🌷 Initial sound: ㅅㅇ

CAO CẤP : 45 ☆☆ TRUNG CẤP : 34 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 142 ALL : 234

샤워 (shower) : 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa.

사용 (使用) : 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết.

사월 (四月) : 일 년 열두 달 가운데 넷째 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm.

사이 : 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác.

서양 (西洋) : 유럽과 아메리카 지역. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ.

시월 (十▽月) : 일 년 열두 달 중 열 번째 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng.

생일 (生日) : 사람이 세상에 태어난 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian.

수업 (授業) : 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh.

서울 : 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước.

삼월 (三月) : 일 년 열두 달 가운데 셋째 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng.

사업 (社業) : 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế.

속옷 : 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể.

수영 (水泳) : 물속을 헤엄침. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.

신앙 (信仰) : 신을 믿고 따르며 받드는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍN NGƯỠNG: Việc tin, đi theo và tôn sùng thần thánh.

소용 (所用) : 어떤 이익이나 쓸모. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG, LỢI ÍCH: Công dụng hay lợi ích nào đó.

송이 : 꽃이나 열매 등이 따로따로 달린 한 덩이. ☆☆ Danh từ
🌏 BÔNG (HOA), CHÙM (TRÁI CÂY), NẢI (CHUỐI): Một đống hoa hay quả… gắn riêng rẽ.

선약 (先約) : 먼저 약속함. 또는 먼저 한 약속. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐÃ CÓ HẸN RỒI, CÁI HẸN TRƯỚC: Sự hẹn trước. Hoặc cái hẹn trước.

수입 (收入) : 어떤 일을 하여 돈이나 물건 등을 거두어들임. 또는 그 돈이나 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 THU NHẬP: Việc làm việc nào đó rồi thu về tiền hay đồ vật... Hoặc tiền hay đồ vật đó.

시인 (詩人) : 전문적으로 시를 짓는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 THI NHÂN, NHÀ THƠ: Người làm thơ chuyên nghiệp.

시야 (視野) : 눈으로 볼 수 있는 범위. ☆☆ Danh từ
🌏 TẦM MẮT: Phạm vi có thể nhìn thấy bằng mắt.

실업 (失業) : 직업을 잃음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẤT NGHIỆP: Việc mất nghề nghiệp.

실은 (實 은) : 사실을 말하자면. 실제로는. ☆☆ Phó từ
🌏 THỰC RA, THỰC CHẤT: Thực tế mà nói thì. Thực ra.

사인 (sign) : 자기의 이름을 써넣음. 또는 써넣은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 VIẾT TÊN, KÝ TÊN: Việc viết ra tên của mình. Hoặc việc viết ra.

산업 (産業) : 농업, 공업, 임업, 수산업, 광업, 서비스업 등과 같이 물품이나 서비스 등을 만들어 내는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP: Ngành chủ yếu sản xuất sản phẩm hay dịch vụ giống như ngành nông nghiệp, ngành công nghiệp, ngành lâm nghiệp, ngành thủy sản, ngành khai thác khoáng sản, ngành dịch vụ vv...

살인 (殺人) : 사람을 죽임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SÁT NHÂN: Việc giết chết con người.

소음 (騷音) : 불쾌하고 시끄러운 소리. ☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG ỒN: Âm thanh ồn ào và khó chịu.

상업 (商業) : 이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 사고파는 경제 활동. ☆☆ Danh từ
🌏 KINH DOANH, BUÔN BÁN, THƯƠNG NGHIỆP: Hoạt động kinh tế mua bán sản phẩm với mục đích để thu lợi.

새우 : 등이 굽어 있으며 수염이 길고 발이 여러 개 있는, 물에 사는 작은 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 CON TÔM, CON TÉP: Động vật nhỏ sống trong nước, lưng cong, râu dài và có nhiều chân.

소원 (所願) : 어떤 일이 이루어지기를 바람. 또는 바라는 그 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ƯỚC MƠ, SỰ CẦU MONG, MƠ ƯỚC, NGUYỆN VỌNG: Sự mong ước đạt được một điều gì đó. Hoặc điều mong ước như vậy.

소유 (所有) : 자기의 것으로 가지고 있음. 또는 가지고 있는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SỞ HỮU, VẬT SỞ HỮU: Việc có được như là đồ của mình. Đồ vật có được.

사연 (辭緣/詞緣) : 편지나 말의 내용. ☆☆ Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN, TÌNH HUỐNG, HOÀN CẢNH: Nội dung thư hay lời nói.

