🌾 End:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 23 ALL : 35

(千) : 백의 열 배가 되는 수의. ☆☆☆ Định từ
🌏 MỘT NGHÌN, MỘT NGÀN: Thuộc số gấp mười lần một trăm.

(千) : 백의 열 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 MỘT NGHÌN, MỘT NGÀN: Số gấp mười lần một trăm.

(仁川) : 한국의 경기도 중서부, 서해에 접해 있는 광역시. 서울의 외항으로 옛부터 외국의 문물을 받아들이는 중요한 관문이었다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 INCHEON: Là thành phố tiếp giáp với biển Tây, thuộc miền trung phía tây tỉnh Gyeonggi của Hàn Quốc. Là cảng quốc tế của thủ đô Seoul. Từ xa xưa, nơi đây đã là cửa khẩu quan trọng tiếp nhận nền văn hóa văn minh nước ngoài.

(數千) : 천의 여러 배가 되는 수의. ☆☆ Định từ
🌏 HÀNG NGHÌN: Thuộc số gấp nhiều lần của một nghìn.

(溫泉) : 지열로 뜨겁게 데워진 지하수로 목욕할 수 있게 만든 시설. 또는 그런 지하수가 나오는 장소. ☆☆ Danh từ
🌏 HỆ THỐNG SUỐI NƯỚC NÓNG, SUỐI NƯỚC NÓNG: Hệ thống tắm sử dụng nước ngầm được làm nóng bằng hơi nóng từ lòng đất. Hoặc nơi có nước ngầm như thế.

(推薦) : 어떤 조건에 알맞은 사람이나 물건을 책임지고 소개함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIẾN CỬ, SỰ ĐỀ CỬ: Việc chịu trách nhiệm và giới thiệu người hay vật phù hợp với điều kiện nào đó.

(數千) : 천의 여러 배가 되는 수. ☆☆ Số từ
🌏 HÀNG NGHÌN: Số gấp nhiều lần của một nghìn.

(實踐) : 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮김. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC ĐƯA VÀO THỰC TIỄN, VIỆC THỰC HIỆN: Việc chuyển biến thực tế lý luận, kế hoạch hay cái đã nghĩ đến thành hành động thực tế.

(變遷) : 시간이 지남에 따라 바뀌고 변함. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ CHUYỂN TIẾP, SỰ QUÁ ĐỘ: Sự thay đổi và biến hóa theo thời gian trôi qua.

(河川) : 강과 시내. Danh từ
🌏 SÔNG NGÒI: Sông và suối.

: 옷이나 이부자리 등을 만들 때 필요한, 실로 짠 물건. Danh từ
🌏 VẢI: Vật đan bằng chỉ cần khi may quần áo hay bộ đồ giường (như chăn, gối, nệm, áo giường).

(貴賤) : 직업, 신분, 지위 등의 높고 낮음. Danh từ
🌏 SỰ SANG HÈN: Sự cao thấp của nghề nghiệp, thân phận, địa vị v.v...

(落薦) : 선거에서 후보자로서 추천을 받지 못함. Danh từ
🌏 SỰ BỊ LOẠI: Việc không được tiến cử thành ứng cử viên trong bầu cử.

(先天) : 성질이나 체질 등을 태어날 때부터 몸에 지니고 있음. Danh từ
🌏 BẨM SINH, TRỜI SINH: Sự có sẵn trong mình những cái thuộc về thể chất hay tính chất từ khi sinh ra.

(개 川) : 시내보다 크고 강보다 작은 물줄기. Danh từ
🌏 CON SUỐI: Dòng nước lớn hơn con suối và nhỏ hơn con sông.

곡류 (曲流川) : 이리저리 구부러져 흘러가는 하천. Danh từ
🌏 DÒNG SUỐI UỐN KHÚC: Dòng suối chảy một cách quanh co.

