🌷 Initial sound: ㅁㅎ

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 43 ALL : 61

마흔 : 열의 네 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 BỐN MƯƠI: Số gấp bốn lần của mười.

문화 (文化) : 사회의 공동체가 일정한 목적 또는 생활 이상을 실현하기 위하여 만들고, 익히고, 공유하고, 전달하는 물질적, 정신적 활동. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VĂN HÓA: Hoạt động mang tính vật chất và tinh thần do cộng đồng xã hội tạo ra, thích ứng, chia sẻ và truyền bá để thực hiện một mục đích nhất định hoặc lý tưởng của cuộc sống.

만화 (漫畫) : 사람의 인생이나 사회 또는 상상 속의 이야기를 재미있게 표현한 그림. 또는 그런 그림을 엮은 책. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRANH HOẠT HÌNH, TRUYỆN TRANH: Bức tranh thể hiện một cách lý thú câu chuyện trong tưởng tượng, xã hội hay cuộc đời của con người. Hoặc sách có biên soạn những bức tranh như vậy.

마흔 : 열의 네 배가 되는 수의. ☆☆☆ Định từ
🌏 BỐN MƯƠI: Thuộc về con số gấp bốn lần của mười.

명함 (名銜) : 남에게 알리기 위해 자신의 이름, 직업, 주소, 연락처 등을 적은 작은 종이. ☆☆ Danh từ
🌏 DANH THIẾP: Miếng giấy nhỏ ghi tên, nghề nghiệp, địa chỉ, địa chỉ liên lạc của bản thân để cho người khác biết.

미혼 (未婚) : 아직 결혼하지 않음. 또는 그런 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 CHƯA KẾT HÔN, NGƯỜI CHƯA KẾT HÔN: Trạng thái chưa kết hôn hoặc người chưa kết hôn.

모험 (冒險) : 힘들거나 위험할 줄 알면서도 어떤 일을 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MẠO HIỂM, SỰ PHIÊU LƯU: Việc làm việc gì đó dù biết khó khăn hay nguy hiểm.

문학 (文學) : 시, 소설, 수필, 희곡 등과 같이 사람의 생각이나 감정을 말이나 글로 표현한 예술. ☆☆ Danh từ
🌏 VĂN HỌC: Nghệ thuật thể hiện tình cảm hay suy nghĩ của con người qua văn viết hay lời nói như thơ, tiểu thuyết, tùy bút, kịch v.v...

면허 (免許) : 특정 기술에 대해 국가에서 인정하는 자격. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP, GIẤY CHỨNG NHẬN: Tư cách được nhà nước công nhận về một kỹ thuật đặc biệt nào đó.

문형 (文型) : 문장의 구조, 종류, 기능 등에 의해 나누어진 문장의 유형. Danh từ
🌏 MẪU CÂU: Loại hình của câu được chia ra theo cấu trúc, chủng loại, chức năng của câu.

맏형 (맏 兄) : 여러 형들 가운데 나이가 가장 많은 형. Danh từ
🌏 ANH CẢ (ANH HAI), ANH TRƯỞNG: Người anh nhiều tuổi nhất trong số các anh.

문항 (問項) : 문제의 항목. Danh từ
🌏 CÂU HỎI, VẤN ĐỀ: Hạng mục của vấn đề.

모형 (模型/模形) : 모양이 같은 물건을 만들거나 찍어 내는 틀. Danh từ
🌏 KHUÔN, KHUÔN HÌNH, KHUÔN MẪU: Khuôn để làm ra hay in ra vật giống hình dạngĐố

무한 (無限) : 수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없음. Danh từ
🌏 VÔ HẠN: Sự không có hạn chế về thời gian, không gian, kích thước, số hay lượng.

무형 (無形) : 구체적인 모양이나 모습이 없음. 또는 정해진 형식이 없음. Danh từ
🌏 VÔ HÌNH: Sự không có hình dáng cụ thể. Hay không có hình thức được quy định.

무효 (無效) : 아무런 효력이나 효과가 없음. Danh từ
🌏 VÔ HIỆU: Việc không có chút hiệu lực hay hiệu quả gì cả.

면회 (面會) : 일반인의 출입이 제한되는 곳에 찾아가서 그곳에 있는 사람을 만남. Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN THĂM, SỰ THĂM NUÔI: Việc tìm đến nơi mà sự ra vào của người bình thường bị hạn chế và gặp người ở trong nơi đó.

문헌 (文獻) : 옛날의 제도나 문물을 아는 데 증거가 되는 자료나 기록. Danh từ
🌏 VĂN HIẾN: Tư liệu hay ghi chép trở thành chứng cứ trong việc tìm hiểu chế độ hay văn vật của ngày xưa.

문하 (門下) : 가르침을 받는 스승의 아래. Danh từ
🌏 MÔN HẠ, MÔN SINH: Dưới người thầy mà mình được chỉ dạy.

