🌾 End: 출
☆ CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 28 ALL : 51
•
외출
(外出)
:
집이나 회사 등에 있다가 할 일이 있어 밖에 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA NGOÀI, SỰ TẠM VẮNG: Việc ra khỏi nhà hay nơi làm việc trong chốc lát do có việc.
•
탈출
(脫出)
:
어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁT RA, SỰ BỎ TRỐN, SỰ ĐÀO TẨU: Sự ra khỏi tình huống hoặc sự vây hãm nào đó.
•
지출
(支出)
:
어떤 목적으로 돈을 씀. 또는 그렇게 쓰는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU XÀI: Việc sử dụng tiền vào một mục đích nào đó. Hay là tiền sử dụng vào mục đích như thế.
•
진출
(進出)
:
어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÂM NHẬP, SỰ TIẾN VÀO, SỰ MỞ RỘNG, SỰ BẮT ĐẦU THAM GIA: Sự mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến tới phương diện nào đó.
•
연출
(演出)
:
영화, 연극, 방송 등에서 각본에 따라 모든 일을 지시하고 감독하여 하나의 작품으로 만드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠO DIỄN: Việc chỉ thị và theo dõi mọi việc theo kịch bản trong phim, kịch, phát sóng và làm thành một tác phẩm.
•
대출
(貸出)
:
돈이나 물건을 빌려주거나 빌림.
☆☆
Danh từ
🌏 VAY, MƯỢN , CHO VAY, CHO MƯỢN: Vay (mượn) hoặc cho vay (cho mượn) tiền bạc hay đồ vật.
•
수출
(輸出)
:
국내의 상품이나 기술을 외국으로 팔아 내보냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT KHẨU: Việc bán ra nước ngoài sản phẩm hay công nghệ trong nước.
•
일출
(日出)
:
해가 떠오름.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH MINH: Việc mặt trời mọc.
•
제출
(提出)
:
어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NỘP, SỰ TRÌNH, SỰ ĐỆ TRÌNH: Việc nộp hồ sơ, ý kiến hay đề án... nào đó."...
•
노출
(露出)
:
감추어져 있는 것을 남이 보거나 알 수 있도록 겉으로 드러냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỂ LỘ, SỰ LÀM LỘ, SỰ PHƠI BÀY: Việc để lộ ra bên ngoài cho người khác có thể thấy hoặc biết cái đang được che giấu.
•
매출
(賣出)
:
물건을 파는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÁN HÀNG: Việc bán hàng hóa.
•
유출
(流出)
:
한곳에 모여 있던 것이 밖으로 흘러 나감. 또는 흘려 내보냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẢY TRÀN, SỰ XẢ: Việc cái đang tập trung ở một chỗ chảy ra ngoài. Hoặc việc làm cho chảy ra.
•
표출
(表出)
:
겉으로 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài.
•
분출
(噴出)
:
액체나 기체가 세차게 뿜어져 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHUN TRÀO: Việc chất lỏng hay chất khí phun ra mạnh mẽ.
•
선출
(選出)
:
여럿 가운데서 가려 뽑음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC TUYỂN CHỌN, VIỆC LỰA CHỌN: Việc lựa chọn và lấy ra trong nhiều cái.
•
호출
(呼出)
:
전화나 전신 등을 통해 상대방을 부르는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GỌI RA, SỰ GỌI: Việc gọi đối phương thông qua điện thoại hay điện tín.
•
배출
(輩出)
:
훌륭한 인재가 잇따라 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SẢN SINH RA: Việc nhân tài xuất sắc liên tiếp xuất hiện.
•
가출
(家出)
:
가정을 버리고 집을 나가서 돌아오지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỎ NHÀ RA ĐI: Việc từ bỏ gia đình, đi khỏi nhà và không quay về.
•
배출
(排出)
:
안에서 만들어진 것을 밖으로 밀어 내보냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẢI: Sự đẩy và tống ra bên ngoài những thứ được tạo ra ở bên trong.
