🌷 Initial sound: ㄴㄹ

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 25 ALL : 41

노력 (努力) : 어떤 목적을 이루기 위하여 힘을 들이고 애를 씀. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CỐ GẮNG, SỰ NỖ LỰC: Sự dùng sức lực và cố gắng để đạt mục đích nào đó.

나라 : 일정한 영토와 주권을 가지고 있는 사람들의 사회적인 조직. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐẤT NƯỚC, QUỐC GIA, NHÀ NƯỚC: Tổ chức xã hội của những người có chủ quyền và lãnh thổ nhất định.

노래 : 운율에 맞게 지은 가사에 곡을 붙인 음악. 또는 그런 음악을 소리 내어 부름. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀI HÁT, CA KHÚC, VIỆC CA HÁT: Âm nhạc gắn nhạc với lời ca theo âm luật. Hoặc việc cất giọng hát loại âm nhạc như vậy.

능력 (能力) : 어떤 일을 할 수 있는 힘. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG, NĂNG LỰC: Sức mạnh có thể làm việc nào đó.

난로 (暖爐/煖爐) : 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI: Dụng cụ dùng điện hoặc đốt bằng các nhiên liệu như gas, dầu lửa, củi để làm ấm phòng.

널리 : 범위가 넓게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG RÃI: Phạm vi trải rộng.

노랑 : 바나나나 레몬과 같은 색. ☆☆ Danh từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu giống như màu của chuối chín hay quả chanh.

난리 (亂離) : 전쟁이나 나라 안에서 일어난 싸움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LOẠN LẠC: Chiến tranh hay đánh nhau xảy ra trong nước.

나름 : 그것의 정도나 종류, 어떻게 하느냐에 달려 있음을 나타내는 말. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TÙY THEO, TÙY THUỘC VÀO: Từ diễn tả mức độ hay chủng loại của cái gì đó tùy thuộc vào việc hành động như thế nào.

논리 (論理) : 바르게 판단하고 이치에 맞게 생각하는 과정이나 원리. ☆☆ Danh từ
🌏 LUẬN LÝ, LOGIC: Nguyên lí hoặc quá trình suy nghĩ phù hợp với lí trí và phán đoán đúng đắn.

논란 (論難▽) : 여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다툼. Danh từ
🌏 SỰ TRANH LUẬN CÃI CỌ, SỰ BÀN CÃI: Việc một số người tranh cãi nhau về các ý kiến khác nhau.

날로 : 날이 지나갈수록 더욱. Phó từ
🌏 CÀNG NGÀY CÀNG: Càng trôi qua càng thêm.

노릇 : (낮잡아 이르는 말로) 직업으로 하는 일이나 직책을 맡아 하는 역할. Danh từ
🌏 NGHỀ, VAI TRÒ: (cách nói xem thường) Nghề nghiệp hay chức trách mà mình đảm nhiệm.

내륙 (內陸) : 바다에서 멀리 떨어진 육지. Danh từ
🌏 LỤC ĐỊA: Vùng đất liền cách xa biển.

능률 (能率) : 일정한 시간 동안 할 수 있는 일의 비율. Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỉ lệ công việc có thể làm trong suốt một thời gian nhất định.

노령 (老齡) : 늙은 나이. Danh từ
🌏 TUỔI GIÀ, TUỔI CAO: Tuổi đã già.

낙뢰 (落雷) : 벼락이 떨어짐. 또는 떨어지는 벼락. Danh từ
🌏 SÉT ĐÁNH: Sét đánh. Hoặc hiện tượng sét đánh.

누락 (漏落) : 포함되어야 할 부분이 목록이나 기록에서 빠짐. Danh từ
🌏 SỰ BỎ SÓT, SỰ THIẾU SÓT, KẼ HỞ: Việc thiếu đi phần lẽ ra phải có trong mục lục hay danh sách.

남루 (襤褸) : 때 묻고 낡은 더러운 옷. Danh từ
🌏 QUẦN ÁO RÁCH RƯỚI: Quần áo bẩn, cũ và đầy vết bẩn.

내란 (內亂) : 나라 안에서 정부에 대항하거나 정권을 잡으려고 벌이는 큰 싸움. Danh từ
🌏 SỰ NỘI LOẠN: Cuộc chiến lớn xảy ra trong nước nhằm giành lấy chính quyền hay chống đối chính phủ.

뇌리 (腦裏) : 사람의 의식이나 기억이나 생각이 들어 있는 머릿속. Danh từ
🌏 TÂM TRÍ, TÂM TƯỞNG, TRÍ NHỚ: Phần ý thức, suy nghĩ, ký ức có trong đầu của con người.

놀람 : 어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기해하거나 흥분하여 가슴이 뛰는 느낌. Danh từ
🌏 SỰ GIẬT MÌNH, SỰ NGẠC NHIÊN, SỰ SỬNG SỐT, SỰ KINH NGẠC: Cảm giác thấy kỳ lạ hoặc hưng phấn và trống ngực đập mạnh vì việc nào đó bất ngờ, tuyệt diệu hoặc đáng sợ.