미학 (美學) : 철학의 한 갈래로 예술 작품이 가지고 있는 아름다움의 본질과 구조에 대해 연구하는 학문. Danh từ
🌏 MỸ HỌC: Ngành học nghiên cứu về cấu trúc và bản chất của cái đẹp của tác phẩm nghệ thuật, với tư cách là một nhánh của triết học.

미행 (美行) : 다른 사람들이 본받을 만한 아름다운 행동. Danh từ
🌏 HÀNH VI ĐẸP: Hành động đẹp đáng để người khác noi gương.

만혼 (晩婚) : 늦은 나이에 결혼함. 또는 그런 결혼. Danh từ
🌏 SỰ KẾT HÔN MUỘN: Việc kết hôn ở tuổi đã già. Hoặc sự kết hôn như vậy.

목하 (目下) : 바로 지금 이때에. Phó từ
🌏 NGAY TRƯỚC MẮT, NGAY BÂY GIỜ: Vào lúc này, ngay bây giờ

매해 (每 해) : 해마다. Phó từ
🌏 MỖI NĂM: Mỗi năm.

매회 (每回) : 한 회 한 회마다. Phó từ
🌏 MỖI LẦN: Từng lần từng lần một.

밀항 (密航) : 국가의 허가를 받지 않거나 운송료를 내지 않고 배나 비행기로 몰래 외국에 나감. Danh từ
🌏 SỰ VƯỢT BIÊN, SỰ ĐI LẬU: Việc lén đi ra nước ngoài bằng tàu thuyền hay máy bay mà không được sự cho phép của nhà nước hoặc không trả chi phí đi lại.

밀회 (密會) : 남몰래 모이거나 만남. Danh từ
🌏 CUỘC HỌP KÍN, CUỘC GẶP BÍ MẬT: Sự gặp gỡ hoặc tập trung mà không để người khác biết.

매회 (每回) : 한 회 한 회. Danh từ
🌏 MỖI LẦN: Từng lần từng lần một.

미화 (美貨) : 미국의 화폐. Danh từ
🌏 TIỀN MỸ: Đồng tiền của Mỹ.

몽환 (夢幻) : 꿈이나 환상과 같이 현실적이지 못한 생각. Danh từ
🌏 SỰ MỘNG MƠ, SỰ MƠ MỘNG: Suy nghĩ không mang tính thực tế giống như giấc mơ hoặc ảo giác.

문호 (文豪) : 뛰어난 문학 작품을 써서 널리 알려진 사람. Danh từ
🌏 TÁC GIẢ LỪNG DANH: Người được biết rộng khắp vì viết nên tác phảm văn học xuất chúng.

면학 (勉學) : 공부에 힘을 기울임. Danh từ
🌏 SỰ CHĂM HỌC: Sự dồn sức vào việc học.

멍히 : 정신이 나간 것처럼 반응이 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẪN THỜ, MỘT CÁCH ĐỜ ĐẪN: Không phản ứng gì như thể mất hết tinh thần.

무휴 (無休) : 쉬지 않음. 또는 쉬는 날이 없음. Danh từ
🌏 KHÔNG CÓ NGÀY NGHỈ: Việc không nghỉ ngơi. Hoặc là việc không có ngày nghỉ.

만회 (挽回) : 잃은 것, 잘못된 것, 뒤떨어진 것 등을 원래의 상태로 되돌리거나 그에 맞먹는 다른 것으로 대신함. Danh từ
🌏 SỰ VÃN HỒI, SỰ CỨU VÃN: Sự khiến cho những thứ như cái bị mất, việc sai lầm, cái tụt hậu trở lại trạng thái ban đầu hoặc thay thế bằng cái khác phù hợp.

미화 (美化) : 보기 좋게 꾸밈. Danh từ
🌏 SỰ LÀM ĐẸP: Việc tô điểm làm cho trông đẹp mắt.

맹호 (猛虎) : 몹시 사나운 호랑이. Danh từ
🌏 MÃNH HỔ: Con hổ vô cùng hung tợn.

만행 (蠻行) : 잔인하고 야만적인 행위. Danh từ
🌏 HÀNH VI MAN RỢ, HÀNH ĐỘNG DÃ MAN: Hành vi mang tính dã man và tàn nhẫn.

만학 (晩學) : 나이가 들어 뒤늦게 공부함. Danh từ
🌏 SỰ HỌC MUỘN, SỰ HỌC TRỄ: Việc học sau khi đã có tuổi.

명화 (名畫) : 아주 잘 그려 이름난 그림. Danh từ
🌏 DANH HỌA: Bức tranh đẹp nổi tiếng vì vẽ rất đẹp.

매형 (妹兄) : 누나의 남편을 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 ANH RỂ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng của chị gái.

