🌷 Initial sound: ㄴㅁ

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 21 ALL : 37

눈물 : 사람이나 동물의 눈에서 흘러나오는 맑은 액체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC MẮT: Chất lỏng trong suốt chảy ra từ mắt của người hay động vật.

너무 : 일정한 정도나 한계를 훨씬 넘어선 상태로. ☆☆☆ Phó từ
🌏 QUÁ: Ở trạng thái vượt giới hạn hay mức độ nhất định rất nhiều.

냉면 (冷麵) : 국수를 냉국이나 김칫국 등에 말거나 고추장 양념에 비벼서 먹는 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NAENGMYEON; MÌ LẠNH: Món ăn cho mì vào súp lạnh hay súp kimchi, hoặc trộn vào gia vị tương ớt.

나무 : 단단한 줄기에 가지와 잎이 달린, 여러 해 동안 자라는 식물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÂY: Thực vật sống nhiều năm, có lá và cành trên thân cứng.

남매 (男妹) : 오빠와 여동생. ☆☆ Danh từ
🌏 ANH EM, ANH TRAI VÀ EM GÁI: Anh trai và em gái.

남미 (南美) : 아메리카 대륙의 남부로 육대주의 하나. 브라질, 아르헨티나, 칠레, 콜롬비아 등의 나라가 있다. ☆☆ Danh từ
🌏 NAM MỸ: Một trong sáu châu lục, nằm ở phía Nam của đại lục Châu Mĩ. Có các nước như Brazil, Achentina, Chile, Colombia...

너머 : 경계나 가로막은 것을 넘어선 건너편. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA BÊN KIA, BÊN KIA: Phía đối diện vượt qua ranh giới hoặc dụng cụ chắn ngang.

네모 : 네 개의 모서리. ☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH VUÔNG, HÌNH TỨ GIÁC: bốn cạnh, bốn góc.

농민 (農民) : 직업으로 농사를 짓는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NÔNG DÂN: Người sống bằng nghề làm nông.

나물 : 고사리, 도라지 등의 사람이 먹을 수 있는 풀이나 나뭇잎. ☆☆ Danh từ
🌏 NAMUL; RAU CỦ: Các loại cây hay củ dùng làm thức ăn như Gosari, Doraji…

낭만 (浪漫) : 현실에 매이지 않고 감정적이고 이상적으로 사물을 대하는 심리 상태. 또는 그러한 분위기. Danh từ
🌏 SỰ LÃNG MẠN: Trạng thái tâm lý nhìn mọi sự vật một cách lý tưởng và thiên về tình cảm, không chịu ảnh hưởng của hiện thực. Hoặc bầu không khí như thế.

논문 (論文) : 어떠한 주제에 대한 학술적인 연구 결과를 일정한 형식에 맞추어 체계적으로 쓴 글. Danh từ
🌏 LUẬN VĂN: Một bài viết có hệ thống theo một hình thức nhất định để trình bày kết quả nghiên cứu mang tính học thuật về một chủ đề nào đó.

낱말 : 의미와 소리, 기능을 가져 홀로 사용될 수 있는 가장 작은 말의 단위. Danh từ
🌏 TỪ ĐƠN: Đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ có thể dùng độc lập mà có đủ âm thanh, ý nghĩa và chức năng.

내면 (內面) : 겉으로 잘 드러나지 않는 사람의 정신이나 마음속. Danh từ
🌏 NỘI DIỆN, MẶT TRONG: Tinh thần hoặc nội tâm không được bộ lộ ra ngoài.

뇌물 (賂物) : 개인의 이익을 위해 공적인 책임이 있는 사람에게 건네는 부정한 돈이나 물건. Danh từ
🌏 CỦA HỐI LỘ, ĐỒ HỐI LỘ: Vật hay tiền tiêu cực được dúi cho người có trách nhiệm với việc công, vì lợi ích cá nhân.

내막 (內幕) : 겉으로 드러나지 않은 내용이나 사정. Danh từ
🌏 NỘI TÌNH, LÝ DO BÊN TRONG: Sự tình hay nội dung ẩn giấu bên trong không được bộc lộ ra bên ngoài.

낙망 (落望) : 희망을 잃거나 크게 실망함. Danh từ
🌏 SỰ THẤT VỌNG: Sự đánh mất hy vọng hay thất vọng lớn.

