🌷 Initial sound: ㅇㄱㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 71 ALL : 74
•
용감하다
(勇敢 하다)
:
용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí.
•
위급하다
(危急 하다)
:
어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm.
•
완곡하다
(婉曲 하다)
:
듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
•
일갈하다
(一喝 하다)
:
큰 소리로 한 번 꾸짖다.
Động từ
🌏 QUÁT MẮNG, LA MẮNG: Quát tháo một lần bằng giọng to.
•
엄금하다
(嚴禁 하다)
:
무엇을 하지 못하도록 엄하게 금지하다.
Động từ
🌏 NGHIÊM CẤM: Cấm đoán một cách nghiêm khắc để không thể làm điều gì đó.
•
여간하다
(如干 하다)
:
수준이 보통에 가깝거나 정도나 형편이 기준에서 크게 벗어나지 않는 상태이다.
Tính từ
🌏 THÔNG THƯỜNG, BÌNH THƯỜNG: Ở trạng thái gần với mức tiêu chuẩn thông thường hoặc mức độ hay tình hình không vượt xa với tiêu chuẩn.
•
운구하다
(運柩 하다)
:
시체를 넣은 관을 운반하다.
Động từ
🌏 KHIÊNG QUAN TÀI: Vận chuyển quan tài có đặt thi thể (bên trong).
•
인가하다
(認可 하다)
:
인정하여 허가하다.
Động từ
🌏 CHO PHÉP, PHÊ CHUẨN: Thừa nhận và cho phép.
•
완결하다
(完結 하다)
:
완전하게 끝을 맺다.
Động từ
🌏 HOÀN THÀNH, KẾT THÚC: Kết thúc hoàn toàn.
•
열광하다
(熱狂 하다)
:
너무 기쁘거나 흥분하여 미친 듯이 날뛰다.
Động từ
🌏 CUỒNG NHIỆT: Nhảy múa như thể phát điên vì quá đỗi vui mừng hoặc phấn khích.
•
의결하다
(議決 하다)
:
어떤 일에 대해 의논하여 결정하다.
Động từ
🌏 BIỂU QUYẾT: Thảo luận rồi quyết định về việc nào đó.
•
이간하다
(離間 하다)
:
두 사람이나 나라의 사이에 끼어들어 오해를 일으키는 말을 하여 서로 멀어지게 하다.
Động từ
🌏 LY GIÁN: Chen vào giữa hai người hay hai nước nói lời gây hiểu lầm và làm họ trở nên xa lánh nhau.
•
야근하다
(夜勤 하다)
:
퇴근 시간이 지나 밤늦게까지 일하다.
Động từ
🌏 LÀM ĐÊM, LÀM CA ĐÊM: Làm quá giờ làm việc, đến đêm khuya.
•
연결하다
(連結 하다)
:
둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 이어지거나 관계를 맺다.
Động từ
🌏 LIÊN KẾT, KẾT NỐI: Trên hai sự vật hoặc hiện tượng được tiếp nối hoặc gắn bó quan hệ.
•
온건하다
(穩健 하다)
:
생각이나 말 또는 행동이 급하거나 과격하지 않다.
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, HIỀN HÒA: Suy nghĩ, lời nói hay hành động không nóng vội hoặc không quá khích.
•
왜곡하다
(歪曲 하다)
:
사실과 다르게 해석하거나 사실에서 멀어지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM SAI SÓT, LÀM NHẦM LẪN: Giải thích sai với sự thật hay làm cho xa với sự thật.
•
이감하다
(移監 하다)
:
한 교도소에 갇혀 있는 죄수를 다른 교도소로 옮기다.
Động từ
🌏 CHUYỂN TRẠI: Chuyển các phạm nhân đang bị giam ở một trại giam sang trại giam khác.
•
언급하다
(言及 하다)
:
어떤 일이나 문제에 대해 말하다.
Động từ
🌏 ĐỀ CẬP, NHẮC TỚI: Nói về việc hay vấn đề nào đó.
•
완간하다
(完刊 하다)
:
여러 권의 책으로 이루어진 전집을 모두 발간하다.
Động từ
🌏 PHÁT HÀNH TRỌN BỘ: Phát hành hết toàn tập gồm nhiều quyển sách.
•
입건하다
(立件 하다)
:
범죄 혐의가 있는 사람의 죄가 인정되어 사건이 성립하다.
Động từ
🌏 CẤU THÀNH ÁN, CẤU THÀNH TỘI: Tội của người tình nghi phạm tội được thừa nhận và vụ án hình thành.
