🌷 Initial sound: ㄴㅇ

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 43 ALL : 67

내용 (內容) : 그릇이나 상자 등의 안에 든 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÁI BÊN TRONG: Cái chứa bên trong bát hay hộp.

높이 : 높은 정도. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘ CAO, CHIỀU CAO: Mức độ cao.

놀이 : 즐겁게 노는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHƠI ĐÙA: Việc chơi một cách vui vẻ.

내일 (來日) : 오늘의 다음 날에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NGÀY MAI: Ngày sau hôm nay.

내일 (來日) : 오늘의 다음 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY MAI: Ngày sau hôm nay.

높이 : 아래에서 위쪽으로 높게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 CAO: Một cách cao theo chiều từ dưới lên trên.

노인 (老人) : 나이가 들어 늙은 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI CAO TUỔI, NGƯỜI GIÀ: Người già cao tuổi.

나이 : 사람이나 동물 또는 식물 등이 세상에 나서 살아온 햇수. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TUỔI: Số năm mà người hay động vật hoặc thực vật sinh ra và sống trên thế gian.

내외 (內外) : 안쪽과 바깥쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG NGOÀI: Bên trong và bên ngoài.

넓이 : 어떤 장소나 물건이 차지하는 공간이나 평면의 넓은 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 CHIỀU RỘNG, BỀ RỘNG: Độ rộng của một bề mặt hay một không gian mà một nơi hay một vật nào đó chiếm giữ.

녹음 (錄音) : 소리를 테이프나 시디 등의 기계 장치에 기록함. 또는 그렇게 기록한 소리. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GHI ÂM, ÂM GHI ÂM: Sự ghi tiếng vào các thiết bị như CD hay băng đĩa. Hoặc tiếng được ghi lại như vậy.

낙엽 (落葉) : 주로 가을에 나무에서 잎이 떨어지는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RỤNG LÁ: Việc lá rơi xuống từ trên cây, chủ yếu vào mùa thu.

눈앞 : 눈에 바로 보이는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC MẮT: Nơi mắt nhìn thẳng thấy.

농업 (農業) : 농사를 짓는 일. 또는 농사를 짓는 직업. ☆☆ Danh từ
🌏 NÔNG NGHIỆP, NGHỀ NÔNG: Nghề nông. Hoặc nghề làm nông nghiệp.

논의 (論議) : 어떤 문제에 대하여 서로 의견을 말하며 의논함. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC BÀN LUẬN, VIỆC THẢO LUẬN: Việc nói và bàn ý kiến với nhau về vấn đề nào đó.

낙원 (樂園) : 아무 걱정이나 고통 없이 행복하게 살 수 있는 곳. Danh từ
🌏 THIÊN ĐƯỜNG, CÕI CỰC LẠC: Nơi có thể sống hạnh phúc và không lo âu bất cứ điều gì.

남아 (男兒) : 남자인 아이. Danh từ
🌏 BÉ TRAI: Đứa bé là con trai

노예 (奴隷) : (옛날에) 물건처럼 사고 팔리어 남이 시키는 대로 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 NÔ LỆ: (ngày xưa) Người bị mua bán như hàng hóa và làm việc theo sự sai bảo của người khác.

노을 : 해가 뜨거나 질 때 하늘이 붉게 보이는 현상. Danh từ
🌏 RÁNG CHIỀU, ÁNH MẶT TRỜI ĐỎ LÚC HOÀNG HÔN: Hiện tượng bầu trời trông đo đỏ khi mặt trời lặn hay mặt trời mọc.

누이 : 같은 부모에게서 태어난 사이나 일가친척 가운데 남자가 여자 형제를 이르는 말. Danh từ
🌏 CHỊ GÁI, EM GÁI: Từ mà nam giới gọi chị em gái được sinh ra bởi cùng một cha mẹ hoặc bà con trong một nhà.

