🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 43 ALL : 51

: 함께 어울려 한 쌍이나 한 벌을 이루는 것. 또는 그중의 하나. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỘT CẶP, MỘT ĐÔI, MỘT CHIẾC , MỘT NGƯỜI CỦA MỘT ĐÔI: Sự tạo thành một đôi bạn hay một cặp phù hợp với nhau. Hay một trong cặp đôi đó.

: 갑자기 놀라는 모양. ☆☆☆ Phó từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Hình ảnh đột nhiên hốt hoảng.

: 다른 사람이 보지 못하게 재빠르게. ☆☆ Phó từ
🌏 THOĂN THOẮT: Một cách nhanh chóng để người khác không nhìn thấy.

: 문 등이 완전히 열린 모양. ☆☆ Phó từ
🌏 (MỞ) TOANG. TOANG HOÁC: Hình ảnh cửa... mở hoàn toàn.

: 몸을 느리게 조금 움직이는 모양. ☆☆ Phó từ
🌏 NHÚC NHÍCH, ĐỘNG ĐẬY, LỀ MỀ: Bộ dạng dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.

반짝반 : 작은 빛이 잠깐 잇따라 나타났다가 사라지는 모양. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẤP LA LẤP LÁNH, MỘT CÁCH ÓNG A ÓNG ÁNH: Hình ảnh ánh sáng nhỏ liên tục thoáng xuất hiện rồi lại biến mất trong chốc lát.

: 물기가 없어지도록 몹시 마르거나 졸아드는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔ CONG, MỘT CÁCH KHÔ RAN: Hình ảnh rất khô hoặc cô lại đến mức không còn nước.

: 걸음의 수를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 BƯỚC CHÂN: Đơn vị đếm số bước chân.

: 혀를 차면서 입맛을 한 번 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẬC: Âm thanh vừa đá lưỡi vừa chép miệng một lần. Hoặc hình ảnh như vậy.

: 물체가 끈기 있게 달라붙는 모양. Phó từ
🌏 CHẶT, KHÍT: Hình ảnh vật thể dính liền một cách dai dẳng.

: (속된 말로) 눈, 코, 입 등이 있는 얼굴의 바닥. Danh từ
🌏 BẢN MẶT: (cách nói thông tục) Bề mặt của khuôn mặt nơi có mắt, mũi, miệng...

신발 : 신발의 한 짝. Danh từ
🌏 MỘT CHIẾC CỦA GIÀY DÉP: Một chiếc của giày hoặc dép.

(籠 짝) : 전체 장롱 가운데 낱개의 장롱. Danh từ
🌏 BUỒNG TỦ, NGĂN TỦ: Một phần tủ trong cả bộ tủ.

- : ‘비하’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa "hạ thấp, coi thường".

: 갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양. Phó từ
🌏 VỌT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ nhảy lên hoặc bay đi một cách nhẹ và mạnh mẽ.

아무 : (낮잡아 이르는 말로) 아무 데. Danh từ
🌏 BẤT CỨ MẶT NÀO: (cách nói hạ thấp) Bất cứ nơi nào.

: 두 산이나 언덕 사이에 깊숙하게 들어간 곳. Danh từ
🌏 THUNG LŨNG, HẺM NÚI: Nơi trũng sâu ở giữa hai quả đồi hay quả núi.

빤짝빤 : 작은 빛이 잠깐 잇따라 나타났다가 사라지는 모양. Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Hình ảnh tia sáng nhỏ nối tiếp nhau xuất hiện một cách thoáng qua rồi biến mất.

: (속된 말로) 주로 나이가 많은 사람들이 즐겨 듣는 구성진 가락의 대중가요. Danh từ
🌏 PPONGJJAK; DÂN CA TRỮ TÌNH: (cách nói thông tục) Những bài hát phổ biến với giai điệu du dương mà chủ yếu những người lớn tuổi thích nghe.

살짝살 : 다른 사람이 보지 못하게 잇따라 재빠르게. Phó từ
🌏 LIẾN THOẮNG: Tiếp nối thật nhanh để người khác không nhìn thấy.

: 적은 양의 액체를 한 번에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỰC: Tiếng uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh như vậy.

홀짝홀 : 적은 양의 액체를 남김없이 자꾸 들이마시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỰC ỰC: Tiếng liên tục uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó.

화들 : 갑자기 호들갑스럽게 펄쩍 뛸 듯이 놀라는 모양. Phó từ
🌏 (GIẬT) NẢY: Bộ dạng đột nhiên giật mình như nhảy ào một cách hoảng hốt.

: (속된 말로) 등. Danh từ
🌏 TẤM LƯNG: (cách nói thông tục) Lưng.

헌신 : (비유적으로) 값어치가 없어 버려도 아깝지 않은 것. Danh từ
🌏 CHIẾC GIÀY CŨ, ĐỒ CŨ BỎ ĐI: (cách nói ẩn dụ) Thứ mà dù có bỏ đi thì cũng không tiếc vì không còn giá trị.