•
육갑하다
(六甲 하다)
:
(속된 말로) 못나거나 어울리지 않는 말이나 행동을 하다.
Động từ
🌏 BỆNH HOẠN, DỞ HƠI: (cách nói thông tục) Nói năng hoặc hành động một cách tồi tệ hoặc không phù hợp.
•
응결하다
(凝結 하다)
:
액체가 한 덩어리로 엉기어 뭉치다.
Động từ
🌏 ĐÔNG LẠI: Chất lỏng sánh lại và đóng thành cục.
•
얘기하다
:
어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 말을 하다.
Động từ
🌏 NÓI CHUYỆN, KỂ CHUYỆN: Nói cho ai đó về sự việc, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ…. nào đó.
•
열거하다
(列擧 하다)
:
여러 가지 예나 사실 등을 하나하나 죽 늘어놓다.
Động từ
🌏 LIỆT KÊ: Kể ra một loạt từng chi tiết của sự thật hoặc ví dụ nào đó v.v...
•
유구하다
(悠久 하다)
:
매우 길고 오래다.
Tính từ
🌏 LÂU ĐỜI, LÂU NĂM: Rất dài và lâu.
•
예감하다
(豫感 하다)
:
무슨 일이 생길 것 같은 느낌을 느끼다.
Động từ
🌏 DỰ CẢM: Cảm thấy như sắp có chuyện gì đó xảy ra.
•
웅거하다
(雄據 하다)
:
어떤 곳을 차지하고 굳세게 지키면서 생활하다.
Động từ
🌏 CHIẾM ĐÓNG, CHIẾM CỨ, HÙNG CỨ: Chiếm giữ, bảo vệ một cách vững chắc nơi nào đó, đồng thời sinh sống tại nơi ấy.
•
유괴하다
(誘拐 하다)
:
돈 등을 요구할 목적으로, 주로 아이를 속여서 꾀어내다.
Động từ
🌏 BẮT CÓC: Lừa lọc và dụ dỗ, chủ yếu đối với đối tượng trẻ em, vì mục đích tống tiền v.v...
•
애걸하다
(哀乞 하다)
:
바라는 것을 들어 달라고 간절하게 빌다.
Động từ
🌏 VAN NÀI, CẦU KHẨN: Khẩn thiết cầu mong cho được điều mong ước.
•
이관하다
(移管 하다)
:
일정한 구역이나 사건, 업무 등을 감독하고 통제하는 권한을 옮기다. 또는 옮기어 감독하고 통제하다.
Động từ
🌏 CHUYỂN ĐỊA BÀN CÔNG TÁC, CHUYỂN VỊ TRÍ LÀM VIỆC: Chuyển quyền hạn giám sát và quản lý nghiệp vụ, sự kiện hay khu vực nhất định. Hoặc chuyển đi, quản lý và giám sát.
•
유관하다
(有關 하다)
:
관계나 관련이 있다.
Tính từ
🌏 HỮU QUAN, LIÊN QUAN: Có quan hệ hoặc liên quan.
•
암기하다
(暗記 하다)
:
잊지 않고 머릿속으로 외우다.
Động từ
🌏 THUỘC LÒNG: Không quên mà ghi nhớ trong đầu.
•
요기하다
(療飢 하다)
:
배가 고픈 것을 겨우 잊을 정도로 조금 먹다.
Động từ
🌏 ĂN LÓT DẠ: Ăn một chút chỉ ở mức quên đi cơn đói bụng.
•
여과하다
(濾過 하다)
:
액체 속에 들어 있는 알갱이나 가라앉은 물질을 걸러 내다.
Động từ
🌏 LỌC: Loại bỏ hạt hay vật chất bị lắng xuống có trong chất lỏng.
•
연극하다
(演劇 하다)
:
배우가 무대 위에서 대본에 따라 관객에게 연기를 보이다.
Động từ
🌏 DIỄN KỊCH: Diễn viên trình diễn trên sân khấu theo kịch bản để cho khán giả xem.
•
입국하다
(入國 하다)
:
자기 나라 안으로 들어오다. 또는 다른 나라 안으로 들어가다.
Động từ
🌏 NHẬP CẢNH: Đi vào đất nước mình. Hoặc đi vào nước khác.
•
예견하다
(豫見 하다)
:
앞으로 일어날 일을 미리 알거나 짐작하다.
Động từ
🌏 DỰ KIẾN, DỰ ĐOÁN: Đoán hoặc biết trước việc sẽ xảy ra phía trước.
