ: Sự tiếp diễn trạng thái hay tình trạng... nào đó như vốn có.
•
육지
(陸地)
:
지구에서 물로 된 부분이 아닌 흙이나 돌로 된 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẤT LIỀN: Phần được tạo thành bởi đất hay đá chứ không phải là phần được tạo thành bởi nước trên trái đất.
•
벽지
(壁紙)
:
도배할 때 벽에 바르는 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY DÁN TƯỜNG: Giấy dán lên tường khi trang trí tường.
•
단지
(團地)
:
같은 목적으로 사용하기 위해 만든 건물이나 시설물들이 모여 있는 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU: Khu vực có tập trung những thiết bị hoặc tòa nhà được làm ra để sử dụng với cùng một mục đích.
•
단지
(但只)
:
다른 것이 아니라 오로지.
☆☆
Phó từ
🌏 CHỈ, DUY CHỈ: Không phải là cái khác mà chỉ là...
•
에너지
(energy)
:
사람이 육체적, 정신적 활동을 하는 데 필요한 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂNG LƯỢNG: Sức lực cần thiết khi con người hoạt động thể chất, tinh thần.
•
봉지
(封紙)
:
안에 물건을 넣을 수 있게 종이나 비닐 등으로 만든 주머니.
☆☆
Danh từ
🌏 BAO, TÚI: Túi làm bằng giấy hay ni lông... để có thể cho đồ vật vào bên trong.
•
홈페이지
(homepage)
:
다른 사람들이 인터넷을 통해서 볼 수 있도록 만든 문서.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG CHỦ: Dữ liệu làm để người khác có thể nhìn được thông qua Internet.
•
화장지
(化粧紙)
:
화장할 때 쓰는 부드러운 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY TRANG ĐIỂM: Giấy mềm sử dụng khi trang điểm.
•
휴양지
(休養地)
:
편안히 쉬면서 건강을 잘 돌보기에 알맞은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU AN DƯỠNG, KHU NGHỈ DƯỠNG: Nơi thích hợp cho việc nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ.
•
번지
(番地)
:
지역을 일정한 기준에 따라 나누고 그 각각에 붙인 번호.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ NHÀ: Số chia khu vực theo tiêu chuẩn nhất định và gắn với mỗi nhà.
•
갖가지
:
여러 가지.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁC LOẠI: Nhiều loại.
•
가스레인지
(gas range)
:
가스를 연료로 사용하여 음식물을 데우고 익히는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 BẾP GA: Dụng cụ sử dụng ga làm nhiên liệu để hâm nóng và làm chín thức ăn.
•
거지
:
다른 사람에게 돈이나 음식 등을 달라고 빌어서 얻어먹고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĂN XIN, NGƯỜI ĂN MÀY: Người xin tiền hoặc đồ ăn của người khác để ăn và sống.
•
공지
(公知)
:
많은 사람들에게 어떤 내용을 널리 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG BÁO, SỰ CÔNG BỐ: Nội dung thông báo rộng rãi cho nhiều người biết.
•
친아버지
(親 아버지)
:
자기를 낳아 준 아버지.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA RUỘT, CHA ĐẺ: Người cha sinh ra mình.
•
왠지
:
왜 그런지 모르게.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÔNG HIỂU SAO: Không hiểu tại sao lại như thế.
•
정지
(停止)
:
움직이고 있던 것이 멈춤. 또는 멈추게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DỪNG, SỰ NGỪNG: Việc cái đang chuyển động dừng lại. Hoặc làm dừng lại.
•
도무지
:
아무리 해도.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÔNG MỘT CHÚT NÀO, KHÔNG THỂ NÀO: Dù làm gì chăng nữa thì cũng
•
가지
:
나무나 풀의 큰 줄기에서 갈라져 나간 작은 줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 CÀNH: Nhánh nhỏ tách ra từ thân lớn của cây hay cỏ.
•
이미지
(image)
:
마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu.
•
수도꼭지
(水道 꼭지)
:
수돗물을 나오게 하거나 멈추게 하는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 VAN NƯỚC: Trang thiết bị làm cho nước sinh hoạt chảy ra hay dừng lại.
•
목적지
(目的地)
:
가려고 하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 NƠI ĐẾN, ĐIỂM ĐẾN, ĐÍCH ĐẾN: Nơi định đi đến.
•
설문지
(設問紙)
:
조사를 위하여 사람들에게 질문하는 내용을 적은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG HỎI, PHIẾU THĂM DÒ, PHIẾU KHẢO SÁT: Tờ giấy ghi nội dung câu hỏi cho mọi người để điều tra.
•
마사지
(massage)
:
손으로 몸을 두드리거나 주물러서 근육의 긴장을 풀어주는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XOA BÓP, MÁT-XA (MASSAGE): Việc dùng tay đấm bóp hoặc xoa nắn cơ thể để giải tỏa sự căng thẳng của cơ bắp.
•
마찬가지
:
둘 이상의 사물의 모양이나 일의 형편이 서로 같음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỐNG NHAU: Sự giống nhau về trạng thái của việc hay hình dáng của vật có từ hai cái trở lên.
