🌷 Initial sound: ㅂㅌㅂㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
본토박이
(本土 박이)
:
대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.
Danh từ
🌏 THỔ ĐỊA, DÂN GỐC: Người sống ở một quê hương suốt đời này qua đời nọ.
• So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191)