•
월권하다
(越權 하다)
:
자신의 권력이 미치는 범위 밖의 일에 관여하다.
Động từ
🌏 VƯỢT QUYỀN, LẠM QUYỀN: Can dự vào việc ngoài phạm vi quyền lực của mình ảnh hưởng tới.
•
유기하다
(遺棄 하다)
:
보살피거나 관리하지 않고 버리다.
Động từ
🌏 RUỒNG BỎ, BỎ RƠI, BỎ BÊ, XAO LÃNG, BÊ TRỄ: Không trông coi hay quản lí mà bỏ mặc.
•
완강하다
(頑強 하다)
:
태도가 매섭고 의지가 굳세다.
Tính từ
🌏 BỀN BỈ, KIÊN QUYẾT, KIÊN CƯỜNG: Thái độ quyết liệt và ý chí cứng rắn.
•
엄격하다
(嚴格 하다)
:
말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저하다.
Tính từ
🌏 NGHIÊM KHẮC: Lời nói, thái độ, quy tắc... rất nghiêm và triệt để.
•
요긴하다
(要緊 하다)
:
꼭 필요하고 중요하다.
Tính từ
🌏 QUAN TRỌNG, THIẾT YẾU, CẦN THIẾT: Rất cần thiết và quan trọng.
•
입관하다
(入棺 하다)
:
시신을 관 속에 넣다.
Động từ
🌏 NHẬP QUAN: Đặt thi thể vào trong quan tài.
•
야기하다
(惹起 하다)
:
일이나 사건 등을 일으키다.
Động từ
🌏 GÂY RA, TẠO NÊN: Gây nên sự việc hay sự kiện...
•
은거하다
(隱居 하다)
:
세상을 피해 숨어서 지내다.
Động từ
🌏 ẨN CƯ, Ở ẨN: Né tránh thế gian và sống ẩn dật.
•
일견하다
(一見 하다)
:
한 번 보다. 또는 언뜻 보다.
Động từ
🌏 NHÌN THOÁNG QUA, LIẾC QUA: Nhìn một lần. Hoặc nhìn qua loa.
•
연계하다
(連繫/聯繫 하다)
:
서로 연결되게 하다.
Động từ
🌏 KẾT NỐI, GẮN KẾT, BUỘC: Làm cho liên kết với nhau.
•
애국하다
(愛國 하다)
:
자신의 나라를 사랑하다.
Động từ
🌏 YÊU NƯỚC, ÁI QUỐC: Yêu mến đất nước mình.
•
연관하다
(聯關 하다)
:
둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 관계를 맺다.
Động từ
🌏 LIÊN HỆ, LIÊN QUAN, LIÊN CAN, DÍNH LÍU: Hai hiện tượng hoặc hai sự vật trở lên có mối quan hệ với nhau.
•
연구하다
(硏究 하다)
:
어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그에 대해 자세히 조사하고 분석하다.
Động từ
🌏 NGHIÊN CỨU: Khảo sát và phân tích chi tiết để tìm ra sự thật liên quan đến một sự vật hay một sự việc nào đó.
•
연금하다
(軟禁 하다)
:
일정한 장소에 가두어 놓고 드나들지 못하게 하다.
Động từ
🌏 BẮT GIAM, BẮT NHỐT, BỎ TÙ: Bắt giữ ở một nơi nhất định làm cho không thể ra vào.
•
연기하다
(延期 하다)
:
정해진 시기를 뒤로 미루다.
Động từ
🌏 DỜI LẠI, HOÃN LẠI: Đẩy lùi ngày đã định làm việc gì đó về sau.
•
예금하다
(預金 하다)
:
은행 등의 금융 기관에 돈을 맡기다.
Động từ
🌏 GỬI TIỀN: Gửi tiền ở tổ chức tín dụng như ngân hàng…
•
은근하다
(慇懃 하다)
:
야단스럽지 않고 꾸준하다.
Tính từ
🌏 THẦM LẶNG: Không ồn ào mà đều đặn.
•
윤간하다
(輪姦 하다)
:
한 여자를 여러 남자들이 돌아가며 강간하다.
Động từ
🌏 HIẾP DÂM TẬP THỂ: Nhiều người đàn ông thay phiên nhau cưỡng dâm một cô gái.
•
일괄하다
(一括 하다)
:
따로 떨어져 있는 여러 가지 것을 한데 묶다.