•
중심지
(中心地)
:
어떤 일이나 활동의 중심이 되는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU VỰC TRUNG TÂM: Nơi trở thành trung tâm của một việc hay hoạt động nào đó.
•
신문지
(新聞紙)
:
신문 기사를 찍어 낸 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY BÁO, TỜ BÁO: Giấy in bài báo.
•
메모지
(memo 紙)
:
메모를 하기 위한 종이. 또는 메모가 적힌 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY NHỚ, GIẤY GHI CHÚ: Giấy để ghi nhớ. Hoặc giấy viết nội dung cần ghi nhớ.
•
그렇지
:
어떤 사실이 자신이 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG RỒI, CÓ THẾ CHỨ: Từ dùng để cảm thán khi thấy một sự việc nào đó giống với điều mà mình từng nghĩ đến.
•
둥지
:
새가 알을 낳거나 살기 위해 풀, 나뭇가지 등을 엮어 만든 둥근 모양의 집.
☆☆
Danh từ
🌏 TỔ: Nhà có dạng tròn mà chim làm bằng cách bện cỏ, nhánh cây để đẻ trứng hay sống ở trong đó.
•
의지
(依支)
:
다른 것에 몸을 기댐. 또는 그렇게 하는 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰA, CÁI TỰA: Việc dựa cơ thể vào cái khác. Hoặc đối tượng làm như vậy.
•
외할아버지
(外 할아버지)
:
어머니의 친아버지를 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 ÔNG NGOẠI: Từ dùng để chỉ hay gọi cha ruột của mẹ.
•
페이지
(page)
:
책, 신문, 문서 등의 한 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG: Một mặt của sách, báo, văn bản...
•
포장지
(包裝紙)
:
물건을 싸거나 꾸리는 데 쓰는 종이나 비닐.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY GÓI ĐỒ: Ni lông hay giấy dùng để bao hoặc gói đồ vật.
•
표지
(表紙)
:
책의 맨 앞과 뒤를 둘러싼 종이나 가죽.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG BÌA, BÌA SÁCH: Da hay giấy bao bọc mặt trước hay sau của cuốn sách.
•
건전지
(乾電池)
:
카메라, 라디오, 손전등 등에 쓰는, 전기를 일으키는 작은 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 PIN, VIÊN PIN, CỤC PIN: Vật nhỏ tạo ra điện dùng cho máy ảnh, đài hay đèn pin.
•
소시지
(sausage)
:
으깨어 양념한 고기를 돼지 창자나 가늘고 긴 자루에 채워 만든 식품.
☆☆
Danh từ
🌏 XÚC XÍCH, LẠP XƯỞNG: Thực phẩm làm bằng cách nhồi thịt xay nhuyễn đã ướp gia vị vào lòng lợn hoặc nặn thành thanh dài và mảnh.
•
바가지
:
박을 반으로 쪼개거나 플라스틱 등으로 이와 비슷하게 만들어 액체, 곡물, 가루 등을 푸거나 담는 데 쓰는 둥근 모양의 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GÁO, CÁI BẦU: Đồ đựng hình tròn dùng để chứa chất lỏng, ngũ cốc hay bột được làm bằng vỏ quả bầu khô cắt nửa hay bằng nhựa.
•
허벅지
:
허벅다리 안쪽의 살이 깊은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮP ĐÙI: Nơi có phần thịt dày bên trong đùi.
•
방지
(防止)
:
어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÒNG TRÁNH, SỰ ĐỀ PHÒNG, SỰ PHÒNG NGỪA, SỰ PHÒNG BỊ: Việc ngăn chặn để một hiện tượng hay một việc gì đó không tốt không xảy ra.
•
작은아버지
:
아버지의 남동생을 이르거나 부르는 말. 주로 결혼한 남동생을 가리키거나 일컫는다.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÚ: Từ dùng để chỉ hay gọi em trai của bố. Chủ yếu là để chỉ hay gọi người em trai đã kết hôn.
•
전자레인지
(電子 range)
:
고주파를 이용하여 먹을거리를 데우는 조리 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒ VI SÓNG: Thiết bị nấu nướng mà dùng sóng điện tử để hâm nóng thức ăn
•
그다지
:
대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는.
☆☆
Phó từ
🌏 (KHÔNG)...LẮM, (KHÔNG)...ĐẾN NỖI, (KHÔNG)....ĐẾN MỨC: Với mức độ khá là. Hoặc đến thế.
•
어쩐지
:
어떤 이유인지는 모르겠지만.
☆☆
Phó từ
🌏 THẢO NÀO, HÈN CHI, HÈN GÌ, THÌ RA THẾ: Không biết lí do là gì nhưng...
•
식민지
(植民地)
:
힘이 센 다른 나라에게 정치적, 경제적으로 지배를 받는 나라.
☆
Danh từ
🌏 THUỘC ĐỊA: Nước chịu sự cai trị về mặt chính trị, kinh tế bởi quốc gia khác có thế lực mạnh.
•
내지
(乃至)
:
‘대략 얼마에서 얼마까지’의 뜻을 나타내는 말.