수입 (輸入) : 외국의 상품이나 기술 등을 국내로 사들임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHẬP KHẨU: Sự mua về trong nước sản phẩm hay kĩ thuật... của nước ngoài.

사위 : 딸의 남편. ☆☆ Danh từ
🌏 CON RỂ: Chồng của con gái.

식욕 (食慾) : 음식을 먹고 싶어 하는 욕망. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÈM ĂN UỐNG: Sự thèm muốn ăn thức ăn.

수용 (受容) : 어떤 것을 받아들임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIẾP NHẬN, SỰ TIẾP THU: Sự thu nhận cái gì đó.

신입 (新入) : 어떤 모임이나 단체에 새로 들어옴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỚI GIA NHẬP: Việc mới vào tổ chức hay hội nào đó.

신용 (信用) : 약속을 지킬 수 있다는 믿음. 또는 그 믿음의 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍN NHIỆM, LÒNG TIN, ĐỘ TÍN NHIỆM: Niềm tin rằng có thể giữ lời hứa. Hoặc mức độ của niềm tin đó.

세일 (sale) : 정해진 값보다 싸게 할인해서 팖. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BÁN HẠ GIÁ, SỰ BÁN GIẢM GIÁ: Sự giảm giá và bán một cách rẻ hơn so với giá đã định.

시일 (時日) : 어떤 일을 끝내는 데 걸리는 기간이나 시간. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI GIAN, THỜI HẠN: Khoảng thời gian hay thời gian tiêu tốn để kết thúc việc nào đó.

소요 (所要) : 필요하거나 요구됨. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẦN THIẾT: Việc được yêu cầu hoặc cần.

수요 (需要) : 어떤 소비의 대상이 되는 상품에 대한 요구. ☆☆ Danh từ
🌏 NHU CẦU: Nhu cầu của xã hội về một sản phẩm tiêu dùng nào đó.

석유 (石油) : 땅속에서 천연으로 나며 태워서 에너지를 만드는, 주로 자동차나 공장의 연료로 쓰는 검은색의 기름. ☆☆ Danh từ
🌏 DẦU HỎA, DẦU LỬA: Dầu màu đen, được sinh ra tự nhiên từ lòng đất, có thể đốt cháy tạo năng lượng, chủ yếu được dùng làm nhiêu liệu cho các nhà máy hoặc xe ô tô.

순위 (順位) : 어떤 기준에 따라 순서를 나타내는 위치나 지위. ☆☆ Danh từ
🌏 TRẬT TỰ: Vị trí hay địa vị thể hiện tuần tự dựa vào một tiêu chuẩn nào đó.

세월 (歲月) : 흘러가는 시간. ☆☆ Danh từ
🌏 NĂM THÁNG: Thời gian trôi đi.

성인 (成人) : 어른이 된 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH: Người đã trở thành người lớn.

상영 (上映) : 영화를 극장 등의 장소에서 화면으로 관객에게 보이는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÌNH CHIẾU: Việc cho khán giả xem phim bằng màn hình ở những nơi như rạp chiếu phim.

시외 (市外) : 도시의 바깥. ☆☆ Danh từ
🌏 NGOẠI Ô, NGOẠI THÀNH: Phía ngoài đô thị.

식용 (食用) : 먹을 것으로 씀. 또는 그런 것. Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG LÀM THỨC ĂN, THỨC ĂN: Việc dùng để ăn. Hoặc những thứ như vậy.

사양 (辭讓) : 겸손하여 받지 않거나 응하지 않음. 또는 남에게 양보함. Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỐI, SỰ NHƯỢNG BỘ: Việc khiêm tốn không nhận hay không ưng thuận. Hoặc sự nhượng bộ người khác.

상여 (喪輿) : 사람의 시체를 묘지까지 실어 나르는 데 쓰는 도구. Danh từ
🌏 XE TANG, KIỆU KHIÊNG QUAN TÀI: Vật dùng vào việc trở thi thể của người chết ra nghĩa trang.

생애 (生涯) : 사람이 태어나서 죽을 때까지의 동안. Danh từ
🌏 CUỘC ĐỜI: Khoảng thời gian từ khi con người sinh ra đến khi chết.

실외 (室外) : 방이나 건물 등의 밖. Danh từ
🌏 BÊN NGOÀI: Phía ngoài của căn phòng hoặc tòa nhà v.v...

상응 (相應) : 서로 알맞게 어울림. Danh từ
🌏 SỰ TƯƠNG ỨNG: Việc hoà hợp một cách tương xứng với nhau.

