🌷 Initial sound: ㅁㅈ

CAO CẤP : 17 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 NONE : 93 ALL : 137

목적 (目的) : 이루려고 하는 일이나 나아가고자 하는 방향. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỤC ĐÍCH: Phương hướng định tiến tới hay việc định thực hiện.

매주 (每週) : 각각의 주. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỖI TUẦN: Mỗi tuần.

매주 (每週) : 각각의 주마다. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỖI TUẦN: Mỗi tuần.

먼저 : 시간이나 순서에서 앞선 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Lúc trước hơn về mặt thời gian hay thứ tự.

명절 (名節) : 설이나 추석 등 해마다 일정하게 돌아와 전통적으로 즐기거나 기념하는 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY LỄ TẾT, NGÀY TẾT: Ngày kỷ niệm hay ngày vui truyền thống và hàng năm quay trở lại cố định như trung thu hay tết Nguyên đán.

모자 (帽子) : 예의를 차리거나 추위나 더위 등을 막기 위해 머리에 쓰는 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MŨ, NÓN: Đồ đội ở trên đầu để thể hiện sự lịch sự hoặc tránh nóng hay lạnh.

맥주 (麥酒) : 주로 발효시킨 보리에 물과 쓴 맛과 탄산을 더하여 만든 거품이 나는 술. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BIA: Loại rượu có bọt được làm bằng cách thêm nước, hơi ga, vị đắng vào lúa mạch lên men.

마중 : 역이나 공항 등에 나가서 자기를 찾아오는 사람을 맞이함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RA ĐÓN: Việc đi ra ga hay sân bay… đón người tìm đến mình.

문제 (問題) : 답을 요구하는 물음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỀ (BÀI THI): Câu hỏi yêu cầu trả lời.

먼저 : 시간이나 순서에서 앞서. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TRƯỚC: Trước về thời gian hay thứ tự.

문자 (文字) : 언어의 소리나 뜻을 눈으로 볼 수 있도록 적은 기호 체계. ☆☆ Danh từ
🌏 VĂN TỰ, CHỮ VIẾT: Hệ thống kí hiệu ghi lại âm thanh hay nghĩa của ngôn ngữ để có thể xem bằng mắt.

민족 (民族) : 오랫동안 일정한 지역에서 함께 생활하면서 고유한 언어, 문화, 역사를 이룬 사람들의 집단. ☆☆ Danh từ
🌏 DÂN TỘC: Tập thể người cùng sinh sống ở một khu vực nhất định trong một khoảng thời gian dài và hình thành nên lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ đặc trưng.

마주 : 서로 정면으로 대하여. ☆☆ Phó từ
🌏 ĐỐI DIỆN: Đối mặt nhau một cách chính diện.

먼지 : 공중에 흩날리거나 물건 위에 쌓이는 아주 작고 가벼운 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 BỤI: Loại vật chất rất nhẹ và nhỏ bay lơ lửng trên không trung hoặc bám phủ trên đồ vật.

매점 (賣店) : 어떤 기관이나 시설 안에서 물건을 파는 작은 상점. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, QUẦY HÀNG: Cửa hàng nhỏ bán các đồ dùng vật dụng trong cơ quan hoặc công trình nào đó.

매장 (賣場) : 물건을 파는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỆM, CỬA HÀNG: Nơi bán hàng hóa.

몸짓 : 몸을 움직이는 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬ CHỈ, ĐIỆU BỘ: Bộ dạng chuyển động của cơ thể.

밑줄 : 문장 부호의 하나로, 가로로 쓴 글에서 중요한 부분의 아래에 긋는 줄. ☆☆ Danh từ
🌏 GẠCH DƯỚI: Là một loại dấu câu, lằn kẻ dưới phần quan trọng trong bài viết theo chiều ngang.

면적 (面積) : 일정한 평면이나 곡면이 차지하는 크기. ☆☆ Danh từ
🌏 DIỆN TÍCH: Độ rộng mà mặt phẳng hay mặt cong nhất định chiếm giữ.

만점 (滿點) : 규정된 점수의 가장 높은 점수. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỂM TỐI ĐA: Điểm cao nhất của điểm số được quy định.

물질 (物質) : 인간의 정신과 반대되는 개념으로 객관적으로 존재하는 실체. ☆☆ Danh từ
🌏 VẬT CHẤT: Thực thể tồn tại một cách khách quan theo quan niệm trái ngược với mặt tinh thần của con người.

만족 (滿足) : 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 듦. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MÃN NGUYỆN, SỰ THỎA MÃN, SỰ HÀI LÒNG: Việc hài lòng hoặc không thiếu cái cần thiết hay mong đợi.