☆
Phó từ
🌏 KHOẢNG… ĐẾN: Từ thể hiện nghĩa 'đại khái từ bao nhiêu đến bao nhiêu'.
•
취지
(趣旨)
:
어떤 일의 근본이 되는 목적이나 매우 중요한 뜻.
☆
Danh từ
🌏 MỤC ĐÍCH, Ý NGHĨA: Mục đích căn bản hay ý nghĩa quan trọng của việc nào đó.
•
녹지
(綠地)
:
자연적으로 풀이나 나무가 많거나 계획적으로 풀이나 나무를 많이 심은 곳.
☆
Danh từ
🌏 VÀNH ĐAI XANH, VÙNG ĐẤT XANH: Nơi có nhiều cây và cỏ xanh tự nhiên, hoặc nơi trồng cây và cỏ xanh theo quy hoạch.
•
억지
:
잘 안될 일을 무리하게 해내려는 고집.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG ÉP: Sự cố chấp muốn làm cho được việc nan giải một cách vô lí.
•
엄지
:
엄지손가락이나 엄지발가락.
☆
Danh từ
🌏 NGÓN CÁI: Ngón chân cái hoặc ngón tay cái.
•
동지
(同志)
:
뜻이나 목적이 서로 같은 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG CHÍ: Người có ý nghĩ hay mục đích giống nhau.
•
여지
(餘地)
:
어떤 일을 할 수 있는 방법이나 어떤 일이 일어날 가능성.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 KHẢ NĂNG: Phương pháp có thể làm một việc nào đó hay khả năng xảy ra một việc nào đó.
•
역지사지
(易地思之)
:
서로의 입장을 바꿔서 생각해 봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT VÀO ĐỊA VỊ CỦA NGƯỜI KHÁC: Việc hoán đổi vị trí của nhau để thử suy nghĩ.
•
경지
(境地)
:
학문이나 예술 등에서 일정한 특성과 체계를 갖춘 독자적인 범주나 부분.
☆
Danh từ
🌏 KHUNG CẢNH, VŨ ĐÀI, PHẠM VI: Bộ phận hay phạm trù riêng có hệ thống và đặc tính nhất định trong nghệ thuật hay học thuật.
•
마일리지
(mileage)
:
상품을 구매하거나 카드를 사용하는 실적에 따라 쌓이는 보너스 점수.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM TÍCH LŨY, ĐIỂM CỘNG DỒN: Điểm thưởng tích lũy theo thành tích mua sản phẩm hay sử dụng thẻ.
•
원산지
(原産地)
:
어떤 물건이 생산된 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI SẢN XUẤT, XUẤT SỨ: Nơi sản xuất ra món hàng nào đó.
•
미지
(未知)
:
아직 알지 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA BIẾT: Việc chưa thể biết.
•
뒷바라지
:
뒤에서 보살피며 도와주는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỖ TRỢ PHÍA SAU, SỰ HẬU THUẪN: Việc chăm sóc và giúp đỡ từ phía sau.
•
복지
(福祉)
:
편안하고 행복하게 사는 삶.
☆
Danh từ
🌏 PHÚC LỢI: Cuộc sống thoải mái và hạnh phúc.
•
애지중지
(愛之重之)
:
매우 사랑하고 소중히 여기는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÝ TRỌNG, MỘT CÁCH TRÂN TRỌNG, MỘT CÁCH NÂNG NIU: Hình ảnh rất yêu thương và coi trọng.
•
생산지
(生産地)
:
어떤 물품을 만들어 내는 곳. 또는 어떤 물품이 저절로 생겨나는 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI SẢN XUẤT: Nơi tạo ra vật phẩm nào đó. Hoặc nơi vật phẩm nào đó được sinh ra tự nhiên.
•
명승지
(名勝地)
:
경치가 좋기로 이름난 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI DANH LAM THẮNG CẢNH: Nơi nổi danh là cảnh đẹp.
•
백지
(白紙)
:
흰 빛깔의 종이.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TRẮNG: Giấy có màu trắng.
•
졸지
(猝地)
:
뜻밖에 갑작스러운 일이 벌어져 있는 상황이나 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘT NGỘT, BẤT THÌNH LÌNH: Tình trạng hay trạng thái mà việc đột ngột xảy ra bất ngờ.
•
등지
(等地)
:
그 밖의 곳들을 줄임을 나타내는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 VÂN VÂN, V.V...: Từ thể hiện việc rút gọn những nơi ngoài nơi đó ra.
•
주거지
(住居地)
:
사람이 살고 있거나 살았던 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI CƯ TRÚ: Nơi con người đang hoặc đã từng sống.
•
중지
(中止)
:
하던 일을 중간에 멈추거나 그만둠.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGƯNG, SỰ NGHỈ, SỰ THÔI: Sự dừng lại hay bỏ giữa chừng việc đang làm dở.
•
-지
(紙)
:
‘종이’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 GIẤY: Hậu tố thêm nghĩa "giấy".
•
-지
(誌)
:
‘잡지’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 TẠP CHÍ: Hậu tố thêm nghĩa "tạp chí".
•
이면지
(裏面紙)
:
한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57)