🌷 Initial sound: ㄱㅅㅇ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 20 ALL : 24

건설업 (建設業) : 건물을 짓거나 길을 만드는 것과 같은 공사 및 그에 따르는 업무를 맡아 하는 사업. Danh từ
🌏 NGÀNH XÂY DỰNG: Ngành phụ trách công việc xây dựng và các công việc kèm theo như việc xây nhà hoặc làm đường.

구성원 (構成員) : 어떤 조직이나 단체를 이루고 있는 사람들. Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN: Những người tạo nên tổ chức hay đoàn thể nào đó.

근시안 (近視眼) : 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하는 눈. Danh từ
🌏 MẮT CẬN THỊ: Mắt nhìn thấy rõ những cái ở gần nhưng không thể nhìn thấy rõ những cái ở xa.

깊숙이 : 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 아주 멀게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong rất xa.

각설이 (却說 이) : (낮잡아 이르는 말로) 길거리나 장터, 잔치 등을 돌아다니며 흥을 돋우거나 노래를 부르고 동냥을 하는 사람. Danh từ
🌏 GAKSEOLI; NGƯỜI ĂN XIN HÁT RONG: (cách nói xem thường) Người đi khắp đường phố, chợ búa hay tiệc tùng… tung hứng hoặc ca hát và xin ăn.

감사원 (鑑査員) : 단체나 조직의 업무 등을 감독하고 어떠한 비리나 문제가 있는지 자세히 조사하는 일을 맡아보는 직원. Danh từ
🌏 THANH TRA VIÊN, KIỂM SÁT VIÊN: Nhân viên đảm trách việc giám sát nghiệp vụ… của đoàn thể hay tổ chức và điều tra chi tiết xem có sự phi lí hay vấn đề nào không.

감소율 (減少率) : 줄어드는 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ GIẢM: Tỉ lệ giảm sút.

감시원 (監視員) : 사람이나 상황을 주의 깊게 지켜보며 단속하거나 통제하는 책임과 임무를 맡은 사람. Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN GIÁM SÁT, NHÂN VIÊN THEO DÕI, NHÂN VIÊN CANH GÁC: Người nhận nhiệm vụ và trách nhiệm theo dõi sát sao con người hoặc tình huống để kiểm soát hoặc khống chế.

고사이 : 조금 멀어진 어느 때부터 다른 어느 때까지의 매우 짧은 동안. Danh từ
🌏 TRONG KHOẢNG ĐÓ, TRONG LÚC ĐÓ: Trong khoảng thời gian rất ngắn từ một lúc hơi cách đây đến một lúc khác.

고소인 (告訴人) : 다른 사람의 범죄 사실을 경찰이나 법률 기관에 알려 범인을 처벌해 달라고 요구한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TỐ CÁO, NGUYÊN ĐƠN, NGƯỜI KIỆN: Người trình báo hành vi phạm tội của người khác với cảnh sát hay cơ quan pháp luật và yêu cầu xử lý tội phạm.

관상어 (觀賞魚) : 보면서 즐기기 위하여 기르는 색채가 아름답고 형태가 예쁜 물고기. Danh từ
🌏 CÁ KIỂNG, CÁ CẢNH: Cá có màu sắc và hình dáng đẹp nuôi để nhìn ngắm và vui thú.

광섬유 (光纖維) : 빛을 이용하여 정보를 전달할 때 쓰는, 빛을 전파하는 가는 유리 섬유. Danh từ
🌏 SỢI QUANG: Sợi thủy tinh truyền ánh sáng dùng khi truyền thông tin bằng ánh sáng.

광산업 (鑛産業) : 광물을 생산하는 사업. Danh từ
🌏 NGÀNH KHOÁNG SẢN: Ngành sản xuất khoáng vật.

고시원 (考試院) : 공부하고 잠을 잘 수 있도록 시설을 갖추고, 시험을 준비하는 사람들에게 월세를 받고 빌려주는 방. Danh từ
🌏 NHÀ TRỌ LUYỆN THI VIÊN CHỨC: Nhà trọ cho thuê phòng trả tiền hàng tháng để học và ngủ nhằm chuẩn bị dự kỳ thi tuyển viên chức tư pháp, công chức, giáo viên.

개시일 (開始日) : 행동이나 일 등을 처음 시작하는 날. Danh từ
🌏 NGÀY BẮT ĐẦU, NGÀY ĐẦU TIÊN: Ngày đầu tiên bắt đầu một việc hay hành động nào đó.

과수원 (果樹園) : 사과나무나 배나무와 같은 과일나무를 많이 심어 놓은 밭. Danh từ
🌏 VƯỜN CÂY ĂN TRÁI: Vườn có trồng nhiều cây ăn trái như cây táo hay cây lê.

관상용 (觀賞用) : 취미로 키우면서 보고 즐기는 데 씀. 또는 그런 동물이나 식물. Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG LÀM KIỂNG, VẬT NUÔI KIỂNG, CÂY KIỂNG: Việc sử dụng vào việc chăm sóc theo sở thích rồi ngắm nhìn và vui thích. Hoặc là những động vật hay thực vật như thế.

감사원 (監査院) : 국가의 세금 사용과 공무원의 직무를 감독하고 조사하는 정부 기관. Danh từ
🌏 VIỆN KIỂM SÁT: Cơ quan chính phủ giám sát và điều tra việc sử dụng tiền thuế của quốc gia và công việc của viên chức nhà nước.

검색어 (檢索語) : 주로 인터넷상에서 입력하는, 찾고자 하는 자료와 관련된 단어. Danh từ
🌏 TỪ TÌM KIẾM, TỪ TRA CỨU: Từ được nhập vào internet, liên quan đến tài liệu muốn tìm kiếm.

감시인 (監視人) : 사람을 단속하거나 상황을 통제하기 위해 일정한 곳을 주의 깊게 지켜보는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÁM SÁT: Người theo dõi sát sao nơi nhất định để kiểm soát con người hoặc khống chế tình hình.

고수익 (高收益) : 일이나 사업, 투자 등을 통해 얻는 높은 이익. Danh từ
🌏 LỢI NHUẬN CAO: Lợi nhuận cao kiếm được thông qua công việc kinh doanh hay đầu tư.

가산율 (加算率) : 더해지는 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ CỘNG THÊM, TỈ LỆ TÍNH THÊM: Tỉ lệ được cộng thêm.

군수용 (軍需用) : 군대를 유지하고 전쟁을 하기 위해 쓰이는 것. Danh từ
🌏 QUÂN NHU: Cái được dùng để duy trì quân đội và tiến hành chiến tranh.

그사이 : 어느 때부터 다른 어느 때까지의 비교적 짧은 동안. Danh từ
🌏 GIỮA LÚC ĐÓ, TRONG KHI ĐÓ, TRONG LÚC ẤY: Trong suốt thời gian tương đối ngắn từ lúc nào đó đến một lúc khác.


:
Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70)