심야 (深夜) : 아주 늦은 밤. Danh từ
🌏 ĐÊM KHUYA: Đêm rất muộn.

수용 (收容) : 사람이나 물건 등을 일정한 장소나 시설에 모아 넣음. Danh từ
🌏 SỰ CHỨA, SỰ TIẾP NHẬN: Việc gom người hay đồ vật vào một tòa nhà hoặc địa điểm nhất định.

수익 (收益) : 일이나 사업 등에서 얻은 이익. Danh từ
🌏 SỰ ĐƯỢC LỜI, SỰ CÓ LÃI, LỢI TỨC, TIỀN LÃI: Sự nhận được lợi ích từ công việc hay sự kinh doanh v.v...

소인 (小人) : 나이가 어린 사람. Danh từ
🌏 TRẺ EM: Người nhỏ tuổi.

소외 (疏外) : 어떤 무리에서 멀리하거나 따돌림. Danh từ
🌏 SỰ XA LÁNH: Việc bị thờ ơ hoặc xa cách trong một tập thể nào đó.

시위 (示威) : 남에게 겁을 주거나 인정을 받기 위하여 자신의 힘이나 의견을 일부러 보임. Danh từ
🌏 SỰ THỊ UY, GIƯƠNG OAI DIỄU VÕ: Việc cố tình cho thấy sức mạnh hay ý kiến của mình nhằm làm cho người khác sợ hoặc được thừa nhận.

성의 (誠意) : 정성스러운 뜻. Danh từ
🌏 THÀNH Ý: Lòng thành.

수염 (鬚髥) : 남자 어른의 입 주변이나 턱, 뺨에 나는 털. Danh từ
🌏 RÂU, RIA: Lông mọc ở xung quanh miệng, cằm hay má của người đàn ông trưởng thành.

소아 (小兒) : 나이가 어린 아이. Danh từ
🌏 THIẾU NHI, TRẺ EM, NHI ĐỒNG: Đứa trẻ tuổi còn nhỏ.

신음 (呻吟) : 앓는 소리를 냄. 또는 그 소리. Danh từ
🌏 SỰ RÊN RỈ, TIẾNG RÊN: Việc phát ra âm thanh yếu ớt. Hoặc âm thanh ấy.

심의 (審議) : 어떤 내용이나 문제 등의 좋고 나쁨이나 알맞은 정도를 자세히 살핌. Danh từ
🌏 SỰ CÂN NHẮC, SỰ XEM XÉT KỸ LƯỠNG: Sự xem xét kỹ lưỡng mức độ tốt, xấu, đúng đắn của một vấn đề hay nội dung nào đó.

섭외 (涉外) : 어떤 일을 이루기 위하여 외부와 연락하여 의논함. Danh từ
🌏 SỰ GẶP GỠ TRAO ĐỔI, SỰ TRAO ĐỔI VÀ THỐNG NHẤT Ý KIẾN: Sự liên lạc, bàn bạc trao đổi với bên ngoài để thực hiện việc nào đó.

신의 (信義) : 믿음과 의리. Danh từ
🌏 SỰ TÍN NGHĨA: Sự tin tưởng và đạo lý.

사원 (寺院) : 절이나 교회 등 종교적 모임을 위한 장소. Danh từ
🌏 CHÙA CHIỀN: Nơi dành cho những buổi tập hợp mang tính tôn giáo như chùa hay Nhà thờ.

사원 (社員) : 회사에 속하여 일하는 사람. Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN CÔNG TY: Người làm việc và thuộc về một công ty.

사유 (事由) : 일의 까닭. Danh từ
🌏 LÍ DO: Duyên cớ của sự việc.

소위 (所謂) : 사람들이 흔히 말하는 바대로. Phó từ
🌏 CÁI GỌI LÀ: Theo cái mà người ta hay nói.

선언 (宣言) : 자신의 생각이나 입장을 분명하게 말함. Danh từ
🌏 SỰ TUYÊN BỐ: Việc nói rõ suy nghĩ hay lập trường của bản thân.

순응 (順應) : 환경이나 변화에 알맞게 되어 익숙해지거나 체계, 명령 등에 순순히 따름. Danh từ
🌏 SỰ THÍCH NGHI, SỰ THUẬN THEO: Việc theo một cách nhu mì mệnh lệnh hay hệ thống hoặc trở nên phù hợp và quen với sự thay đổi hay hoàn cảnh.

선의 (善意) : 착한 마음. Danh từ
🌏 THIỆN Ý: Ý tốt lành.

