🌷 Initial sound: ㅅㅈ

CAO CẤP : 36 ☆☆ TRUNG CẤP : 41 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 184 ALL : 274

시장 (市場) : 여러 가지 상품을 사고파는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa.

소주 (燒酒) : 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v...

사진 (寫眞) : 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó.

상자 (箱子) : 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào.

사장 (社長) : 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty.

성적 (成績) : 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu...

사전 (辭典) : 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng.

서점 (書店) : 책을 파는 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách.

술집 : 술을 파는 집. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu.

시작 (始作) : 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy.

수저 : 숟가락과 젓가락. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa.

숙제 (宿題) : 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài.

숫자 (數字) : 수를 나타내는 글자. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.

시절 (時節) : 특정한 시기나 때. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI, THỜI KỲ: Thời kì hay lúc đặc thù.

시장 (市長) : 시를 다스리는 최고 책임자. ☆☆ Danh từ
🌏 THỊ TRƯỞNG: Người có trách nhiệm cao nhất quản lý thành phố.

신중 (愼重) : 매우 조심스러움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẬN TRỌNG: Việc rất cẩn thận.

심정 (心情) : 마음속에 가지고 있는 감정과 생각. ☆☆ Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG, TÂM TƯ: Tình cảm hay suy nghĩ có trong lòng.

소재 (素材) : 어떤 것을 만드는 데 바탕이 되는 재료. ☆☆ Danh từ
🌏 VẬT LIỆU, NGUYÊN LIỆU: Vật liệu trở thành nền tảng để làm ra cái nào đó.

수준 (水準) : 사물의 가치나 질 등을 판단하는 기준이 되는 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÌNH ĐỘ, TIÊU CHUẨN: Mức độ trở thành tiêu chuẩn phán đoán giá trị hay chất lượng… của sự vật.

실제 (實際) : 있는 그대로의 상태나 사실. ☆☆ Danh từ
🌏 THỰC TẾ: Trạng thái hay sự việc thực tiễn.

시점 (時點) : 지나가는 시간의 어느 한 순간. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI ĐIỂM: Một khoảnh khắc nào đó của thời gian trôi qua.

순진 (純眞) : 마음이 꾸밈이 없고 참됨. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGÂY THƠ, SỰ TRONG SÁNG: Lòng ngay thẳng và thật thà.

시중 (市中) : 사람들이 상품을 거래하며 일상적으로 생활하는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 THỊ TRƯỜNG: Nơi mà người ta giao dịch hàng hóa và sinh hoạt thường nhật.

심장 (心臟) : 피를 온몸에 내보내는 신체 기관. ☆☆ Danh từ
🌏 TIM: Cơ quan của cơ thể truyền máu đi khắp người.

사자 (獅子) : 몸집이 크고 사나우며 수컷은 뒷머리와 앞가슴에 긴 갈기가 있는 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 SƯ TỬ: Động vật có thân mình to lớn và dữ tợn, con đực có bờm dài ở sau đầu và trước ngực.

생존 (生存) : 살아 있음. 또는 살아남음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SINH TỒN: Việc đang sống. Hoặc việc còn sống.

선진 (先進) : 어느 한 분야의 발전 단계나 정도가 다른 것보다 앞섬. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIÊN TIẾN: Việc mức độ hay bước phát triển của một lĩnh vực nào đó vượt trội hơn những cái khác.

손질 : 어떤 것을 손으로 매만져서 잘 다듬음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHĂM CHÚT, SỰ SỬA SANG: Việc nắn vuốt, tỉa tót gọn đẹp cái nào đó bằng tay.

사적 (私的) : 개인에 관계된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RIÊNG TƯ, TƯ: Việc liên quan đến cá nhân.

설정 (設定) : 새로 만들어 정함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÀNH LẬP, SỰ THIẾT LẬP, SỰ TẠO THÀNH: Sự làm mới.

선전 (宣傳) : 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TUYÊN TRUYỀN, SỰ QUẢNG BÁ: Việc cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương hay sự vật.

사적 (私的) : 개인에 관계된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH RIÊNG TƯ: Có liên quan tới cá nhân.

