🌾 End: 필
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 27 ALL : 32
•
연필
(鉛筆)
:
가늘고 긴 검은색 심을 나무 막대 속에 넣어 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 때 쓰는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÚT CHÌ, VIẾT CHÌ: Dụng cụ dùng khi viết chữ hay vẽ tranh, được làm bằng cách cho lõi màu đen mảnh và dài vào trong thanh gỗ.
•
분필
(粉筆)
:
칠판에 글씨를 쓰는 데 사용하는 막대 모양의 필기도구.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẤN VIẾT, VIÊN PHẤN: Dụng cụ ghi chép hình que, sử dụng vào việc viết chữ lên bảng.
•
수필
(隨筆)
:
어떤 주제에 대하여 개인적인 느낌이나 의견을 자유로운 형식으로 쓴 글.
☆
Danh từ
🌏 TẢN VĂN, TÙY BÚT: Bài viết ý kiến hay suy nghĩ của mình về một chủ đề nào đó với hình thức tự do.
•
집필
(執筆)
:
직접 글을 씀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VIẾT, SỰ BIÊN SOẠN: Việc trực tiếp viết chữ.
•
하필
(何必)
:
다른 방법으로 하지 않고 어찌하여 꼭.
☆
Phó từ
🌏 HÀ TẤT: Không làm bằng phương pháp khác mà làm thế nào đó nhất thiết.
•
어필
(appeal)
:
흥미를 일으키거나 매력을 드러내어 사람의 마음을 끎.
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾN RŨ, SỰ LÔI CUỐN: Việc gây hứng thú hoặc thể hiện sức hấp dẫn nên lôi cuốn lòng người.
•
-필
(畢)
:
'이미 마쳤음'의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 HOÀN TẤT, XONG, ĐÃ: Hậu tố thêm nghĩa "đã kết thúc".
•
문필
(文筆)
:
글과 글씨.
Danh từ
🌏 CÂU CHỮ, VĂN CHƯƠNG: Bài văn và chữ viết.
•
프로필
(profile)
:
한 사람의 간단한 이력.
Danh từ
🌏 BẢN SƠ YẾU LÝ LỊCH: Lý lịch đơn giản của một người.
•
몽당연필
(몽당 鉛筆)
:
많이 써서 길이가 매우 짧아진 연필.
Danh từ
🌏 BÚT CHÌ CÙN: Bút chì có độ dài rất ngắn do đã bị dùng nhiều.
•
배필
(配匹)
:
부부가 되는 짝.
Danh từ
🌏 BẠN ĐỜI: Cặp đôi trở thành vợ chồng.
•
대필
(代筆)
:
남을 대신해 글씨나 글을 씀. 또는 그 글씨나 글.
Danh từ
🌏 VIỆC VIẾT THAY, BÀI VIẾT ĐƯỢC VIẾT THAY: Việc viết chữ hay bài viết thay cho người khác. Hoặc là chữ hay bài viết đó.
•
색연필
(色鉛筆)
:
여러 가지 색깔이 나는 연필.
Danh từ
🌏 BÚT CHÌ MÀU: Bút chì có nhiều màu sắc.
•
보필
(輔弼)
:
가까이에서 윗사람의 일을 도움. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 GIÚP ĐỠ, LÀM TRỢ LÝ, PHỤ TÁ, TRỢ LÝ: Việc cận kề giúp đỡ việc của người bề trên. Hoặc người như vậy.
•
눈썹연필
(눈썹 鉛筆)
:
눈썹의 모양을 그리고 색을 진하게 하는 데 쓰는 연필 모양의 화장품.
Danh từ
🌏 BÚT VẼ LÔNG MÀY, BÚT KẺ LÔNG MÀY: Đồ trang điểm giống như chiếc bút chì, dùng để vẽ hình dạng và tô đậm lông mày.
•
졸필
(拙筆)
:
잘 쓰지 못한 글씨나 글.
Danh từ
🌏 NÉT CHỮ NGUỆCH NGOẠC: Bài viết hay chữ viết không được đẹp.
•
주필
(主筆)
:
신문사나 잡지사 등에서 책의 편집을 책임지는 사람. 또는 그러한 직위.
Danh từ
🌏 CHỦ BÚT, CHỦ BIÊN: Người chịu trách nhiệm biên tập sách ở những nơi như tòa soạn báo hay tòa soạn tạp chí. Hoặc chức vụ như vậy.
•
미필
(未畢)
:
아직 끝내지 못함.
Danh từ
🌏 CHƯA HOÀN TẤT: Việc chưa thể kết thúc.
•
만년필
(萬年筆)
:
펜의 몸통에 잉크를 넣어 글씨를 쓸 수 있게 만든 필기도구.
Danh từ
🌏 CÂY BÚT MÁY: Dụng cụ được làm để viết chữ bằng cách cho mực vào bầu mực của bút.
•
자필
(自筆)
:
자기 손으로 직접 글씨를 씀. 또는 그 글씨.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ TAY VIẾT, BÚT TÍCH, BÚT KÝ: Sự trực tiếp viết chữ bằng tay mình. Hoặc chữ viết đó.
•
화필
(畫筆)
:
그림을 그리는 데 쓰는 붓.
Danh từ
🌏 CÂY CỌ, BÚT VẼ: Bút lông dùng vào việc vẽ tranh.
•
친필
(親筆)
:
손으로 직접 쓴 글씨.
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT TAY: Chữ viết trực tiếp bằng tay.
•
절필
(絕筆)
:
죽기 전에 마지막으로 쓴 글이나 글씨.
Danh từ
🌏 DI BÚT, BÚT TÍCH: Bài viết hay nét chữ được viết lúc cuối cùng trước khi chết.
•
육필
(肉筆)
:
손으로 직접 쓴 글씨.
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT TAY: Chữ viết trực tiếp bằng tay.
•
대서특필
(大書特筆)
:
신문에서 어떤 사건을 특별히 중요한 기사로 알리는 것.
Danh từ
🌏 KÍ SỰ ĐẶC BIỆT: Việc cho biết sự kiện nào đó trên báo bằng kí sự đặc biệt quan trọng.
•
달필
(達筆)
:
아주 잘 쓴 글씨, 또는 글씨를 아주 잘 쓰는 사람.
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT ĐẸP, NGƯỜI VIẾT CHỮ ĐẸP: Chữ viết thật trau chuốt và đẹp hoặc người viết chữ đẹp.
•
군필
(軍畢)
:
병역의 의무를 마침.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT NGŨ: Việc hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
•
명필
(名筆)
:
매우 잘 쓴 글씨.
Danh từ
🌏 CHỮ ĐẸP NỔI DANH, CHỮ ĐẸP LỪNG DANH: Chữ viết rất đẹp.
•
악필
(惡筆)
:
잘 쓰지 못한 글씨.
Danh từ
🌏 CHỮ XẤU: Chữ viết không được đẹp.
•
필
(匹)
:
말이나 소를 세는 단위.
Danh từ
🌏 CON, CHÚ: Đơn vị đếm bò và ngựa.
•
필
(疋)
:
일정한 길이로 말아 놓은 베, 무명, 비단 등의 천을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 CUỘN: Đơn vị đếm vải như vải lụa, vải bông hay vải thô được cuộn lại với một chiều dài nhất định.
•
가필
(加筆)
:
글이나 문서를 부분적으로 고쳐 씀.
Danh từ
🌏 SỰ HIỆU CHỈNH, SỰ HIỆU ĐÍNH: Việc sửa một phần văn bản hay bài viết.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52)