상의 (相議/商議) : 서로 의견을 주고받음. Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN, SỰ BÀN BẠC: Việc trao đổi ý kiến với nhau.

실용 (實用) : 실제로 씀. 또는 실제적인 쓸모. Danh từ
🌏 SỰ THỰC TIỄN, SỰ THIẾT THỰC: Việc sử dụng trên thực tế. Hoặc tác dụng mang tính thực tế.

신임 (信任) : 믿고 일을 맡김. 또는 그 믿음. Danh từ
🌏 SỰ TÍN NHIỆM: Việc tin tưởng và giao việc cho. Hoặc sự tin tưởng ấy.

신임 (新任) : 새로 임명되거나 새로 취임함. 또는 그 사람. Danh từ
🌏 SỰ MỚI ĐẢM NHIỆM, NGƯỜI MỚI ĐẢM NHIỆM: Việc mới nhậm chức hoặc mới bổ nhiệm. Hoặc người ấy.

신약 (新藥) : 새로 발명한 약. Danh từ
🌏 TÂN DƯỢC, THUỐC MỚI: Thuốc mới phát minh.

설움 : 억울하고 슬픈 느낌이나 마음. Danh từ
🌏 SỰ BUỒN TỦI, UẤT HẬN, SỰ BUỒN KHỔ, SỰ U SẦU: Tâm trạng buồn và đau khổ vì bị oan ức.

상용 (常用) : 일상적으로 씀. Danh từ
🌏 SỰ THƯỜNG DÙNG: Việc sử dụng một cách thường nhật.

소양 (素養) : 평소에 쌓아 둔 학문이나 지식. Danh từ
🌏 KIẾN THỨC CƠ BẢN, KIẾN THỨC NỀN: Tri thức hay học vấn được tích luỹ thường ngày.

속어 (俗語) : 일반 사람들이 널리 쓰는, 품위 없는 말. Danh từ
🌏 TỪ THÔNG TỤC: Từ mà những người bình thường dùng rộng rãi, không có phẩm cách.

상위 (上位) : 높은 위치나 지위. Danh từ
🌏 ĐỊA VỊ CAO, TẦNG LỚP TRÊN: Vị trí hoặc chức vị cao.

성인 (聖人) : 지혜와 인격이 뛰어나 많은 사람들이 본받을 만한 사람. Danh từ
🌏 THÁNH NHÂN: Người có trí tuệ và nhân cách ưu việt nên đáng để nhiều người noi gương.

수완 (手腕) : 일을 계획하거나 처리해 나가는 솜씨. Danh từ
🌏 SỰ NHẠY BÉN, SỰ NHANH NHẠY: Khả năng tổ chức hoặc xử lý công việc.

서열 (序列) : 가치나 지위의 높고 낮음에 따라 순서대로 늘어섬. 또는 그 순서. Danh từ
🌏 THỨ HẠNG, THỨ BẬC: Việc xếp hàng nối đuôi nhau theo độ cao thấp của giá trị hay địa vị. Hoặc tuần tự đó.

서예 (書藝) : 붓으로 글씨를 쓰는 예술. Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT THƯ PHÁP: Nghệ thuật viết chữ bằng bút lông.

섬유 (纖維) : 주로 천이나 의류 등의 재료가 되는, 생물체의 몸을 이루는 가늘고 긴 실 모양의 물질. Danh từ
🌏 SỢI: Vật chất hình sợi mảnh, dùng làm nguyên liệu may mặc hoặc dệt vải.

상인 (商人) : 장사를 하는 사람. Danh từ
🌏 THƯƠNG NHÂN: Người làm nghề buôn bán.

신인 (新人) : 어떤 분야에서 새롭게 등장해 활동을 시작한 사람. Danh từ
🌏 NHÂN VẬT MỚI, NGƯỜI MỚI, GƯƠNG MẶT MỚI: Người mới bắt đầu hoạt động hoặc mới xuất hiện trong một lĩnh vực nào đó.

승인 (承認) : 어떤 일을 허락함. Danh từ
🌏 SỰ TÁN THÀNH, SỰ BẰNG LÒNG: Sự cho phép việc nào đó.

시인 (是認) : 어떤 내용이나 사실이 맞거나 그러하다고 인정함. Danh từ
🌏 SỰ THỪA NHẬN, SỰ CHẤP NHẬN, SỰ THÚ NHẬN: Việc công nhận rằng nội dung hay sự thật nào đó là đúng hoặc là như vậy.


:
Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159)