실제 (實際) : 있는 그대로의 상태나 사실대로. ☆☆ Phó từ
🌏 THỰC TẾ, THỰC SỰ: Theo trạng thái hay sự việc thực tiễn.

실장 (室長) : 관청이나 기관, 회사에서 ‘실’자가 붙은 일정한 부서의 책임자. ☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỞNG PHÒNG: Người chịu trách nhiệm chính của một phòng ban nhất định có gắn chữ '실' trong công ty, cơ quan hay tổ chức nào đó.

싫증 (싫 症) : 마음에 들지 않거나 하고 싶지 않은 생각이나 느낌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHÁN GHÉT: Suy nghĩ hay cảm xúc không hài lòng hay không muốn làm.

시집 (詩集) : 여러 편의 시를 모아 만든 책. ☆☆ Danh từ
🌏 TUYỂN TẬP THƠ: Tập sách tổng hợp nhiều bài thơ.

선정 (選定) : 여럿 가운데에서 목적에 맞는 것을 골라 정함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN CHỌN: Chọn và định ra cái phù hợp với mục đích trong số nhiều cái.

삭제 (削除) : 없애거나 지움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XÓA BỎ: Sự bỏ đi hoặc xóa đi.

수집 (蒐集) : 취미나 연구를 위하여 물건이나 자료 등을 찾아서 모음. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC THU THẬP, VIỆC SƯU TẦM: Việc tìm và tập hợp tài liệu hay vật dụng để nghiên cứu hay giải trí.

새집 : 새로 이사 간 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ MỚI: Nhà vừa mới dọn đến.

시집 (媤 집) : 남편의 부모가 사는 집. 또는 남편의 집안. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ CHỒNG: Nhà bố mẹ chồng sống. Hoặc gia đình bên chồng.

서적 (書籍) : 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SÁCH, ẤN PHẨM (NÓI CHUNG): Các loại ấn phẩm như sách, tranh v.v...

사정 (事情) : 일의 형편이나 이유. ☆☆ Danh từ
🌏 LÝ DO, HOÀN CẢNH, SỰ TÌNH: Tình hình hay lí do của sự việc.

사전 (事前) : 일이 일어나기 전. 또는 일을 시작하기 전. ☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC: Trước khi xảy ra việc nào đó. Hoặc trước khi bắt đầu công việc.

성장 (成長) : 사람이나 동물 등이 자라서 점점 커짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ TĂNG TRƯỞNG: Việc con người hay động vật... phát triển và lớn dần lên.

성질 (性質) : 사람이 가지고 있는 마음의 본래 바탕. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH TÌNH: Nền tảng vốn có của tấm lòng mà con người có.

세제 (洗劑) : 빨래나 설거지, 청소 등을 할 때 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘT GIẶT, NƯỚC RỬA CHÉN, NƯỚC LAU NHÀ: Chất dùng để rửa đi những thứ bẩn khi giặt giũ, rửa chén hay lau dọn.

손자 (孫子) : 아들의 아들. 또는 딸의 아들. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÁU (NỘI, NGOẠI) TRAI: Con trai của con trai. Hoặc con trai của con gái.

수정 (修正) : 잘못된 것을 바로잡거나 다듬어서 바르게 고침. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SỬA CHỮA. SỰ CHỈNH SỬA: Việc tìm ra lỗi sai rồi sửa và chữa cho đúng.

실종 (失踪) : 사람이나 동물이 자취 없이 사라져서 어디에 있는지, 죽었는지 살았는지를 알 수 없게 됨. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MẤT TÍCH: Việc con người hay động vật biến mất một cách không có dấu vết và không thể biết được là đang ở đâu, còn sống hay đã chết.

상점 (商店) : 물건을 파는 가게. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỆM BÁN HÀNG, CỬA HÀNG: Cửa hàng bán hàng hoá.

상징 (象徵) : 추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타냄. 또는 그렇게 나타낸 구체적인 사물. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TƯỢNG TRƯNG: Việc thể hiện khái niệm hay sự vật mang tính trừu tượng bằng sự vật cụ thể. Hoặc sự vật cụ thể thể hiện như vậy.