농악 (農樂) : 주로 농촌에서 함께 일을 할 때나 명절에 연주하는 한국 전통 민속 음악. Danh từ
🌏 NONGAK; NÔNG NHẠC: Thể loại âm nhạc dân tộc truyền thống của Hàn Quốc, chủ yếu được biểu diễn vào các dịp lễ tết, hoặc được biểu diễn ở nông thôn, khi mọi người cùng nhau làm việc.

내역 (內譯) : 물품이나 경비 등의 세부적인 내용. Danh từ
🌏 NỘI DUNG CHI TIẾT: Nội dung cụ thể của chi phí hay hàng hóa.

남용 (濫用) : 정해진 기준이 넘는 양을 함부로 사용함. Danh từ
🌏 SỰ LẠM DỤNG: Việc dùng bừa bãi nhiều hơn mức cho phép.

나열 (羅列) : 차례대로 죽 벌여 늘어놓음. Danh từ
🌏 SỰ KỂ RA, SỰ LIỆT KÊ: Việc xếp ra lần lượt theo thứ tự.

농아 (聾啞) : 듣지 못하거나 말하지 못하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÂM ĐIẾC: Người không nghe hay không nói được.

난입 (亂入) : 여럿이 어지럽게 마구 들어가거나 들어옴. Danh từ
🌏 SỰ RA VÀO LỘN XỘN: Sự đi vào hoặc đi ra một cách hỗn độn, lộn xộn.

남우 (男優) : 남자 배우. Danh từ
🌏 NAM DIỄN VIÊN: Diễn viên là nam giới.

남위 (南緯) : 지구 위에서의 위치를 나타내기 위해 적도부터 남극까지 동서로 정하여 놓은 선. Danh từ
🌏 VĨ TUYẾN PHÍA NAM: Những đường dọc theo đường xích đạo, tính từ đường xích đạo tới cực Nam, có hướng từ Đông sang Tây, để chỉ vị trí trên trái đất.

내연 (內緣) : 법적으로 부부가 아니지만 실질적으로 부부와 다름없는 관계. 또는 배우자 외에 맺고 있는 연인 관계. Danh từ
🌏 QUAN HỆ YÊU ĐƯƠNG NGOÀI GIÁ THÚ: Mối quan hệ như vợ chồng, nhưng thực chất không phải là vợ chồng hợp pháp. Hoặc mối quan hệ yêu đương ngoài chồng/vợ.

내열 (耐熱) : 높은 온도의 열에 견딤. Danh từ
🌏 SỰ CHỊU NHIỆT: Sự chịu đựng được với nhiệt độ cao.

내외 (內外) : 남자와 여자. 또는 그 차이. Danh từ
🌏 NAM VÀ NỮ: Nam và nữ. Hoặc sự khác biệt đó.

내의 (內衣) : 겉옷이 살에 직접 닿지 않도록 속에 입는 옷. Danh từ
🌏 NỘI Y, ĐỒ LÓT: Quần áo mặc bên trong để cho quần áo ngoài không chạm trực tiếp vào da thịt.

너와 : 기와처럼 쓰는 얇은 돌 조각이나 나뭇조각. Danh từ
🌏 NEOWA; TẤM LỢP: Tấm gỗ hay tấm đá mỏng dùng như ngói.

누에 : 뽕잎을 먹고 살며 비단실의 원료가 되는 고치를 지어 그 속에서 살다가 나방이 되는 벌레. Danh từ
🌏 CON TẰM: Loài côn trùng ăn lá dâu, nhả tơ kết kén và sống trong đó, sau đó biến thành bướm.

낙인 (烙印) : 불에 달구어 찍는 쇠로 된 도장. 또는 그것으로 찍은 표시. Danh từ
🌏 DẤU SẮT NUNG: Dấu đóng bằng sắt nung nóng trong lửa. Hoặc sự đánh dấu bằng vật đó.

니은 : 한글 자모 ‘ㄴ’의 이름. Danh từ
🌏 NI-EUN: Tên của phụ âm 'ㄴ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.

