🌷 Initial sound: ㅁㅅㅌㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
물샐틈없다
:
(비유적으로) 조금도 빈틈이 없다.
Tính từ
🌏 CHẶT CHẼ, NGHIÊM NGẶT: (cách nói ẩn dụ) Không có một chút sơ hở nào.
• Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208)