🌾 End:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 22 ALL : 29

토마 (tomato) : 둥근 모양에 크기는 주먹만 하며 초록색이었다가 붉은색으로 익는 열매. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÀ CHUA: Quả hình tròn, to bằng nắm tay, có màu xanh, khi chín chuyển sang màu đỏ.

(土) : 월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날. ☆☆ Danh từ
🌏 THỨ BẢY: Ngày thứ 6 trong tuần khi lấy thứ hai làm mốc.

(檢討) : 내용을 자세히 따져 봄. ☆☆ Danh từ
🌏 XEM XÉT: Suy xét lại nội dung một cách tỉ mỉ.

(領土) : 한 국가의 땅. Danh từ
🌏 LÃNH THỔ: Đất của một quốc gia.

(嘔吐) : 먹은 음식을 토함. Danh từ
🌏 SỰ ÓI MỬA, SỰ NÔN MỬA: Việc nôn ra thức ăn đã ăn.

(風土) : 어떤 지역의 기후와 토지의 상태. Danh từ
🌏 PHONG THỔ: Tình trạng đất đai và khí hậu của vùng nào đó.

(國土) : 한 나라의 주권이 미치는 땅. Danh từ
🌏 LÃNH THỔ: Đất đai thuộc chủ quyền của một nước.

서방 정 (西方淨土) : 서쪽으로 십만 억의 나라를 지나면 있다고 하는, 안락하고 걱정이 없는 부처의 세계. None
🌏 TÂY PHƯƠNG TỊNH THỔ, TÂY PHƯƠNG CỰC LẠC: Thế giới của đức Phật an lạc và không có muộn phiền, được cho rằng đi qua 10 nghìn tỉ nước về phía tây thì sẽ tới.

(manteau) : 소매가 없이 어깨 위로 걸쳐 둘러 입도록 만든 외투. Danh từ
🌏 ÁO MĂNG TÔ: Áo khoác không có tay áo, được làm để mặc choàng lên vai.

(凍土) : 얼어붙은 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT BỊ KẾT ĐÔNG: Đất đóng đá vì lạnh.

(沃土) : 양분이 많아 농작물이 잘 자라는 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT PHÌ NHIÊU: Đất giàu dinh dưỡng làm cho cây trồng có thể sinh sôi nảy nở tốt.

(本土) : 딸린 섬, 식민지, 피보호국 등에 대하여 주가 되는 국토. Danh từ
🌏 ĐẤT LIỀN: Vùng lãnh thổ chính, đối với đảo, thuộc địa, nước được bảo hộ...

(薄土) : 매우 메마른 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT KHÔ CẰN: Đất rất khô.

(黃土) : 누렇고 거무스름한 흙. Danh từ
🌏 HOÀNG THỔ, ĐẤT VÀNG: Đất màu vàng và hơi thẫm.

지점 (紙粘土) : 종이와 찰흙 등을 섞어 만든 공예 재료. Danh từ
🌏 ĐẤT SÉT, ĐẤT NẶN: Chất liệu thủ công mỹ nghệ được tạo ra bằng cách trộn những thứ như giấy với đất sét.

고령 (高嶺土) : 도자기나 시멘트 등을 만드는 데 쓰는 흰색 또는 회색의 진흙. Danh từ
🌏 ĐẤT SÉT KAOLIN: Đất bùn có màu xám hoặc màu trắng được dùng khi sản xuất xi măng hay làm gốm.

(塵土) : 티끌과 흙. Danh từ
🌏 BỤI ĐẤT: Bụi bẩn và đất.

재검 (再檢討) : 한 번 검토한 것을 다시 검토함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI KIỂM TRA, SỰ TÁI XEM XÉT: Việc xem xét lại cái đã từng một lần xem xét.

(農土) : 농사짓는 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT NÔNG NGHIỆP: Đất làm nông.

(焦土) : 불에 타서 검게 그을린 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT CHÁY SÉM: Đất bị cháy đen.

(實吐) : 숨기고 있던 것을 사실대로 말함. Danh từ
🌏 SỰ THÚ NHẬN, SỰ THÚ TỘI: Việc nói ra sự thật điều đã giấu giếm.

(alto) : 성악에서, 여성의 가장 낮은 음역. 또는 그 음역의 가수. Danh từ
🌏 GIỌNG NỮ TRẦM: Âm vực thấp nhất của phụ nữ trong thanh nhạc. Hoặc ca sĩ có âm vực ấy.

(motto) : 살아가거나 일을 할 때 늘 지키고자 하는 말이나 생각. Danh từ
🌏 KHẨU HIỆU, PHƯƠNG CHÂM: Suy nghĩ hay lời nói luôn luôn giữ đúng trong khi sống hay làm việc.

(聲討) : 여러 사람이 모여 국가나 사회에 끼친 잘못을 소리 높여 따지고 나무람. Danh từ
🌏 SỰ LÊN ÁN, SỰ PHÊ BÌNH: Việc nhiều người họp lại, đồng thanh suy xét và chỉ trích những điều sai trái trong xã hội hay đất nước.

(疆土) : 나라 안의 땅. Danh từ
🌏 LÃNH THỔ QUỐC GIA: Đất bên trong (biên giới) của đất nước.

(出土) : 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나옴. 또는 그것을 파냄. Danh từ
🌏 SỰ KHAI QUẬT, SỰ ĐÀO LÊN: Việc đồ vật lâu đời được chôn ở trong lòng đất hiện ra ngoài. Hoặc việc đào lấy cái đó lên.

(鄕土) : 자기가 태어나서 자란 땅. Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG XỨ SỞ, QUÊ CHA ĐẤT TỔ: Mảnh đất mà mình sinh ra và lớn lên.

방울토마 (방울 tomato) : 한 입에 들어갈 정도의 작은 크기의 토마토. Danh từ
🌏 CÀ CHUA BI: Loại cà chua với kích thước nhỏ đến mức có thể ăn trọn một lần.

: 명사, 대명사, 수사, 부사, 어미 등에 붙어 그 말과 다른 말과의 문법적 관계를 표시하거나 그 말의 뜻을 도와주는 품사. Danh từ
🌏 TIỂU TỪ: Từ loại gắn vào danh từ, đại từ, số từ, phó từ, vĩ tố… để biểu thị quan hệ ngữ pháp của từ đó với các từ khác hoặc bổ nghĩa cho từ đó.


:
Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365)