술잔 (술 盞) : 술을 따라 마시는 잔. ☆☆ Danh từ
🌏 LY RƯỢU, CHÉN RƯỢU: Cốc để rót và uống rượu.

승진 (昇進/陞進) : 직장에서 지금보다 더 높은 자리에 오름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THĂNG TIẾN: Việc thăng lên một vị trí cao hơn vị trí hiện tại ở nơi làm việc.

시적 (詩的) : 시의 느낌을 가진. Định từ
🌏 MANG TÍNH THƠ, MANG CHẤT THƠ: Mang cảm giác của thơ

시정 (是正) : 잘못된 것을 바르게 고침. Danh từ
🌏 SỰ CHỈNH SỬA, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Sự sửa những cái bị sai, làm cho trở nên đúng đắn.

실재 (實在) : 실제로 존재함. Danh từ
🌏 SỰ CÓ THỰC: Sự tồn tại trên thực tế.

수질 (水質) : 온도, 맑고 흐림, 빛깔, 비중, 어떤 물질이나 세균이 포함된 양 등에 따라 결정되는 물의 성질. Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG NƯỚC: Tính chất của nước được quyết định theo lượng vi khuẩn, loại vật chất nào, nhiệt độ, độ trong, màu sắc, tỷ trọng có trong nước.

수지 (收支) : 수입과 지출. Danh từ
🌏 SỰ THU CHI: Thu nhập và chi phí.

승자 (勝者) : 싸움이나 경기 등에서 이긴 사람. 또는 그런 단체. Danh từ
🌏 NGƯỜI THẮNG CUỘC, BÊN THẮNG CUỘC: Người thắng trong cuộc đọ sức hoặc trận chiến. Hoặc tập thể đó.

소장 (小腸) : 위와 큰창자 사이에 있는 기관. Danh từ
🌏 RUỘT NON: Cơ quan ở giữa dạ dày và ruột già.

신장 (伸張) : 세력이나 권리가 늘어남. 또는 늘어나게 함. Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ TĂNG TRƯỞNG: Việc thế lực hay quyền lợi gia tăng. Hoặc việc làm cho gia tăng.

상장 (賞狀) : 잘한 일에 대하여 칭찬하는 내용이 쓰인 공식적인 문서. Danh từ
🌏 BẰNG KHEN, GIẤY KHEN: Văn bản mang tính chính thức ghi nội dung khen ngợi về việc làm tốt.

생전 (生前) : (강조하는 말로) 지금까지 경험한 적이 없음을 나타내는 말. Phó từ
🌏 (LẦN ĐẦU TIÊN) TRONG ĐỜI: (cách nói nhấn mạnh) Từ thể hiện việc trước nay chưa từng trải qua.

소질 (素質) : 태어날 때부터 지니고 있는 능력이나 성질. Danh từ
🌏 TỐ CHẤT: Năng lực hay tính chất có được từ lúc mới sinh ra.

신장 (腎臟) : 몸 안의 불필요한 물질을 몸 밖으로 내보내고 체액을 만들거나 그 양을 유지하는 일을 하는 내장 기관. Danh từ
🌏 THẬN: Cơ quan nội tạng đào thải vật chất không cần thiết trong cơ thể ra bên ngoài, rồi tạo nên chất bài tiết hoặc duy trì lượng ấy.

소장 (所藏) : 자기의 것으로 지니어 간직함. 또는 그 물건. Danh từ
🌏 SỰ SỞ HỮU, VẬT SỞ HỮU: Việc có và giữ vật gì thuộc về mình. Hoặc thứ như vậy.

사지 (四肢) : 사람의 두 팔과 두 다리. Danh từ
🌏 TỨ CHI: Hai tay và hai chân của con người.

실질 (實質) : 실제의 내용을 이루는 것. Danh từ
🌏 CÁI THỰC CHẤT, CHẤT LƯỢNG THỰC TẾ: Cái tạo thành nội dung thực tế.

