🌷 Initial sound: ㅆㄱ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 7
•
싼값
:
보통 파는 가격보다 낮은 가격.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ RẺ: Giá thấp hơn mức giá bán thông thường.
•
쓰기
:
생각이나 느낌을 글로 표현하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) VIẾT, MÔN VIẾT: Việc biểu hiện suy nghĩ hay cảm xúc bằng bài viết.
•
쑥갓
:
향기가 좋고 잎이 부드러워서 주로 날것으로 먹는 채소.
Danh từ
🌏 CẢI CÚC, TẦN Ô: Loại rau có mùi thơm và lá mềm nên chủ yếu để ăn sống.
•
쓸개
:
간에서 나오는 쓸개 즙을 담아 두는 주머니.
Danh từ
🌏 TÚI MẬT: Túi chứa dịch mật chảy ra từ gan.
•
쌩긋
:
눈과 입을 조금 움직이며 소리 없이 가볍게 한 번 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ: Hình ảnh hơi cử động mắt và miệng, cười nhẹ một lần không thành tiếng.
•
쑥국
:
쑥을 넣어 끓인 국.
Danh từ
🌏 SSUKGUK; CANH NGẢI CỨU: Canh nấu với ngải cứu.
•
쐐기
:
물건의 틈에 박아서 그 틈을 메우거나 벌리는 데 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 CÁI NÊM: Dụng cụ dùng đóng vào kẽ hở của đồ vật để lấp hay tách kẽ hở đó.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7)