날인 (捺印) : 지문이나 도장을 찍음. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG DẤU, SỰ ĐIỂM CHỈ: Việc dùng con dấu hoặc vân tay in thành dấu.

낱알 : 열매나 곡식에서, 하나하나의 알. Danh từ
🌏 RIÊNG TỪNG HẠT, RIÊNG TỪNG VIÊN: Từng hạt ngũ cốc hay trái cây.

낟알 : 껍질을 벗기지 않은 곡식의 알갱이. Danh từ
🌏 HẠT NGUYÊN VỎ, HẠT THÔ: Hạt ngũ cốc chưa bóc vỏ.

나위 : 어떻게 더 할 수 있는 여유나 어떻게 더 해야 할 필요. Danh từ phụ thuộc
🌏 LÝ DO, SỰ CẦN THIẾT: Thời gian có thể làm thêm thế nào đó hoặc sự cần thiết phải làm thêm thế nào đó.

납입 (納入) : 세금이나 공과금 등을 국가나 공공 기관에 냄. Danh từ
🌏 SỰ NỘP TIỀN, SỰ ĐÓNG TIỀN: Việc nộp thuế hay các khoản tiền phải nộp cho nhà nước hoặc các cơ quan nhà nước.

내야 (內野) : 야구에서 본루, 일루, 이루, 삼루를 이은 선 안. Danh từ
🌏 SÂN TRONG: Đường nối vị trí số 1, số 2, số 3 và vị trí chính trong sân bóng chày.

네온 (neon) : 대기 중에 소량으로 존재하는, 네온전구나 네온사인으로 이용되는 가스 상태의 원소. Danh từ
🌏 NÊ-ÔNG: Nguyên tố ở dạng khí tồn tại với lượng nhỏ trong không khí, được sử dụng trong đèn nê-ông hay bảng nê-ông.

녹음 (綠陰) : 푸른 잎이 울창하게 우거진 수풀. 그 수풀의 푸른색. Danh từ
🌏 TÁN CÂY RẬM LÁ, CÂY XANH, TÁN CÂY, MÀU XANH LÁ CÂY: Bụi cây xanh rất rậm rạp. Hoặc màu xanh của bụi cây đó.

농약 (農藥) : 농작물에 해로운 벌레, 잡초 등을 없애는 약품. Danh từ
🌏 THUỐC TRỪ SÂU DIỆT CỎ: Thuốc trừ cỏ dại, côn trùng có hại đối với cây trồng.

논외 (論外) : 논의할 필요가 없거나 논의할 범위에서 벗어남. Danh từ
🌏 SỰ NGOÀI LỀ, SỰ KHÔNG CẦN BÀN TỚI: Sự vượt ra khỏi phạm vi bàn luận hoặc không cần bàn luận.

냉이 : 잎이 뭉쳐 나고 깃 모양으로 갈라지며 늦봄에 작은 흰 꽃이 피는, 어린잎과 뿌리를 먹는 풀. Danh từ
🌏 CÂY TÂM GIÁ: Một loài cỏ mà người ta có thể ăn lá non và rễ của nó. Lá có hình lông chim, mọc thành bụi, nở hoa trắng vào cuối mùa xuân.

내원 (來院) : 환자가 치료를 받기 위하여 병원에 찾아옴. Danh từ
🌏 SỰ VÀO VIỆN, SỰ NẰM VIỆN: Việc bệnh nhân tìm đến bệnh viện để chữa bệnh.

노염 : 몹시 불쾌하여 화가 난 감정. Danh từ
🌏 CƠN THỊNH NỘ, SỰ GIẬN DỮ: Cảm giác rất bực bội và giận dữ.

노안 (老眼) : 나이가 들어서 시력이 나빠짐. 또는 그런 눈. Danh từ
🌏 CHỨNG VIỄN THỊ DO TUỔI GIÀ, MẮT VIỄN THỊ: Việc thị lực bị kém do có tuổi. Hay mắt bị như thế.

