🌷 Initial sound: ㄷㄹㅂㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 5
•
둘러보다
:
주변을 이리저리 살펴보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN QUANH: Xem xét chỗ này chỗ kia ở xung quanh.
•
돌려받다
:
빌려주거나 빼앗겼거나 주었던 것을 도로 갖게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRẢ LẠI, ĐƯỢC HOÀN LẠI: Lấy lại được cái đã cho mượn, bị cướp đoạt hoặc cho.
•
달라붙다
:
끈기가 있어 떨어지지 않게 붙다.
☆
Động từ
🌏 BÁM CHẮC, DÍNH CHẶT: Có độ bám nên dính vào mà không rơi ra.
•
뒤를 밟다
:
몰래 따라가다.
🌏 BÁM GÓT: Lén theo sau.
•
들러붙다
:
끈기 있게 붙어서 잘 떨어지지 않다.
Động từ
🌏 DÍNH CHẶT: Có độ dính nên khi bám lên không dễ bị rơi.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15)