🌾 End:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 14

(免許) : 특정 기술에 대해 국가에서 인정하는 자격. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP, GIẤY CHỨNG NHẬN: Tư cách được nhà nước công nhận về một kỹ thuật đặc biệt nào đó.

운전면 (運轉免許) : 도로에서 자동차나 오토바이 등을 운전할 수 있는 자격. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP LÁI XE: Tư cách có thể lái xe ô tô hay xe máy ở trên đường.

: 입을 둥글게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양. ☆☆ Phó từ
🌏 HƠ HƠ, HÔ HÔ: Âm thanh do mở rộng miệng rồi cười lớn. Hoặc hình ảnh như vậy.

(特許) : 특정한 사람에게 일정한 권리나 능력을 주는 행정 행위. Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC CÁCH: Việc làm mang tính chất hành chính, trao khả năng và quyền lợi nhất định cho người đặc biệt.

(廢墟) : 건물 등이 파괴되어 못 쓰게 된 터. Danh từ
🌏 BÃI HOANG TÀN, BÃI TAN HOANG: Chỗ mà tòa nhà... bị tàn phá không còn dùng được.

(謙虛) : 잘난 체 하지 않고 스스로 자신을 낮춤. Danh từ
🌏 SỰ KHIÊM TỐN, SỰ NHŨN NHẶN: Việc tự hạ thấp bản thân và không làm ra vẻ ta đây.

: 미처 생각하지 못한 것을 깨달았을 때 내는 소리. Thán từ
🌏 Ô! Ơ!: Tiếng phát ra khi nhận ra điều không nghĩ tới.

어허 : 점잖으면서 시원하고 당당하게 웃는 소리. Phó từ
🌏 KHÀ KHÀ, HƠ HƠ, HA HA: Tiếng cười một cách đúng mực, thoải mái và đường hoàng.

(空虛) : 아무것도 없이 텅 빔. Danh từ
🌏 HƯ KHÔNG: Sự trống trơn không có một thứ gì.

(不許) : 허락하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CHO PHÉP: Sự không cho phép.

으허 : 입을 약간 크게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 HƠ HƠ: Tiếng cười to khi há miệng hơi rộng. Hoặc hình ảnh đó.

무면 (無免許) : 면허가 없음. Danh từ
🌏 KHÔNG GIẤY PHÉP: Việc không có giấy phép.

(虛) : 충분하지 않거나 허술한 점. Danh từ
🌏 CHỖ HỞ, ĐIỂM YẾU, YẾU ĐIỂM: Điểm còn sơ hở hoặc không đầy đủ.

(認許) : 인정하여 허가함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG Ý, SỰ ƯNG THUẬN, SỰ CHẤP THUẬN: Sự công nhận và cho phép.


:
Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Luật (42) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365)