: 한 묶음의 짐. Danh từ
🌏 ĐỐNG HÀNH LÍ: Một bó hành lí.

(單 짝) : 아주 친해서 항상 함께 다니는 사이. 또는 그러한 친구. Danh từ
🌏 QUAN HỆ TÂM GIAO, NGƯỜI BẠN TÂM GIAO: Quan hệ rất thân thiết, luôn cùng đồng hành. Hoặc người bạn như vậy.

짚신 : 짚신의 낱짝. Danh từ
🌏 CHIẾC GIÀY RƠM: Một chiếc của giày rơm.

: ‘꼴’의 뜻을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 KIỂU, LOẠI: Từ thể hiện nghĩa '꼴'.

: 줄이나 획을 함부로 긋는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 RÈN RẸT: Âm thanh vẽ đường hay nét một cách nghệch ngoạc. Hoặc hình ảnh ấy.

: 혀를 차면서 자꾸 입맛을 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẬC CHẬC: Âm thanh chắc lưỡi rồi liên tục chép miệng. Hoặc hình ảnh đó.

: 물체가 자꾸 끈기 있게 달라붙는 모양. Phó từ
🌏 NHẰNG NHẴNG, DẤP DÍNH: Hình ảnh vật thể liên tục dính chặt một cách dai dẳng

: 손뼉을 자꾸 치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 BÔM BỐP, ĐÔM ĐỐP: Tiếng kêu do vỗ tay liên tục. Hoặc hình ảnh như vậy.

화투 (花鬪 짝) : 화투의 한 장 한 장. Danh từ
🌏 QUÂN BÀI HWATU: Từng quân bài của bộ bài hwatu.

: 말 등이 갑자기 널리 퍼지는 모양. Phó từ
🌏 TOANG, TRÀN: Hình ảnh lời nói bỗng nhiên bay xa.

걸레 : (속된 말로) 더러운 것이나 물기를 닦는 데 쓰는 헝겊. Danh từ
🌏 MIẾNG GIẺ LAU: (cách nói thông tục) Giẻ dùng để lau nước hay thứ bẩn.

대문 (大門 짝) : 대문의 문짝. Danh từ
🌏 CÁNH CỬA LỚN: Cánh cửa của cửa lớn.

(櫃 짝) : 물건을 넣도록 나무로 네모나게 만든 상자. Danh từ
🌏 HÒM GỖ, THÙNG GỖ, HỘP GỖ: Hộp được làm vuông bốn góc bằng cây để đựng đồ đạc.

: 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỪNG TỈNH: Hình ảnh lấy lại tâm trạng hay tinh thần trong khoảnh khắc.

: 신발의 한 짝. Danh từ
🌏 CHIẾC GIÀY: Một chiếc của đôi giày.

산골 (山 골짝) : 산과 산 사이의 깊숙이 들어간 곳. Danh từ
🌏 THUNG LŨNG NÚI, HẺM NÚI: Nơi nằm sâu giữa núi với núi.

: 눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양. Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh khẽ nhắm mắt lại rồi mở ra.

(門 짝) : 문틀이나 창틀에 끼워서 여닫게 되어 있는 문이나 창의 한 짝. Danh từ
🌏 MỘT CÁNH CỬA, MỘT BÊN CỬA: Một bên cửa hay cửa sổ được gắn vào khung cửa để đóng mở được.

: 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양. Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Hình ảnh tia sáng nhỏ thoáng xuất hiện rồi biến mất.

팔짝팔 : 갑자기 가볍고 힘 있게 자꾸 뛰어오르거나 날아오르는 모양. Phó từ
🌏 VỌT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ liên tục nhảy lên hoặc bay đi một cách nhẹ và mạnh mẽ.

폴짝폴 : 작은 문 등을 자꾸 갑자기 열거나 닫는 모양. Phó từ
🌏 PHĂN PHẮT, (ĐÓNG) SẦM SẬP: Hình ảnh cứ đột ngột đóng hoặc mở cửa nhỏ...

: 물건을 한 번에 아주 가볍게 들어 올리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOĂN THOẮT: Hình ảnh nâng đồ vật lên một cách rất nhẹ nhàng trong chỉ một lượt.

: 작은 문 등을 갑자기 한 번 열거나 닫는 모양. Phó từ
🌏 PHẮT, (MỞ) TOANG, (ĐÓNG) SẬP: Hình ảnh đột ngột đóng hoặc mở một lần cửa nhỏ...

깔짝깔 : 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỒN SỘT, MỘT CÁCH RỒN RỘT: Hình ảnh cào hoặc xé một cách liên tục bằng móng tay hay vật sắc nhọn.

깜짝깜 : 자꾸 갑자기 놀라는 모양. Phó từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Hình ảnh thường hay hốt hoảng đột ngột.

깜짝깜 : 눈을 자꾸 살짝 감았다가 뜨는 모양. Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh nhắm nhẹ mắt lại rồi mở ra liên hồi.


:
Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59)