🌷 Initial sound: ㅁㄱ

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 82 ALL : 104

무게 : 물건의 무거운 정도. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘ NẶNG, TRỌNG LƯỢNG: Mức độ nặng của đồ vật.

모기 : 사람이나 가축의 피를 빨아 먹는, 날아다니는 작은 곤충. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MUỖI: Côn trùng nhỏ bay qua lại, hút máu của gia súc hay người.

몽골 (←Mongolia) : 만주의 서쪽이자 시베리아의 남쪽에 있는 지역. 칭기즈 칸이 13세기 초 중국 본토의 북쪽에 세운 몽골 제국이 있던 곳으로 청나라 때 외몽골과 내몽골로 나누어졌다. 북쪽으로는 러시아, 남쪽으로는 중국과 맞닿아 있다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÔNG CỔ: Khu vực ở về phía Tây của Mãn Châu và phía Nam của Siberia; là nơi từng có đế quốc Mông Cổ do Thành Cát Tư Hãn dựng nên ở phía Bắc của lãnh thổ Trung Quốc vào đầu thế kỷ thứ 13, bị chia thành Ngoại Mông Cổ và Nội Mông Cổ vào thời nhà Thanh.

물건 (物件) : 일정한 모양을 갖춘 어떤 물질. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ VẬT, ĐỒ: Vật chất nào đó có hình dạng nhất định.

미국 (美國) : 북아메리카 대륙의 중앙에 있는 나라. 한국의 주요 교역국이자 국제 정치와 경제에서 중요한 위치를 차지하고 있다. 공용어는 영어이고 수도는 워싱턴이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỸ: Quốc gia nằm ở trung tâm của đại lục Bắc Mỹ. Là nước giao thương chính của Hàn Quốc và có vị trí kinh tế, chính trị quan trọng trên thế giới. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh và thủ đô là Washington.

말기 (末期) : 어떤 기간의 끝이 되는 시기. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỐI KỲ, CUỐI THỜI KỲ, GIAI ĐOẠN CUỐI: Thời kỳ kết thúc của một khoảng thời gian nào đó.

마구 : 매우 심하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỮ DỘI, MỘT CÁCH DỒN DẬP: Một cách rất nghiêm trọng.

물기 (물 氣) : 축축한 물의 기운. ☆☆ Danh từ
🌏 HƠI NƯỚC, NƯỚC: Hơi của nước ẩm.

물가 (物價) : 물건이나 서비스의 평균적인 가격. ☆☆ Danh từ
🌏 VẬT GIÁ: Mức giá bình quân của dịch vụ hay hàng hóa.

무기 (武器) : 싸움을 할 때 적을 다치게 하거나 죽이기 위해 쓰는 도구. ☆☆ Danh từ
🌏 VŨ KHÍ: Dụng cụ dùng để giết hay làm bị thương kẻ thù khi đánh nhau.

모금 (募金) : 기부금이나 성금 등을 모음. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC QUYÊN GÓP: Việc gom tiền đóng góp hay tiền ủng hộ.

물감 : 그림을 그리거나, 천이나 옷에 물을 들일 때 쓰는 재료. ☆☆ Danh từ
🌏 MỰC NHUỘM, MÀU MỰC, MÀU NƯỚC: Vật liệu dùng khi nhuộm vải vóc hay quần áo, hoặc khi vẽ tranh.

물가 : 바다나 강 등과 같이 물이 있는 곳의 가장자리. ☆☆ Danh từ
🌏 BỜ NƯỚC, MÉP NƯỚC: Rìa chỗ có nước ví dụ như biển hay sông...

물결 : 물이 움직여 그 표면이 올라갔다 내려왔다 하는 모양이나 그 움직임. ☆☆ Danh từ
🌏 SÓNG: Hình ảnh nước chuyển động và mặt nước dâng lên hạ xuống hoặc sự chuyển động đó.

미각 (味覺) : 혀가 맛을 느끼는 감각. Danh từ
🌏 VỊ GIÁC: Cảm giác cảm nhận vị từ lưỡi.

목격 (目擊) : 어떤 일이나 일이 벌어진 현장을 눈으로 직접 봄. Danh từ
🌏 SỰ MỤC KÍCH, SỰ CHỨNG KIẾN: Việc nhìn thấy trực tiếp bằng mắt hiện trường sự việc diễn ra hay sự việc nào đó.

막강 (莫強) : 맞서 싸울 수 없을 만큼 매우 강함. Danh từ
🌏 SỰ HÙNG TRÁNG, SỰ HÙNG MẠNH: Sự mạnh mẽ vô cùng đến mức không ai có thể đánh bại.

민간 (民間) : 일반 사람들 사이. Danh từ
🌏 DÂN GIAN, DÂN CHÚNG, NHÂN DÂN: Giữa những người bình thường.

문과 (文科) : 문학, 철학, 심리학, 역사학 등의 인문과 사회 분야를 연구하는 학과. 또는 그런 학문. Danh từ
🌏 NGÀNH NHÂN VĂN: Ngành học hay chuyên ngành nghiên cứu các lĩnh vực về xã hội và nhân văn như văn học, triết học, xã hội học, tâm lý học, lịch sử học. Hoặc môn học như vậy.

마감 : 어떤 일을 끝냄. Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT, SỰ KẾT THÚC: Việc kết thúc công việc nào đó.

문구 (文句) : 특정한 뜻을 나타내는, 몇 낱말로 된 말. Danh từ
🌏 MỆNH ĐỀ, CỤM TỪ: Từ được cấu tạo bằng một vài từ biểu thị ý nghĩa đặc biệt nào đó.

모금 : 액체나 기체를 한 번 입 안에 머금는 분량을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 NGỤM, HỤM: Đơn vị đếm lượng ngậm một lần trong miệng chất lỏng hay chất khí.


:
Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138)