농락 (籠絡) : 남을 속여 자기 마음대로 놀리거나 이용함. Danh từ
🌏 SỰ ĐÙA CỢT, SỰ TRÊU CHỌC: Việc lừa bịp người khác để đùa bỡn hoặc lợi dụng theo ý mình.

내력 (來歷) : 지금까지 지내온 과정이나 경력. Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Quá trình hoặc kinh nghiệm trải qua tới nay.

난립 (亂立) : 여러 건물이나 기관, 단체 등이 질서 없이 세워짐. Danh từ
🌏 HIỆN TƯỢNG XÂY DỰNG TRÀN LAN, HIỆN TƯỢNG MỌC LÊN TRÀN LAN: Việc hàng loạt tòa nhà, cơ quan, tổ chức v.v... được dựng lên một cách không có trật tự.

나락 (那落/奈落) : 불교에서, 살아 있을 때 죄를 지은 사람이 죽은 뒤에 가서 벌을 받는다는 곳. Danh từ
🌏 ÂM PHỦ: Nơi mà người gây tội lỗi khi sống, sau khi chết phải đến để chịu sự trừng phạt trong Phật giáo.

날름 : 혀를 재빨리 입 밖으로 내밀었다 넣는 모양. Phó từ
🌏 THÈ RA THỤT VÀO: Hình ảnh đưa nhanh lưỡi ra khỏi miệng rồi rút vào.

내리 : 잇달아 계속해서. Phó từ
🌏 LIÊN TIẾP, SUỐT: Tiếp nối liên tục.

널름 : 혀를 입 밖으로 빠르게 내밀었다 넣는 모양. Phó từ
🌏 THÈ RA THỤT VÀO: Hình ảnh thè lưỡi ra khỏi miệng rồi nhanh chóng thụt vào.

노름 : 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 함. Danh từ
🌏 TRÒ CỜ BẠC: Sự thách đố ăn thua tiền hay của cải bằng những trò như đánh bài, đánh mạc chược.

놀림 : 남의 실수나 약점을 잡아 웃음거리로 만드는 일. Danh từ
🌏 VIỆC TRÊU CHỌC, SỰ CHỌC GHẸO: Việc tóm lấy điểm yếu hay sai phạm của người khác mà làm trò cười.

나락 : 쌀을 열매로 맺는 농작물. Danh từ
🌏 THÓC, HẠT THÓC: Sản phẩm nông nghiệp mà hạt thóc được kết thành.

날로 : 익히지 않은 상태 그대로. Phó từ
🌏 ĐỂ SỐNG: Giữ nguyên trạng thái chưa chín.

노루 : 갈색의 짧은 털이 있고 꼬리가 아주 짧으며 수컷은 세 갈래로 나뉜 뿔이 있는 사슴과의 동물. Danh từ
🌏 CON HOẴNG: Một loài hươu nhỏ, có lông ngắn màu xám, đuôi rất ngắn, con đực có sừng chia làm ba nhánh.

누룩 : 술을 빚거나 빵을 만들 때 쓰는 발효제. Danh từ
🌏 MEN Ủ, BÁNH MEN, MEN: Nguyên liệu dùng để lên men khi ủ ruợu hoặc làm bánh.

나리 : (옛날에) 신분이나 지위가 높은 사람을 높여 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 NARI; NGÀI: (ngày xưa) Cách gọi đối với người có vị thế hay quyền lực cao.

나루 : 강이나 개천, 좁은 바닷길을 건너는 배가 출발하고 도착하는 곳. Danh từ
🌏 BẾN ĐÒ, BẾN PHÀ, BẾN TÀU: Nơi tàu thuyền qua sông, suối hay đường biển hẹp xuất phát và cập bến.

난류 (暖流/煖流) : 따뜻한 바닷물의 흐름. Danh từ
🌏 DÒNG HẢI LƯU NÓNG: Dòng chảy ấm của nước biển.

날림 : 정성을 들이지 않고 아무렇게나 대충 한 일. 또는 그렇게 해서 만든 것. Danh từ
🌏 SỰ QUA LOA, SỰ QUA QUÝT: Hành động làm việc một cách đại khái, gấp gáp và không dành tâm huyết vào việc đó. Hoặc cái được làm ra một cách như vậy.

납량 (納涼) : 여름에 더위를 잊기 위해 무서운 것을 통해 서늘한 느낌을 즐김. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC MÁT MẺ, DỄ CHỊU: Việc mang đến cảm giác mát mẻ để quên cái nóng mùa hè bằng cách xem các phim có nội dung kinh dị.

노력 (勞力) : 힘을 들여 일함. Danh từ
🌏 SỨC LAO ĐỘNG, SỰ KHÓ NHỌC, SỰ LAO LỰC: Sự vất vả làm việc.


:
Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sở thích (103) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28)