🌷 Initial sound: ㄴㄴ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 7 ALL : 14

남녀 (男女) : 남자와 여자. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NAM NỮ: Nam giới và nữ giới.

내년 (來年) : 올해의 바로 다음 해. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NĂM TỚI, NĂM SAU: Năm tiếp theo của năm nay.

누나 : 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 여자를 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỊ: Từ mà nam giới dùng để chỉ hoặc gọi nữ giới nhiều tuổi hơn mình trong quan hệ chị em hoặc chị em bà con.

내내 : 처음부터 끝까지 계속해서. ☆☆ Phó từ
🌏 SUỐT, TRONG SUỐT: Liên tục từ đầu đến cuối.

누님 : (높임말로) 가족이나 친족 관계에서 남자가 자신보다 나이가 위인 여자를 이르거나 부르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỊ: (cách nói kính trọng) Từ mà nam giới chỉ hoặc gọi người phụ nữ nhiều tuổi hơn mình trong gia đình hoặc quan hệ thân tộc.

노년 (老年) : 늙은 나이. 또는 늙은 때. Danh từ
🌏 TUỔI GIÀ, SỰ GIÀ CẢ: Tuổi đã già, lúc về già.

나날 : 계속되는 하루하루. Danh từ
🌏 NGÀY NGÀY, MỖI NGÀY: Từng ngày từng ngày được tiếp tục.

낙농 (酪農) : 소, 양, 염소 등의 가축을 길러 젖을 짜고, 그 젖으로 우유, 버터, 치즈 등의 유제품을 만드는 산업. Danh từ
🌏 NGÀNH CHĂN NUÔI LẤY SỮA: Ngành chăn nuôi nuôi bò, dê, cừu v.v...để lấy sữa hoặc tạo ra các sản phẩm từ sữa.

남남 : 서로 아무 관계가 없는 사람들. 또는 그런 사이. Danh từ
🌏 NGƯỜI DƯNG, KẺ XA LẠ, QUAN HỆ NGƯỜI DƯNG: Những người không có quan hệ gì với nhau. Hoặc quan hệ như thế.

네놈 : (욕하는 말로) 듣는 사람이 남자일 때, 그 사람을 가리키는 말. Đại từ
🌏 MÀY, THẰNG NÀY: (cách nói chửi mắng) Từ chỉ người nghe là đàn ông.

낱낱 : 여럿 가운데의 하나하나. Danh từ
🌏 TỪNG CÁI: Từng cái, từng cái trong tập hợp nhiều cái.

냠냠 : 어린아이가 음식을 맛있게 먹는 소리나 모양. Phó từ
🌏 NHĂM NHĂM, MĂM MĂM: Hình ảnh hay âm thanh mà trẻ con ăn đồ ăn một cách ngon lành.

남녘 (南 녘) : 네 방위의 하나로 남쪽. Danh từ
🌏 HƯỚNG NAM: Một trong bốn phương hướng, đó là phương nam.

네년 : (욕하는 말로) 듣는 사람이 여자일 때, 그 사람을 가리키는 말. Đại từ
🌏 MÀY, CON NÀY: (cách nói chửi mắng) Từ chỉ người nghe là phụ nữ.


:
Cảm ơn (8) Thể thao (88) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81)