모함 (謀陷) : 나쁜 꾀를 부려 아무 잘못 없는 사람을 어려운 처지에 빠뜨림. Danh từ
🌏 SỰ GÀI BẪY: Việc bày mưu mẹo xấu làm cho người không hề có sai lỗi gì rơi vào tình cảnh khó khăn.

민화 (民話) : 민간에 전해 내려오는 옛날이야기. Danh từ
🌏 TRUYỆN DÂN GIAN, TRUYỆN CỔ TÍCH: Câu chuyện ngày xưa được lưu truyền trong dân gian.

미행 (尾行) : 감시하거나 증거를 잡기 위하여 남의 뒤를 몰래 따라감. Danh từ
🌏 SỰ VI HÀNH, SỰ THEO DÕI, SỰ DO THÁM: Việc bí mật đi theo sau người khác để lấy chứng cớ hoặc để giám sát.

민화 (民畫) : 옛날에, 유명한 화가가 아닌 사람이 실용적인 목적으로 그렸던 소박하고 재미있는 그림. Danh từ
🌏 TRANH DÂN GIAN: Bức tranh thú vị và giản dị do người không phải họa sĩ nổi tiếng vẽ vì mục đích thiết thực vào thời xưa.

목하 (目下) : 지금 이 순간. Danh từ
🌏 BÂY GIỜ, THỰC TẠI: Khoảnh khắc hiện tại.

무희 (舞姬) : 춤추는 일이 직업인 여자. Danh từ
🌏 VŨ NỮ: Người con gái làm nghề múa.

만행 (萬幸) : 일이 아주 잘되어 운이 좋음. Danh từ
🌏 SỰ MAY MẮN: Công việc rất tốt đẹp và gặp may.

무학 (無學) : 학교를 다닌 적이 없음. 또는 배우지 못함. Danh từ
🌏 VÔ HỌC, THẤT HỌC: Việc chưa từng đến trường học. Hay là sự không được học.

막후 (幕後) : 겉으로 드러나지 않고 감추어진 뒷면. Danh từ
🌏 HẬU TRƯỜNG, SAU LƯNG, ĐẰNG SAU: Mặt sau được dấu đi và không thể hiện ra bên ngoài.

목화 (木花) : 가을에 흰색 또는 노란색 꽃이 피고 열매가 익으면 껍질 안에서 솜의 원료가 되는 흰색의 털이 붙은 씨가 나오는 농작물. Danh từ
🌏 CÂY BÔNG: Sản phẩm nông nghiệp nở hoa màu trắng hoặc màu vàng vào mùa thu, phần bên trong của quả chín có hạt dính bông màu trắng là nguyên liệu làm bông.

무협 (武俠) : 의리가 있고 정의로운, 무술 실력 뛰어난 사람의 이야기를 다룬 것. Danh từ
🌏 KIẾM HIỆP, VÕ HIỆP: Việc nói về câu chuyện của những người võ nghệ cao cường mà có nghĩa khí và chính nghĩa.

문호 (門戶) : 집으로 드나드는 문. Danh từ
🌏 CỬA: Cửa ra vào nhà.

미혹 (迷惑) : 무엇에 홀려 정신을 똑바로 차리지 못함. Danh từ
🌏 SỰ MÊ HOẶC: Việc không thể giữ vững tinh thần vì bị cám dỗ bởi cái gì đó.

매해 (每 해) : 한 해 한 해. Danh từ
🌏 HÀNG NĂM, MỖI NĂM: Từng năm từng năm một.

망향 (望鄕) : 고향을 그리워하며 생각함. Danh từ
🌏 NỖI NHỚ QUÊ: Việc nghĩ và nhớ quê hương.

매혹 (魅惑) : 남의 마음을 완전히 사로잡음. Danh từ
🌏 SỰ MÊ HOẶC, SỰ QUYẾN RŨ: Sự chiếm lĩnh hoàn toàn trái tim của người khác.

묵향 (墨香) : 먹의 향기로운 냄새. Danh từ
🌏 MÙI MỰC: Mùi thơm của mực viết.

물화 (物貨) : 물품과 재화. Danh từ
🌏 HÀNG HÓA: Đồ vật và tài sản.

목회 (牧會) : 목사가 교회를 운영하면서 신자들이 신에 대한 믿음을 가지고 종교에 의지할 수 있도록 지도하는 일. Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN ĐẠO, SỰ TRUYỀN GIÁO: Việc mục sư vừa quản lý nhà thờ, vừa hướng dẫn để các tín đồ có niềm tin tôn giáo và có thể nương tựa vào tôn giáo.

무혈 (無血) : 피를 흘리지 않는다는 뜻으로 사람이 다치거나 죽는 것이 없음. Danh từ
🌏 KHÔNG ĐỔ MÁU: Không có người chết hay bị thương với ý nghĩa rằng không đổ máu.


:
Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)