🌷 Initial sound: ㅂㄱㅈ

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 22 ALL : 32

비교적 (比較的) : 어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH SO SÁNH: So cái nào đó với cái khác rồi xem điểm gì giống và khác.

비교적 (比較的) : 어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH SO SÁNH: Sự quan sát một vật nào đó so với vật khác xem có gì giống và khác nhau.

비교적 (比較的) : 일정한 수준이나 보통의 것보다 꽤. ☆☆ Phó từ
🌏 TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Tương đối so với mức độ nhất định hay cái thông thường.

바가지 : 박을 반으로 쪼개거나 플라스틱 등으로 이와 비슷하게 만들어 액체, 곡물, 가루 등을 푸거나 담는 데 쓰는 둥근 모양의 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI GÁO, CÁI BẦU: Đồ đựng hình tròn dùng để chứa chất lỏng, ngũ cốc hay bột được làm bằng vỏ quả bầu khô cắt nửa hay bằng nhựa.

비관적 (悲觀的) : 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BI QUAN, MANG TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.

비극적 (悲劇的) : 이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운 것. Danh từ
🌏 TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời buồn khổ và bất hạnh, đáng tiếc.

비관적 (悲觀的) : 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH BI QUAN, TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Việc nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.

비극적 (悲劇的) : 이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운. Định từ
🌏 MANG TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời đau buồn và bất hạnh nên đáng tiếc.

본격적 (本格的) : 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어지는 것. Danh từ
🌏 THỰC SỰ, CHÍNH THỨC: Có hình dạng đầy đủ và đạt được một cách tích cực.

본격적 (本格的) : 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어지는. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY CÁCH: Có hình hài đàng hoàng và được tạo thành một cách tích cực.

본거지 (本據地) : 활동의 중심이 되는 곳. Danh từ
🌏 ĐẠI BẢN DOANH, TRỤ SỞ, SÀO HUYỆT (CỦA ĐỊCH, BĂNG NHÓM TỘI PHẠM...): Nơi là trung tâm của hoạt động.

보균자 (保菌者) : 병의 증상은 보이지 않지만 몸 안에 병균을 가지고 있는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MANG MẦM BỆNH: Người không thấy triệu chứng bệnh nhưng lại mang khuẩn bệnh trong người.

배교자 (背敎者) : 믿던 종교를 버리고 다른 종교로 바꾸거나 아무것도 믿지 않게 된 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BỎ ĐẠO, NGƯỜI BỘI GIÁO, NGƯỜI CẢI ĐẠO: Người từ bỏ tôn giáo mà mình đã từng tin theo và đổi sang tôn giáo khác hoặc trở nên không tin vào bất cứ điều gì.

벙거지 : 두툼한 천으로 만든 챙이 있는 모자. Danh từ
🌏 MŨ VẢI RỘNG VÀNH: Mũ có vành làm bằng vải dày.

발길질 : 발로 걷어차는 짓. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁ CHÂN: Việc đá mạnh bằng chân.

불감증 (不感症) : 어떤 일에 대해 감각이 둔하거나 익숙해져서 특별한 느낌을 받지 못하는 일. Danh từ
🌏 SỰ VÔ CẢM, SỰ LÃNH CẢM: Việc không có cảm nhận đặc biệt vì quen thuộc hoặc cảm giác đối với việc nào đó bị tê liệt.

불경죄 (不敬罪) : 마땅히 존경하는 태도를 보여야 할 대상에 대하여 예의 없이 군 죄. Danh từ
🌏 TỘI BẤT KÍNH, TỘI VÔ LỄ: Tội hành xử một cách vô lễ đối với đối tượng mà mình phải tỏ thái độ tôn kính.

배급제 (配給制) : 물건이나 식량 등을 나누어 주는 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ PHÂN PHỐI, CHẾ ĐỘ BAO CẤP: Chế độ chia vật phẩm hoặc lương thực v.v...

불공정 (不公正) : 손해나 이익이 어느 한쪽으로 치우쳐 올바르지 않음. Danh từ
🌏 SỰ BẤT CHÍNH, SỰ KHÔNG CHÍNH ĐÁNG: Việc thiệt hại hay lợi ích nghiêng về một phía nào đó nên không đúng đắn.

복고적 (復古的) : 과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아가려는 것. Danh từ
🌏 CÓ TÍNH PHỤC HỒI, KHÔI PHỤC: Quay lại với những thứ đã qua như hình dạng, chế độ, tư tưởng, phong tục.

복고적 (復古的) : 과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아가려는. Định từ
🌏 PHỤC HỒI, KHÔI PHỤC: Quay lại với hình dạng, chế độ, tư tưởng, phong tục…. của quá khứ.

분기점 (分岐點) : 한 길로 이어져 있던 도로나 길이 여러 갈래로 나누어지는 곳. Danh từ
🌏 CHỖ RẼ, NGÃ RẼ: Nơi mà đường bộ hay đường đi đang được nối liền thành một đường thì bị chia ra thành nhiều nhánh.

뱃가죽 : (속된 말로) 배에 있는 살. Danh từ
🌏 DA BỤNG, THỊT BỤNG: (cách nói thông tục) Thịt ở bụng.

본고장 (本 고장) : 태어나서 자란 지역. 또는 원래부터 살아온 지역. Danh từ
🌏 QUÊ GỐC, QUÊ NHÀ: Vùng đất sinh ra và lớn lên. Hoặc vùng đất đã sống trước giờ.

봉건적 (封建的) : 봉건 제도와 같이 상하 관계의 질서를 중요시하고 근대 이전의 성격을 가지고 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH PHONG KIẾN: Việc coi trọng trật tự quan hệ trên dưới và mang những tính chất trước thời cận đại, như chế độ phong kiến, .

봉건적 (封建的) : 봉건 제도와 같이 상하 관계의 질서를 중요시하고 근대 이전의 성격을 가지고 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH PHONG KIẾN: Coi trọng trật tự của quan hệ trên dưới và mang những tính chất trước thời cận đại, như chế độ phong kiến.

방관적 (傍觀的) : 어떤 일에 직접 나서지 않고 옆에서 바라보기만 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH BÀNG QUAN: Việc không trực tiếp tham gia vào việc nào đó mà chỉ đứng bên cạnh nhìn.

방관자 (傍觀者) : 어떤 일에 직접 나서지 않고 옆에서 바라보기만 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BÀNG QUAN, NGƯỜI NGOÀI CUỘC: Người không trực tiếp tham gia vào việc nào đó mà chỉ đứng bên cạnh nhìn.

방관적 (傍觀的) : 어떤 일에 직접 나서지 않고 옆에서 바라보기만 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BÀNG QUAN: Không trực tiếp tham gia vào việc nào đó mà chỉ ở bên nhìn.

불구자 (不具者) : 몸의 어느 부분이 온전하지 못한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TÀN TẬT, NGƯỜI DỊ DẠNG: Người mà bộ phận nào đó của cơ thể không được hoàn chỉnh.

부교재 (副敎材) : 교과서의 내용을 보충하기 위하여 보조적으로 사용하는 교재나 도구. Danh từ
🌏 GIÁO TRÌNH PHỤ, ĐỒ DÙNG GIẢNG DẠY MINH HỌA: Dụng cụ hay giáo trình dùng bổ trợ để bổ sung nội dung của giáo trình.

발굴지 (發掘地) : 고분, 유적, 유물 등을 찾아서 파낸 곳. Danh từ
🌏 NƠI KHAI QUẬT: Nơi tìm ra và đào lên ngôi mộ cổ, di vật, di tích.


:
Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121)