Động từ
🌏 ĐỒNG LOẠT, GOM LẠI: Kết hợp nhiều thứ rời rạc riêng lẻ về một mối.
•
융기하다
(隆起 하다)
:
높게 일어나 들뜨다.
Động từ
🌏 PHỒNG LÊN: Nổi lên cao hoặc tróc ra.
•
영구하다
(永久 하다)
:
시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는 상태이다.
Tính từ
🌏 VĨNH CỬU, VĨNH HẰNG: Ở trạng thái không biến đổi và được tiếp tục một cách vô hạn dù trải qua khoảng thời gian dài.
•
연기하다
(演技 하다)
:
배우가 맡은 역할에 따라 인물, 성격, 행동 등을 표현해 내다.
Động từ
🌏 DIỄN XUẤT: Diễn viên thể hiện được nhân vật, tính cách, hành động theo vai đảm nhận.
•
입금하다
(入金 하다)
:
은행과 같은 금융 기관의 계좌에 돈을 넣다.
Động từ
🌏 NỘP TIỀN (VÀO TÀI KHOẢN): Bỏ tiền vào tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng...
•
일관하다
(一貫 하다)
:
한 가지 태도나 방법 등을 처음부터 끝까지 변하지 않고 꼭 같게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NHẤT QUÁN: Làm cho một thái độ hay phương pháp... không thay đổi và giống hệt từ đầu đến cuối.
•
인계하다
(引繼 하다)
:
일이나 물건, 사람 등을 넘겨주거나 넘겨받다.
Động từ
🌏 BÀN GIAO, CHUYỂN GIAO, CHUYỂN TIẾP: Chuyển giao hoặc nhận chuyển giao công việc hay đồ vật, con người...
•
임관하다
(任官 하다)
:
관직에 임명되다.
Động từ
🌏 NHẬM CHỨC: Được bổ nhiệm vào chức vụ nào đó.
•
입각하다
(立脚 하다)
:
어떤 사실이나 주장 등에 근거를 두고 그 입장을 지지하다.
Động từ
🌏 ĐẶT CƠ SỞ, ĐẶT NỀN MÓNG: Đặt căn cứ vào sự thật hay chủ trương nào đó rồi ủng hộ lập trường ấy.
•
완고하다
(頑固 하다)
:
융통성이 없고 지나치게 고집이 세다.
Tính từ
🌏 CỨNG NHẮC, NGOAN CỐ: Không có tính linh động mà cố chấp cứng nhắc một cách thái quá.
•
완공하다
(完工 하다)
:
공사를 완전히 다 이루다.
Động từ
🌏 HOÀN CÔNG, HOÀN THÀNH: Hoàn thành trọn vẹn công trình.
•
입고하다
(入庫 하다)
:
창고에 물건을 넣다. 또는 새로운 상품을 들여오다.
Động từ
🌏 NHẬP KHO: Để hàng hóa vào kho. Hoặc sản phẩm mới vào.
•
예고하다
(豫告 하다)
:
어떤 일이 일어나기 전에 미리 알리다.
Động từ
🌏 CẢNH BÁO, DỰ BÁO: Thông báo trước trước khi sự việc nào đó xảy ra.
•
응고하다
(凝固 하다)
:
액체가 한 덩어리로 뭉쳐 딱딱하게 굳다.
Động từ
🌏 ĐẶC, ĐÔNG ĐẶC: Chất lỏng sánh lại và đóng lại thành cục cứng.
•
예기하다
(豫期 하다)
:
앞으로 일어날 일에 대해 미리 생각하고 기다리다.
Động từ
🌏 DỰ TRÙ, DỰ TÍNH, ĐOÁN TRƯỚC: Suy nghĩ trước và chờ đợi việc sẽ xảy ra trong tương lai.
•
의거하다
(依據 하다)
:
어떤 사실이나 원리 등에 근거하다.
Động từ
🌏 DỰA VÀO: Căn cứ vào sự thật hay nguyên lý... nào đó.
•
인고하다
(忍苦 하다)
:
괴로움을 참다.
Động từ
🌏 CHỊU KHỔ: Chịu đựng đau khổ.
•
입각하다
(入閣 하다)
:
내각의 한 구성원이 되다.
Động từ
🌏 GIA NHẬP NỘI CÁC: Trở thành một thành viên của nội các.
•
요구하다
(要求 하다)
:
필요하거나 받아야 할 것을 달라고 청하다.
Động từ
🌏 YÊU CẦU: Đòi cái cần hoặc cái phải nhận.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)