시적 (詩的) : 시의 느낌을 가진 것. Danh từ
🌏 TÍNH THƠ: Cái mang cảm giác của thơ

신종 (新種) : 새로 발견하였거나 새롭게 개량한 품종. Danh từ
🌏 GIỐNG MỚI: Loại giống mới phát hiện hoặc mới cải tiến.

생전 (生前) : 살아 있는 동안. Danh từ
🌏 SINH THỜI, LÚC CÒN SỐNG: Trong khi đang sống.

실적 (實績) : 어떤 일이나 분야에서 실제로 이룬 업적. Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Sự nghiệp được hình thành từ thực tế trong lĩnh vực hay một việc nào đó.

실정 (實情) : 실제 사정이나 형편. Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH THỰC TẾ, HOÀN CẢNH THỰC TẾ: Hoàn cảnh hay tình hình thực tế.

손짓 : 손으로 어떤 대상을 가리키거나 자기의 생각을 남에게 알림. Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CỬ CHỈ, CỬ CHỈ TAY, ĐỘNG TÁC TAY: Việc chỉ đối tượng nào đó hoặc cho người khác biết suy nghĩ của mình bằng tay.

선조 (先祖) : 먼 윗대의 조상. Danh từ
🌏 TỔ TIÊN: Ông bà từ đời xa xưa.

수중 (水中) : 물의 속. Danh từ
🌏 TRONG NƯỚC: Bên trong của nước.

시중 : 옆에서 여러 가지 심부름을 하는 일. Danh từ
🌏 SỰ CHĂM SÓC, SỰ PHỤC DỊCH, SỰ HẦU HẠ: Việc làm các việc vặt ở bên cạnh.

세제 (稅制) : 세금에 관한 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ THUẾ: Chế độ về tiền thuế.

서재 (書齋) : 책을 갖추어 두고 책을 읽거나 글을 쓰는 방. Danh từ
🌏 THƯ PHÒNG, PHÒNG HỌC, PHÒNG ĐỌC SÁCH: Phòng để sách và đọc sách hoặc viết bài.

실직 (失職) : 직업을 잃음. Danh từ
🌏 THẤT NGHIỆP, MẤT VIỆC: Sự đánh mất công việc.

성적 (性的) : 남녀의 성에 관계되는. Định từ
🌏 VỀ MẶT GIỚI TÍNH, CÓ TÍNH CHẤT GIỚI TÍNH: Có liên quan đến giới tính của nam nữ.

소재 (所在) : 어떤 곳에 있음. 또는 있는 곳. Danh từ
🌏 SỰ CÓ MẶT, NƠI CÓ MẶT: Sự hiện diện ở nơi nào đó. Hoặc nơi hiện diện.

소지 (所持) : 어떤 물건이나 자격을 가지고 있음. Danh từ
🌏 SỰ SỞ HỮU: Việc đang nắm giữ tư cách hoặc đồ vật nào đó.

시즌 (season) : 어떤 활동이 활발하게 이루어지는 시기. 또는 어떤 활동을 하기 좋은 시기. Danh từ
🌏 MÙA: Thời kì mà hoạt động nào đó được tiến hành một cách sôi nổi. Hoặc thời kì tốt để thực hiện hoạt động nào đó.

수직 (垂直) : 사물이 아래로 곧게 내려가거나 떨어지는 상태. Danh từ
🌏 SỰ THẲNG ĐỨNG: Trạng thái sự vật đi xuống hoặc rơi thẳng xuống dưới.

수집 (收集) : 흩어져 있던 것을 거두어 모음. Danh từ
🌏 SỰ THU GOM, SỰ THU NHẶT: Việc nhặt rồi gom những thứ đang rải rác lại.

신자 (信者) : 종교를 믿는 사람. Danh từ
🌏 TÍN ĐỒ: Người tin vào tôn giáo.

상주 (常住) : 한곳에 계속 머물러 있음. Danh từ
🌏 SỰ THƯỜNG TRÚ: Việc lưu trú liên tục ở một nơi.

성적 (性的) : 남녀의 성에 관계되는 것. Danh từ
🌏 MẶT GIỚI TÍNH, TÍNH CHẤT GIỚI TÍNH: Điều có liên quan đến giới tính của nam nữ.


:
Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11)