면접 (面接) : 서로 얼굴을 대하고 직접 만남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIẾP XÚC, SỰ GẶP GỠ TRỰC TIẾP: Việc gặp mặt trực tiếp với nhau.

모집 (募集) : 사람이나 작품, 물건 등을 일정한 조건에 맞게 널리 알려 뽑거나 모음. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC CHIÊU MỘ, VIỆC TUYỂN DỤNG, VIỆC TUYỂN SINH: Việc tập hợp hay thông báo tuyển chọn rộng rãi vật, tác phẩm hay người phù hợp với điều kiện nhất định.

문장 (文章) : 글을 짓는 실력이 뛰어난 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI VĂN HAY: Người có năng lực viết văn nổi trội.

매진 (賣盡) : 상품이나 표 등이 전부 팔림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BÁN HẾT, SỰ HẾT HÀNG, SỰ HẾT VÉ: Sự bán toàn bộ hàng hóa hoặc vé.

모자 (母子) : 어머니와 아들. ☆☆ Danh từ
🌏 MẪU TỬ: Mẹ và con trai.

밀접 (密接) : 아주 가깝게 마주 닿아 있음. 또는 그런 관계에 있음. Danh từ
🌏 SỰ MẬT THIẾT: Việc có quan hệ rất gần gũi, rất thân thiết. Hoặc việc có quan hệ như vậy.

미적 (美的) : 아름다움에 관한 것. Danh từ
🌏 NÉT ĐẸP, CÁI ĐẸP: Cái liên quan tới vẻ đẹp.

미지 (未知) : 아직 알지 못함. Danh từ
🌏 SỰ CHƯA BIẾT: Việc chưa thể biết.

미적 : 아름다움에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT ĐẸP, CÓ TÍNH CHẤT ĐẸP: Liên quan tới cái đẹp.

몸집 : 몸의 크기나 부피. Danh từ
🌏 VÓC DÁNG, TẦM VÓC: Độ to hay độ lớn của cơ thể.

물자 (物資) : 어떤 활동에 필요한 물건이나 재료. Danh từ
🌏 VẬT PHẨM THIẾT YẾU, VẬT TƯ: Nguyên liệu hay đồ dùng cần thiết cho hoạt động nào đó.

미정 (未定) : 아직 정하지 못함. Danh từ
🌏 SỰ CHƯA QUYẾT ĐỊNH: Việc vẫn chưa thể quyết định.

묘지 (墓地) : 죽은 사람의 몸이나 유골을 땅에 묻어 놓은 곳. Danh từ
🌏 NGÔI MỘ, NẤM MỒ, MẢ, MỘ CHÍ: Nơi chôn di hài hay cơ thể của người chết xuống đất.

마저 : 현재의 상태나 정도에서 하나 남은 마지막을 그 위에 더함을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 CẢ, LUÔN: Trợ từ thể hiện sự thêm vào một thứ cuối cùng còn lại trong trạng thái hay mức độ hiện tại.

면제 (免除) : 책임이나 의무에서 벗어나게 함. Danh từ
🌏 SỰ MIỄN TRỪ: Việc làm cho thoát khỏi một nghĩa vụ hay một trách nhiệm.

멸종 (滅種) : 생물의 한 종류가 지구에서 완전히 없어짐. Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT CHỦNG: Việc một loài sinh vật mất đi hoàn toàn khỏi trái đất.

목장 (牧場) : 우리와 풀밭 등을 갖추어 소나 말이나 양 등을 놓아기르는 곳. Danh từ
🌏 NÔNG TRẠI: Nơi có đồng cỏ và chuồng trại, thả nuôi bò, ngựa hay cừu v.v...

민주 (民主) : 주권이 국민에게 있음. Danh từ
🌏 DÂN CHỦ: Người dân có được chủ quyền.

매장 (埋葬) : 죽은 사람이나 유골을 땅속에 묻음. Danh từ
🌏 SỰ MAI TÁNG: Việc chôn người chết hay hài cốt trong lòng đất.

매진 (邁進) : 어떤 일을 온 마음과 힘을 다하여 해 나감. Danh từ
🌏 SỰ NỖ LỰC HẾT SỨC, SỰ DỒN TOÀN BỘ TÂM SỨC, SỰ TOÀN TÂM TOÀN Ý: Việc làm việc nào đó với tất cả tâm huyết và sức lực

목재 (木材) : 집을 짓거나 가구를 만드는 데 쓰는 나무 재료. Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU BẰNG GỖ: Nguyên liệu gỗ dùng để làm đồ đạc hay dựng nhà.

명중 (命中) : 화살이나 총알 등이 겨냥한 곳에 바로 맞음. Danh từ
🌏 SỰ BẮN TRÚNG ĐÍCH, SỰ NGẮM TRÚNG: Việc mũi tên hay viên đạn bay đến trúng đích ngắm.


:
Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365)