🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7

나이 : 나무의 줄기를 가로로 자른 면에 나타나는, 나무의 나이를 알려 주는 둥근 테. Danh từ
🌏 VÒNG NĂM TUỔI CỦA CÂY: Các vòng xuất hiện trên thớ gỗ của cây theo bề mặt cắt ngang để làm căn cứ xác định tuổi của một thân cây.

: 틀어지거나 깨지지 않도록 물건의 몸통에 단단히 둘러맨 줄. Danh từ
🌏 ĐAI: Dây quấn chặt ở phần thân của đồ vật để không bị vỡ hoặc lệch lạc.

안경 (眼鏡 테) : 안경의 알을 끼우는 테두리. Danh từ
🌏 GỌNG KÍNH: Khung để gắn tròng kính vào.

: 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 ĐỐI VỚI: Trợ từ thể hiện sở thuộc hay vị trí của đồ vật nào đó.

: 플라스틱으로 만든 안경테. Danh từ
🌏 GỌNG (KÍNH) SỪNG: Gọng kính làm bằng nhựa.

안단 (andante) : 악보에서, 느리게 연주하라는 말. Danh từ
🌏 NHỊP THONG THẢ: Từ yêu cầu diễn tấu chậm, trong bản nhạc.

(金 테) : 금이나 금빛이 나는 재료로 만든 테. Danh từ
🌏 GỌNG VÀNG, KHUNG VÀNG: Gọng được làm bằng vàng hoặc chất liệu có ánh vàng.


:
Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82)