🌷 Initial sound: ㅁㅅ
☆ CAO CẤP : 21 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 123 ALL : 158
•
모습
:
사람이나 사물의 생김새.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG, HÌNH DẠNG: Diện mạo của người hay sự vật.
•
무슨
:
확실하지 않거나 잘 모르는 일, 대상, 물건 등을 물을 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 GÌ: Từ dùng khi hỏi về việc, đối tượng, đồ vật... mà mình không chắc chắn hoặc không biết rõ.
•
몹시
:
아주 심하게.
☆☆
Phó từ
🌏 HẾT SỨC, RẤT: Một cách rất nghiêm trọng.
•
문서
(文書)
:
다른 일의 자료가 되거나 어떤 사실을 증명하는 데 쓰이는 글을 적은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯ LIỆU, TÀI LIỆU: Các giấy tờ ghi lại nội dung dùng để chứng minh một sự thật nào đó hay tài liệu về công việc.
•
목숨
:
사람이나 동물이 숨을 쉬며 살아있는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH MẠNG, MẠNG SỐNG: Sức lực mà người hay động vật thở và sống.
•
미술
(美術)
:
그림이나 조각처럼 눈으로 볼 수 있는 아름다움을 표현한 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MỸ THUẬT: Nghệ thuật thể hiện cái đẹp có thể nhìn thấy bằng mắt như tranh hay điêu khắc.
•
미소
(微笑)
:
소리 없이 빙긋이 웃는 웃음.
☆☆
Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI MỈM, NỤ CƯỜI CHÚM CHÍM: Cách cười mỉm không phát ra âm thanh.
•
물속
:
물의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NƯỚC, DƯỚI NƯỚC: Bên trong nước.
•
무시
(無視)
:
중요하게 생각하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ COI THƯỜNG, SỰ XEM THƯỜNG: Việc không coi trọng.
•
묘사
(描寫)
:
어떤 대상을 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현하거나 그림으로 그림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ TẢ: Việc vẽ tranh hay biểu hiện bằng lời hoặc chữ một cách chi tiết về một đối tượng nào đó.
•
막상
:
전에 생각한 것과는 다르게 실제로 닥쳐 보니.
☆☆
Phó từ
🌏 BỖNG DƯNG XẢY ĐẾN: Đối mặt thực tế thấy khác với những gì đã suy nghĩ trước đó.
•
몸살
:
몸이 몹시 피로할 때 걸리는, 온몸이 쑤시고 기운이 없고 열이 나는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: Bệnh mắc phải khi cơ thể quá mệt mỏi, toàn thân đau nhức, không có sức lực và bị sốt.
•
목사
(牧師)
:
일정한 자격을 갖추고 교회를 관리하면서 예배를 이끌고 신자들에게 영적 생활을 지도하는 성직자.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC SƯ: Người giáo chức có tư cách nhất định quản lý nhà thờ, điều hành các buổi cầu nguyện và hướng dẫn sinh hoạt tín ngưỡng cho các tín đồ.
•
몸속
:
몸의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG THÂN MÌNH, TRONG CƠ THỂ: Bên trong cơ thể.
•
무상
(無償)
:
어떤 일이나 물건에 대한 값을 치르거나 받지 않음.
☆
Danh từ
🌏 MIỄN PHÍ: Việc không nhận hay trả tiền đối với công việc hay đồ vật nào.
•
미사
(missa)
:
천주 교회에서 드리는 예배 의식.
☆
Danh từ
🌏 THÁNH LỄ MISA: Nghi thức tế lễ trong nhà thờ Thiên chúa giáo.
•
민속
(民俗)
:
민간의 풍속이나 문화.
☆
Danh từ
🌏 DÂN TỘC, TRUYỀN THỐNG: Phong tục hay văn hóa dân gian.
•
모순
(矛盾)
:
어떤 사실의 앞뒤, 또는 두 사실이 서로 어긋나 이치에 맞지 않음.
☆
Danh từ
🌏 MÂU THUẪN: Việc trước và sau của sự thật nào đó hay hai sự thật trái ngược nhau nên không đúng với lẽ phải.
•
만사
(萬事)
:
여러 가지 온갖 일.
☆
Danh từ
🌏 VẠN SỰ, MỌI VIỆC: Tất cả mọi việc.
