🌷 Initial sound: ㄱㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 18
•
견디다
:
힘들거나 어려운 것을 참고 버티어 살아 나가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG, CẦM CỰ: Chịu đựng điều khó khăn hay vất vả và vượt qua để sống.
•
거들다
:
남의 일을 함께 하여 돕다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỠ ĐẦN, GIÚP VIỆC: Cùng làm và giúp (việc của người khác).
•
거두다
:
벌이거나 차려 놓은 것을 정리하다.
☆☆
Động từ
🌏 THU DỌN, THU GOM: Sắp xếp lại những thứ được chuẩn bị hoặc bày ra.
•
거두다
:
익은 곡식이나 열매를 모아서 가져오다.
☆☆
Động từ
🌏 THU, THU HOẠCH: Gom lại và mang về ngũ cốc hay quả chín.
•
기대다
:
몸이나 물건을 무엇에 의지하여 비스듬히 대다.
☆☆
Động từ
🌏 DỰA, CHỐNG: Tựa nghiêng cơ thể hay đồ vật dựa vào cái gì đó.
•
감돌다
:
어떤 것의 주위를 감듯이 빙빙 돌다.
☆
Động từ
🌏 QUẤN QUANH, QUẤN LẤY: Quay vòng vòng như cuốn quanh cái gì đó.
•
고되다
:
육체적, 정신적으로 하는 일이 괴롭고 힘들다.
☆
Tính từ
🌏 KHỔ, VẤT VẢ, KHÓ KHĂN: Việc đang làm rất vất vả khó khăn cả về thể chất lẫn tinh thần.
•
깃들다
:
냄새, 빛, 색깔 등이 아늑하게 스며들다.
☆
Động từ
🌏 BAO PHỦ, BAO TRÙM: Mùi, ánh sáng hay màu sắc tràn ngập.
•
공들다
(功 들다)
:
어떤 일을 이루는 데에 많은 정성과 노력이 들다.
Động từ
🌏 TỐN CÔNG, MẤT CÔNG SỨC: Dành nhiều nỗ lực và lòng thành để đạt được điều gì đó.
•
겉돌다
:
둘 이상의 사물이 서로 어울리지 못하고 따로따로 되다.
Động từ
🌏 TÁCH RỜI: Hai sự vật trở lên không thể hợp nhau và trở nên riêng rẽ.
•
길들다
:
짐승이 야생의 성질을 잃어서 사람이 부리기 좋게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THUẦN DƯỠNG, ĐƯỢC THUẦN HÓA: Làm mất đi bản chất của động vật hoang dã và được con người thuần dưỡng.
•
곁들다
:
어떤 공간이나 상황 등에 끼어들다.
Động từ
🌏 CHÈN, CHEN, ĐỠ ĐẦN, ĐỠ, NÂNG ĐỠ: Xen vào tình huống hay không gian nào đó.
•
건들다
:
조금 움직일 만큼 손으로 만지거나 무엇으로 대다.
Động từ
🌏 CHẠM VÀO, ĐỤNG VÀO: Sờ bằng tay hay chạm bằng cái gì đó để dịch chuyển một ít.
•
가두다
:
사람이나 동물을 어떤 장소에 넣고 밖으로 나오지 못하게 하다.
Động từ
🌏 NHỐT, GIAM GIỮ: Cho người hay động vật vào nơi nào đó và không cho ra ngoài.
•
기대다
:
근거로 하다.
Động từ
🌏 DỰA VÀO: lấy làm căn cứ.
•
기동대
(機動隊)
:
상황에 따라 재빠르게 움직여 대처하는 능력이 뛰어난 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI CƠ ĐỘNG, CẢNH SÁT CƠ ĐỘNG: Đơn vị có khả năng ứng phó và di chuyển thật nhanh theo tình hình.
•
관두다
:
하던 일을 중간에 그치다.
Động từ
🌏 BỎ, THÔI, DỪNG: Ngừng giữa chừng công việc đang làm dở.
•
귀담다
:
잊지 않도록 마음속에 깊이 기억하다.
Động từ
🌏 ĐỂ TAI, LẮNG NGHE, GHI NHỚ: Ghi nhớ sâu vào lòng để không quên được.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76)