(源泉) : 물이 흘러나오기 시작하는 곳. Danh từ
🌏 NGUỒN: Nơi nước bắt đầu chảy ra.

한밑 : 어떤 일을 이루는 데 큰 도움이 될 만한 많은 돈이나 물건. Danh từ
🌏 NGUỒN VỐN LỚN: Đồ vật hay tiền bạc giúp ích nhiều vào việc hình thành một việc nào đó.

(貧賤) : 가난하고 천함. Danh từ
🌏 SỰ BẦN TIỆN: Việc nghèo khó và bần tiện.

(山川) : 산과 내. Danh từ
🌏 SƠN TUYỀN: Núi và suối

(左遷) : 현재의 직위나 지위보다 낮거나 좋지 않은 자리로 떨어져 감. Danh từ
🌏 SỰ GIÁNG CHỨC, SỰ HẠ BỆ: Việc rơi xuống vị trí không tốt hoặc thấp hơn địa vị hay chức vụ hiện tại.

(中天) : 하늘의 한가운데. Danh từ
🌏 GIỮA TRỜI: Ngay giữa bầu trời.

(露天) : 사방이 뚫린 바깥이나 길. Danh từ
🌏 LỘ THIÊN: Con đường hoặc bên ngoài trời không có mái che với bốn phía không được che chắn.

바탕 : 그림을 그리거나 수를 놓을 때 밑바탕으로 쓰는 천. Danh từ
🌏 VẢI NỀN: Vải sử dụng làm nền khi thêu thùa hoặc vẽ tranh.

지성이면 감 : 정성이 지극하면 하늘도 감동한다는 뜻으로, 무슨 일이든 정성을 다하면 일이 잘 풀려 좋은 결과가 생김.
🌏 TẬN TỤY THÌ TRỜI THƯƠNG: Với nghĩa nếu thịnh tình vô cùng thì ông trời cũng cảm động nói tới sự giải quyết tốt công việc và có kết quả tốt nếu làm hết sức toàn tâm toàn ý, dù là bất cứ việc gì

(至賤) : 신분 등이 매우 천함. Danh từ
🌏 TIỆN DÂN: Thân phận… rất thấp kém.

(公薦) : 정당에서 선거에 출마할 후보자를 공식적으로 추천하여 내세움. Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ CỬ: Việc chính đảng chính thức tiến cử và lập ứng cử viên tham gia bầu cử.

- (川) : ‘내’의 이름을 나타내는 접미사. Phụ tố
🌏 XUYÊN: Hậu tố thể hiện tên của "suối".

크리스 (Christian) : 기독교를 믿는 사람. Danh từ
🌏 TÍN ĐỒ CƠ ĐỐC: Người tin theo Cơ đốc giáo.

(昇天) : 하늘에 오름. Danh từ
🌏 SỰ LÊN TRỜI: Sự lên trời.

(感天) : 지극한 정성에 하늘이 감동함. Danh từ
🌏 (VIỆC) TRỜI CẢM ĐỘNG: Việc ông trời cảm động trước sự chân thành cực độ.

(鑛泉) : 광물질이 많이 들어 있는 샘. Danh từ
🌏 SUỐI NƯỚC KHOÁNG: Suối có chứa nhiều chất khoáng

: 어떤 일을 하는 데 바탕이 되는 돈이나 물건. Danh từ
🌏 VỐN, VỐN LIẾNG: Tiền hay đồ vật trở thành nền tảng để làm việc nào đó.

(歸天) : 사람이 죽음. Danh từ
🌏 SỰ LÊN THIÊN ĐÀNG, SỰ QUY TIÊN: (cách nói ẩn dụ) Con người chết đi.

(九泉) : 사람이 죽은 후에 그 영혼이 가는 곳. Danh từ
🌏 CỬU TUYỀN, NƠI CHÍN SUỐI, SUỐI VÀNG, ÂM PHỦ, ÂM TY: Nơi mà linh hồn của con người đến đấy sau khi chết.


:
So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)