논일 : 논갈이, 모내기와 같이 논에서 하는 농사일. Danh từ
🌏 VIỆC ĐỒNG ÁNG: Việc làm nông ở ngoài đồng ruộng như cấy, cày.

뇌염 (腦炎) : 바이러스 감염이나 다른 자극에 의하여 뇌에 생기는 모든 염증. Danh từ
🌏 VIÊM NÃO: Chứng viêm nhiễm xảy ra ở não do bị nhiễm vi rút hay do các tác động khác, hoặc loại bệnh đó.

낭인 (浪人) : 일정한 직업이 없이 떠돌아다니며 노는 사람. Danh từ
🌏 KẺ THẤT NGHIỆP, KẺ BỤI ĐỜI: Người đi lang thang khắp nơi và không có nghề nghiệp ổn định.

눈약 (눈 藥) : 눈병을 낫게 하기 위해 쓰는 약. Danh từ
🌏 THUỐC NHỎ MẮT: Thuốc dùng để chữa lành bệnh của mắt.

내왕 (來往) : 사람들이 서로 오고 가고 함. Danh từ
🌏 SỰ VÃNG LAI, SỰ LAI VÃNG, SỰ ĐI QUA ĐI LẠI: Việc người ta đi qua đi lại.

너울 : 바다의 크고 사나운 물결. Danh từ
🌏 SÓNG CẢ, SÓNG LỚN: Cơn sóng to và giữ của biển.

농원 (農園) : 채소나 과일 또는 식물을 심고 가꾸는 농장. Danh từ
🌏 NÔNG TRẠI, NÔNG TRANG: Trang trại trồng và chăm sóc cây cối hay hoa quả, rau củ.

낙오 (落伍) : 목적지로 함께 가는 사람들의 무리에서 뒤쳐지는 것. Danh từ
🌏 SỰ RỚT LẠI: Sự tụt lại đằng sau của nhóm người đang cùng đi đến địa điểm nào đó.

능욕 (凌辱/陵辱) : 남을 하찮게 여겨 욕되게 함. Danh từ
🌏 SỰ LĂNG MẠ, SỰ SỈ NHỤC, SỰ XÚC PHẠM: Việc xem thường và làm nhục người khác.

농어 : 몸이 조금 납작하고 등은 검푸르고 배가 희며 온몸에 잔 비늘이 많은 바닷물고기. Danh từ
🌏 CÁ VƯỢC: Loài cá biển thuộc bộ cá vược thân hơi dẹt, lưng màu xanh đen, bụng trắng, toàn thân nhiều vây.

높임 : 사람이나 사물을 높이는 말. Danh từ
🌏 KÍNH NGỮ: Lời nói kính trọng con người hay sự vật.

노임 (勞賃) : 노동에 대한 보수. Danh từ
🌏 TIỀN LƯƠNG: Tiền công nhận được do lao động. (Cách nói rút gọn của chữ '노동 임금').

눈알 : 공처럼 동그란 눈의 부분. Danh từ
🌏 NHÃN CẦU: Phần mắt tròn giống như quả bóng.

노역 (勞役) : 몹시 힘든 육체적 노동. Danh từ
🌏 LAO DỊCH: Việc lao động vô cùng vất vả về mặt thể chất.

노옹 (老翁) : 늙은 남자. Danh từ
🌏 ÔNG LÃO, CỤ ÔNG, ÔNG CỤ, ÔNG CỤ GIÀ: Người đàn ông già.

나인 : (옛날에) 궁궐에서 왕과 왕비를 가까이에서 모시던 여자. Danh từ
🌏 NAIN; HẦU NỮ, TỲ NỮ: (ngày xưa) Người nữ cận kề hầu hạ vua và hoàng hậu trong cung đình.

녹용 (鹿茸) : 보약으로 쓰이는 사슴의 뿔. Danh từ
🌏 LỘC NHUNG: Sừng của con hươu dùng để làm thuốc bổ.


:
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)