•
구출
(救出)
:
위험한 상황에서 구해 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CỨU THOÁT, SỰ GIẢI THOÁT: Việc cứu ra khỏi tình trạng nguy hiểm.
•
창출
(創出)
:
전에 없던 것을 새로 만들어 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO: Việc tạo mới cái chưa từng có trước đây.
•
누출
(漏出)
:
액체나 기체가 밖으로 새어 나오는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÒ RỈ: Việc chất lỏng hay chất khí rò ra ngoài.
•
인출
(引出)
:
끌어서 빼냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÔI RA, SỰ RÚT RA: Sự kéo và lấy ra.
•
무단가출
(無斷家出)
:
미리 허락을 받거나 알리지 않고 집을 나감.
Danh từ
🌏 SỰ BỎ NHÀ RA ĐI: Sự đi khỏi gia đình mà không xin phép hoặc báo trước.
•
밀반출
(密搬出)
:
물건 등을 불법으로 몰래 내감.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT LẬU: Sự lén lút xuất khẩu hàng hóa trái phép.
•
도출
(導出)
:
어떤 일에 대한 생각, 결론, 판단 등을 이끌어 냄.
Danh từ
🌏 SỰ TÌM HIỂU, SỰ SUY LUẬN, SỰ ĐI ĐẾN KẾT LUẬN: Sự tìm ra ý kiến, kết luận, phán đoán về một việc nào đó.
•
역수출
(逆輸出)
:
이전에 수입했던 물건을 다시 그 나라로 수출함.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT KHẨU LẠI, SỰ TÁI XUẤT: Việc xuất khẩu lại hàng hoá đã nhập trước đó sang chính nước ấy.
•
월출
(月出)
:
달이 떠오름.
Danh từ
🌏 TRĂNG LÊN, TRĂNG MỌC: Việc trăng mọc lên.
•
세출
(歲出)
:
국가나 지방 자치 단체의 한 해 동안의 모든 지출.
Danh từ
🌏 CÁC KHOẢN CHI: Tất cả mọi khoản chi trong thời gian một năm của quốc gia hay cơ quan quản lý địa phương.
•
산출
(算出)
:
수치나 값을 계산해 냄.
Danh từ
🌏 SỰ TÍNH TOÁN RA, SỰ TÍNH RA: Việc tính toán ra giá trị hay chỉ số nào đó.
•
색출
(索出)
:
숨어 있는 사람이나 숨긴 물건 등을 샅샅이 뒤져서 찾아냄.
Danh từ
🌏 SỰ LÙNG SỤC, SỰ TÌM KIẾM, SỰ SĂN LÙNG: Việc lục tìm đồ vật bị cất giấu hoặc người đang ẩn trốn.
•
불세출
(不世出)
:
좀처럼 세상에 나타나지 않을 만큼 매우 뛰어남.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT CHÚNG: Việc vô cùng xuất chúng ở mức trên thế gian không xuất hiện nhiều.
•
공출
(供出)
:
국민들이 정부의 요구에 따라 물자나 식량 등을 의무적으로 내어놓음.
Danh từ
🌏 SỰ CỐNG NẠP, CỐNG VẬT: Việc dâng nạp lương thực hay vật dụng theo yêu cầu bắt buộc của chính quyền.
•
소출
(所出)
:
논밭에서 나는 곡식. 또는 일정한 논밭에서 나는 곡식의 양.
Danh từ
🌏 LƯƠNG THỰC, HOA MÀU , SẢN LƯỢNG LƯƠNG THỰC: Ngũ cốc sản xuất ở cánh đồng. Hoặc lượng ngũ cốc nhất định sản xuất ở cánh đồng.
•
송출
(送出)
:
일할 사람을 해외로 내보냄.
Danh từ
🌏 SỰ CỬ ĐI, SỰ PHÁI ĐI: Việc cử người làm việc ra nước ngoài.
