🌷 Initial sound: ㄱㅈㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 20 ALL : 21

그제야 : 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소. ☆☆ Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.

공증인 (公證人) : 당사자나 관계자의 부탁을 받아 법률 일에 관한 서류를 작성하거나 인증을 해 주는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÔNG CHỨNG, CÔNG CHỨNG VIÊN: Người tiếp nhận sự phó thác của đương sự hoặc người có liên quan lập các hồ sơ liên quan đến luật pháp hoặc chứng nhận cho.

과전압 (過電壓) : 정해진 규격에 맞지 않는 지나치게 높은 전압. Danh từ
🌏 ĐIỆN ÁP QUÁ TẢI: Điện áp cao quá mức không đúng quy cách quy định.

고즈음 : 과거의 어느 때부터 어느 때까지의 꽤 짧은 시기. Danh từ
🌏 KHOẢNG KHI ĐÓ, KHOẢNG LÚC ĐÓ: Khoảng thời gian khá ngắn từ lúc này tới lúc khác trong quá khứ.

글쟁이 : (낮잡아 이르는 말로) 글 쓰는 것을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ VIẾT VĂN: (cách nói xem thường) Người làm nghề viết văn.

곰장어 (곰 長魚) : 몸이 가늘고 길며 미끄러운, 바다에 사는 갈색 물고기. Danh từ
🌏 CÁ CHÌNH BIỂN: Loài cá màu nâu, sống dưới biển, thân mỏng, dài và trơn.

교직원 (敎職員) : 학교의 교원과 사무직원. Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN TRONG TRƯỜNG: Nhân viên văn phòng và giáo viên của trường học.

관절염 (關節炎) : 관절에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM KHỚP: Chứng viêm xuất hiện ở khớp xương.

개정안 (改正案) : 옳지 않거나 알맞지 않은 법이나 규칙을 바르게 고친 내용. Danh từ
🌏 ĐỀ ÁN SỬA ĐỔI: Nội dung đã được sửa lại cho đúng các quy tắc hay luật lệ sai hoặc không phù hợp.

가죽옷 : 가죽으로 만든 옷. Danh từ
🌏 ÁO DA: Áo làm bằng da.

개죽음 : (비유적으로) 아무런 가치가 없는 죽음. Danh từ
🌏 CÁI CHẾT VÔ ÍCH, CÁI CHẾT VÔ NGHĨA: (cách nói ẩn dụ) Cái chết không có bất cứ giá trị nào (không có ý nghĩa).

공작원 (工作員) : 다른 나라에서 어떤 의도를 가지고 자기편에 유리하도록 비밀스럽게 일을 꾸미거나 활동하는 사람. Danh từ
🌏 GIÁN ĐIỆP, NGƯỜI HOẠT ĐỘNG NGẦM: Là người hoạt động hoặc triển khai hoạt động một cách bí mật để có lợi cho phe của mình nhằm thực hiện một ý đồ nào đó ở nước khác.

계집애 : 여자 아이. Danh từ
🌏 CON BÉ CON: Em bé gái.

겁쟁이 (怯 쟁이) : 어떤 일에 쉽게 무서워하는 마음을 갖는 사람. Danh từ
🌏 KẺ NHÁT GAN, KẺ NHÁT NHƯ THỎ ĐẾ: Người dễ sợ hãi việc gì đó.

고쟁이 : 한복 치마 안에 입는 바지 모양의 속옷. Danh từ
🌏 GOJAENGI; VÁY LÓT TRONG HANBOK: Váy lót mặc bên trong khi mặc Hanbok.

겉절이 : 배추나 상추, 무 등에 양념을 해서 바로 먹을 수 있게 만든 반찬. Danh từ
🌏 GEOTJEOLI; MÓN RAU TRỘN: Thức ăn được làm bằng cách cho gia vị vào củ cải, cải thảo hay xà lách để có thể ăn ngay.

길잡이 : 길을 인도해 주는 사람이나 사물. Danh từ
🌏 VẬT DẪN ĐƯỜNG, VẬT CHỈ ĐƯỜNG, NGƯỜI DẪN ĐƯỜNG, NGƯỜI CHỈ ĐƯỜNG: Người hoặc sự vật hướng dẫn đường.

가족원 (家族員) : 가족을 이루는 사람. Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người tạo thành gia đình.

구제역 (口蹄疫) : 소나 돼지 같은 동물이 잘 걸리며 입 안이나 피부에 물집이 생기고 체온이 급격하게 상승하고 식욕이 떨어지는 증상의 바이러스성 전염병. Danh từ
🌏 CHỨNG LỞ MỒM LONG MÓNG, BỆNH LỞ MỒM LONG MÓNG, SỐT LỞ MỒM LONG MÓNG: Bệnh do vi rút gây nên có tính truyền nhiễm dễ xuất hiện ở động vật như bò và lợn với các triệu chứng như xuất hiện mọng nước trên da hoặc miệng, thân nhiệt tăng mạnh, biếng ăn.

그즈음 : 과거의 어느 때부터 어느 때까지의 시기. Danh từ
🌏 KHOẢNG THỜI GIAN ĐÓ: Thời kì từ lúc nào đó đến lúc nào đó của quá khứ.

가정일 (家庭 일) : 가정생활에 필요한 빨래, 요리, 청소 등의 일. Danh từ
🌏 VIỆC NHÀ: Việc giặt giũ, nấu ăn, dọn dẹp… cần thiết cho sinh hoạt gia đình.


:
So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273)