•
명사
(名詞)
:
사물의 이름을 나타내는 품사.
☆
Danh từ
🌏 DANH TỪ: Từ loại thể hiện tên của sự vật.
•
무식
(無識)
:
배우거나 보고 들은 것이 없어 아는 것이 부족함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ HỌC, SỰ DỐT NÁT, SỰ NGU NGỐC: Sự thiếu hiểu biết do không có được sự học hỏi, tri thức.
•
매사
(每事)
:
하나하나의 일마다.
☆
Phó từ
🌏 MỖI VIỆC: Từng việc một.
•
맵시
:
옷차림이나 몸가짐 등을 잘 꾸며서 아름답고 보기 좋은 모양.
☆
Danh từ
🌏 BẢNH BAO, LỊCH LÃM, PHONG CÁCH, HỢP THỜI: Hình ảnh đẹp và trông rất dễ nhìn vì trau truốt thân hình hay quần áo.
•
명상
(冥想/瞑想)
:
조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각함. 또는 그런 생각.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THIỀN, SỰ THIỀN ĐỊNH, TỈNH GIÁC, GIÁC NGỘ: Việc suy nghĩ sâu trong trạng thái bình ổn và yên tĩnh. Hoặc suy nghĩ như vậy.
•
명성
(名聲)
:
사람들에게 높은 평가를 받으며 세상에 널리 알려진 이름.
☆
Danh từ
🌏 DANH TÍNH: Cái tên được biết đến rộng rãi mọi nơi và được đánh giá cao từ mọi người.
•
만세
(萬歲)
:
바람, 환호, 큰 기쁨 등을 나타내기 위하여 두 손을 높이 들면서 외치는 소리.
☆
Danh từ
🌏 VẠN TUẾ: Tiếng hô vang đồng thời giơ cao hai tay để thể hiện sự mong muốn, hoan hô, niềm vui lớn…
•
문상
(問喪)
:
초상집에 찾아가 애도의 뜻을 표현하여 상주를 위로함.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC VIẾNG TANG, VIỆC DỰ LỄ TANG: Việc tìm đến nhà mới có tang để thể hiện sự thương cảm và an ủi tang chủ.
•
매사
(每事)
:
하나하나의 모든 일.
☆
Danh từ
🌏 VẠN SỰ, MỌI VIỆC: Tất cả từng việc từng việc.
•
망신
(亡身)
:
말이나 행동을 잘못하여 체면이나 명예가 손상됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ, SỰ NHỤC NHÃ, SỰ MẤT MẶT: Việc tổn hại danh dự hay thể diện do nói hay làm một hành động không đúng.
•
명소
(名所)
:
아름다운 경치나 유적, 특산물 등으로 유명한 장소.
☆
Danh từ
🌏 ĐỊA DANH NỔI TIẾNG: Nơi nổi tiếng với đặc sản, di tích hay phong cảnh đẹp.
•
맨손
:
아무것도 끼거나 지니지 않은 손.
☆
Danh từ
🌏 TAY KHÔNG: Tay không đeo hoặc cầm bất cứ cái gì.
•
맹세
(盟誓▽)
:
굳게 다짐하거나 약속함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨA HẸN, SỰ THỀ THỐT, SỰ THỀ HẸN: Hứa hẹn và thề thốt một cách chắc chắn.
•
무선
(無線)
:
전선을 연결하지 않고 전파를 통해 통신이나 방송을 보내거나 받음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG DÂY: Sự phát hoặc nhận tín hiệu vô tuyến hay thông tin thông qua sóng điện mà không liên kết với dây điện.
•
무술
(武術)
:
몸을 움직이거나 무기를 사용하여 상대를 공격하거나 상대의 공격을 막는 기술.
☆
Danh từ
🌏 VÕ THUẬT: Kỹ thuật di chuyển cơ thể hay sử dụng vũ khí để tấn công đối phương hay ngăn chặn sự tấn công của đối phương.
•
모색
(摸索)
:
일을 해결할 수 있는 방법이나 방향을 깊고 넓게 생각해서 찾음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM TÒI, SỰ NGHIÊN CỨU: Sự suy nghĩ sâu và rộng để tìm ra phương pháp có thể giải quyết sự việc.
• Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7)