낮말 : 낮에 하는 말. Danh từ
🌏 LỜI NÓI BAN NGÀY: Lời nói vào ban ngày

내막 (內膜) : 몸속 기관의 안쪽에 있는 막. Danh từ
🌏 MÀNG TRONG: Màng ở bên trong của cơ quan trong cơ thể.

냉매 (冷媒) : 에어컨이나 냉장고 등에 넣는, 열을 흡수하여 온도를 낮추어 주는 물질. Danh từ
🌏 CHẤT LÀM LẠNH: Chất hấp thụ nhiệt độ và làm giảm nhiệt độ, đặt trong tủ lạnh hay máy lạnh.

노망 (老妄) : 늙어서 정신이 흐려지고 말이나 행동이 정상이 아닌 상태. Danh từ
🌏 SỰ LẨM CẨM, SỰ LẪN, SỰ LẨN THẨN: Trạng thái hành động hay lời nói không bình thường do tuổi già, tinh thần trở nên không còn minh mẫn.

노모 (老母) : 늙은 어머니. Danh từ
🌏 MẸ GIÀ: Người mẹ đã già.

녹물 (綠 물) : 금속의 표면에 생긴 녹이 녹아 조금 붉은색을 띠는 물. Danh từ
🌏 NƯỚC GỈ SẮT, NƯỚC GỈ KIM LOẠI: Nước có màu hơi đỏ do gỉ phát sinh ở bề mặt của kim loại gỉ ra.

누명 (陋名) : 사실이 아닌 일로 억울하게 얻은 나쁜 평판. Danh từ
🌏 SỰ Ô NHỤC, VẾT NHƠ, TIẾNG XẤU, ĐIỀU SỈ NHỤC: Tiếng tăm không tốt bị gán một cách oan ức vì một việc không phải là sự thật.

농무 (濃霧) : 짙게 낀 안개. Danh từ
🌏 SƯƠNG MÙ DÀY ĐẶC: Sương mù giăng dày đặc.

늑막 (肋膜) : 양쪽 허파를 각각 둘러싸고 있는 두 겹의 얇은 막. Danh từ
🌏 MÀNG PHỔI: Màng mỏng hai lớp bao quanh hai bên lá phổi.

난민 (難民) : 전쟁이나 재해 등으로 집이나 재산을 잃은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ NẠN, NẠN NHÂN: Người bị mất nhà cửa do chiến tranh hay thiên tai.

난무 (亂舞) : 뒤섞여 어지럽게 춤을 춤. 또는 그렇게 추는 춤. Danh từ
🌏 SỰ NHẢY MÚA TỰ DO: Việc nhảy múa thoải mái, không theo bài bản. Hoặc điệu nhảy như thế.

냇물 : 내에 흐르는 물. Danh từ
🌏 NƯỚC SUỐI: Nước chảy trong con suối.

녹말 (綠末) : 감자, 고구마, 물에 불린 녹두 등을 갈아서 가라앉힌 앙금을 말린 가루. Danh từ
🌏 TINH BỘT: Bột làm bằng cách nghiền khoai tây, khoai lang, đậu xanh ngâm nở trong nước, rồi làm khô phần bột lắng đọng.

넝마 : 낡고 해어져서 입지 못하게 된 옷가지. Danh từ
🌏 ÁO SỜN VAI: Loại áo đã cũ rách không còn có thể mặc được nữa.

능멸 (凌蔑/陵蔑) : 남을 하찮게 여겨 깔봄. Danh từ
🌏 SỰ KHINH KHI, SỰ KHINH KHỈNH: VIệc xem nhẹ và coi thường người khác.

눈매 : 눈의 모양. Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG MẮT: Hình dạng của mắt.

노면 (路面) : 길의 바닥. Danh từ
🌏 MẶT ĐƯỜNG, LÒNG ĐƯỜNG: Bề mặt của con đường.

남문 (南門) : 남쪽으로 난 문. Danh từ
🌏 CỬA HƯỚNG NAM: Cửa trổ ra hướng Nam.

나마 : 썩 마음에 들지 않거나 부족한 조건이지만 아쉬운 대로 인정함을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 DẪU LÀ: Trợ từ thể hiện sự chấp nhận trong tiếc nuối cho dù là điều kiện thiếu thốn hoặc không hài lòng lắm.

나목 (裸木) : 잎이 다 떨어지고 가지만 앙상하게 남은 나무. Danh từ
🌏 CÂY TRƠ CÀNH, CÂY TRỤI LÁ: Cây đã rụng trụi hết lá đứng trơ cành.


:
Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119)