•
차출
(差出)
:
어떤 일을 시키기 위하여 사람을 뽑음.
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN CHỌN, VIỆC TUYỂN: Việc chọn người để sai bảo việc nào đó.
•
검출
(檢出)
:
주로 해로운 성분이나 요소 등을 검사하여 찾아내는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TÌM RA, SỰ KHÁM PHÁ RA, SỰ PHÁT HIỆN RA: Việc kiểm tra để tìm ra thành phần hay yếu tố có hại chủ yếu.
•
갹출
(醵出)
:
여러 사람이 함께하는 어떤 일을 위하여 돈을 나누어 냄.
Danh từ
🌏 VIỆC QUYÊN GÓP, VIỆC GÓP TIỀN: Việc nhiều người chia nhau đóng tiền vì một việc cùng làm nào đó.
•
조연출
(助演出)
:
연극이나 영화를 만들 때 연출가를 돕거나 대신하는 사람. 또는 그런 지위.
Danh từ
🌏 TRỢ LÝ ĐẠO DIỄN: Người thay thế hoặc giúp đỡ đạo diễn khi làm phim hay kịch. Hoặc địa vị đó.
•
축출
(逐出)
:
어떤 지역이나 집단 등에서 쫓아내거나 몰아냄.
Danh từ
🌏 SỰ TRỤC XUẤT, SỰ LOẠI TRỪ: Việc xua đi hoặc đuổi ra khỏi khu vực hay tập thể... nào đó.
•
추출
(抽出)
:
전체를 이루는 것 가운데 어떤 요소나 대상을 뽑아냄.
Danh từ
🌏 SỰ CHẮT LỌC: Sự chọn ra yếu tố hoặc đối tượng nào đó trong số nhiều yếu tố hoặc đối tượng tạo nên tổng thể.
•
전출
(轉出)
:
살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮겨 감.
Danh từ
🌏 SỰ DỌN ĐI, SỰ CHUYỂN ĐI, SỰ DỜI ĐI: Sự rời khỏi nơi từng sống và chuyển đến nơi khác.
•
속출
(續出)
:
잇따라 나옴.
Danh từ
🌏 SỰ XẢY RA LIÊN TIẾP, SỰ LIÊN HOÀN: Sự xuất hiện nối tiếp nhau.
•
팔불출
(八不出)
:
매우 어리석은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ NGỜ NGHỆCH, KẺ ĐẦN ĐỘN: Người rất ngốc nghếch.
•
돌출
(突出)
:
예상하지 못한 사건이나 행동, 물체 등이 갑자기 나타남.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘT XUẤT: Sự việc, hành động hay sự vật không dự đoán trước được đột nhiên xuất hiện.
•
산출
(産出)
:
물건을 생산하거나 인물, 사상 등을 냄.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM RA, SỰ TẠO RA, SỰ SẢN XUẤT RA: Việc sản xuất ra đồ vật hay tạo ra những nhân vật, tư tưởng v.v...
•
퇴출
(退出)
:
물러나거나 쫓겨나서 나감.
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Việc ra ngoài vì bị đuổi hoặc thoái lui.
•
반출
(搬出)
:
운반하여 다른 곳으로 내보냄.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT ĐI: Sự vận chuyển và đưa đi đến nơi khác.
•
방출
(放出)
:
모아 둔 것을 널리 공급함.
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI PHÓNG, SỰ XẢ HÀNG, SỰ TUNG RA: Sự cung cấp rộng rãi thứ đã tích trữ.
•
적출
(摘出)
:
안에 있는 것을 끄집어내거나 솎아 냄.
Danh từ
🌏 SỰ BỎ RA, SỰ LOẠI RA: Lấy hoặc nhổ thứ ở bên trong ra.
•
두문불출
(杜門不出)
:
집 안에만 있고 밖에 나가지 않는 것.
Danh từ
🌏 (SỰ) CẤM CỬA KHÔNG RA NGOÀI: Việc chỉ ở trong nhà mà không đi ra ngoài.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76)