🌷 Initial sound: ㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 25 ☆☆ TRUNG CẤP : 27 ☆☆☆ SƠ CẤP : 28 NONE : 117 ALL : 197
•
얻다
:
특별한 노력이나 대가 없이 받아 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẬN ĐƯỢC, CÓ ĐƯỢC: Nhận lấy mà không cần nỗ lực đặc biệt hay phí tổn gì.
•
얼다
:
액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 고체 상태로 굳어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÔNG CỨNG, ĐÓNG BĂNG: Vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh.
•
없다
:
사람이나 사물 등이 실제로 존재하지 않는 상태이다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ, KHÔNG TỒN TẠI: Là trạng thái mà con người hay sự vật... không tồn tại trong thực tế.
•
여덟
:
일곱에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 8: Số thêm 1 vào 7.
•
여든
:
열의 여덟 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 TÁM MƯƠI: Thuộc số gấp tám lần của mười.
•
아들
:
남자인 자식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON TRAI: Đứa con là nam giới.
•
운동
(運動)
:
몸을 단련하거나 건강을 위하여 몸을 움직이는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẬP LUYỆN THỂ THAO: Việc rèn luyện thân thể hoặc vận động cơ thể vì mục đích sức khỏe.
•
얇다
:
두께가 두껍지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỎNG: Độ dày không dày.
•
울다
:
슬프거나 아프거나 너무 좋아서 참지 못하고 눈물을 흘리다. 또는 그렇게 눈물을 흘리며 소리를 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHÓC: Vì buồn, đau hay quá thích nên không kìm được và chảy nước mắt. Hoặc chảy nước mắt như vậy và phát ra tiếng.
•
옳다
:
규범에 맞고 바르다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐÚNG ĐẮN, ĐÚNG MỰC: Hợp và đúng với quy phạm.
•
있다
:
사람이나 동물이 어느 곳에서 떠나거나 벗어나지 않고 머물다.
☆☆☆
Động từ
🌏 Ở LẠI, Ở: Con người hay động vật không rời khỏi hay tách ra khỏi nơi nào đó mà lưu lại.
•
여든
:
열의 여덟 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 TÁM MƯƠI: Số gấp tám lần của mười.
•
웃다
:
기쁘거나 만족스럽거나 우스울 때 얼굴을 활짝 펴거나 소리를 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CƯỜI: Vẻ mặt giãn ra hoặc phát ra tiếng khi vui vẻ, hài lòng hoặc thấy khôi hài.
•
알다
:
교육이나 경험, 생각 등을 통해 사물이나 상황에 대한 정보 또는 지식을 갖추다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BIẾT: Có thông tin hay kiến thức về sự vật hay tình huống thông qua giáo dục, kinh nghiệm hay suy nghĩ...
•
어디
:
모르는 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 ĐÂU ĐÓ: Từ chỉ nơi không biết.
•
열다
:
닫히거나 잠긴 것을 트거나 벗기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MỞ: Tháo hoặc cởi cái bị đóng hay khoá.
•
우동
(udon[饂飩])
:
면발이 굵은 국수. 또는 그것을 삶아서 국물과 함께 요리한 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ U-DONG: Mì sợi to. Hoặc món ăn được nấu từ loại mì đó luộc lên và nấu với nước dùng.
•
앉다
:
윗몸을 바로 한 상태에서 엉덩이에 몸무게를 실어 다른 물건이나 바닥에 몸을 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỒI: Đặt trọng lượng cơ thể vào mông ở trạng thái giữ thẳng thân trên rồi đặt cơ thể lên nền hoặc đồ vật khác
•
여덟
:
일곱에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SỐ 8: Thuộc số thêm 1 vào 7.
•
오다
:
무엇이 다른 곳에서 이곳으로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẾN: Cái gì đó di chuyển từ nơi khác đến nơi này.
•
읽다
:
글이나 글자를 보고 그 음대로 소리를 내어 말로 나타내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỌC: Nhìn bài hay chữ rồi phát ra tiếng theo âm đó và thể hiện thành lời.
•
잃다
:
가지고 있던 물건이 자신도 모르게 없어져 더 이상 가지지 못하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MẤT, ĐÁNH MẤT: Vật đang có bị mất đi mà bản thân mình cũng không biết nên thành ra không sở hữu được nữa.
•
있다
:
사람, 동물, 물체 등이 존재하는 상태이다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CÓ: Trạng thái con người, động vật, vật thể… tồn tại.
•
온도
(溫度)
:
따뜻하고 차가운 정도. 또는 그것을 나타내는 수치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ: Mức độ ấm hay lạnh. Hoặc chỉ số thể hiện cái đó.
•
안다
:
두 팔을 벌려 가슴 쪽으로 끌어당기거나 품 안에 있게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ÔM: Dang hai cánh tay rồi kéo về phía ngực hoặc làm cho ở trong lòng.
•
익다
:
열매나 씨가 여물다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHÍN: Quả hay hạt chín.
•
입다
:
옷을 몸에 걸치거나 두르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MẶC: Khoác hoặc che quần áo lên cơ thể.
•
잊다
:
한번 알았던 것을 기억하지 못하거나 기억해 내지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUÊN: Không nhớ được hoặc không nhớ ra được điều mình đã từng một lần biết đến.
•
일단
(一旦)
:
우선 먼저.
☆☆
Phó từ
🌏 Trước hết.
•
언덕
:
낮은 산처럼 비스듬하게 경사져 있고, 보통 땅보다 약간 높이 솟아 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒI: Nơi vút lên hơi cao hơn đất bình thường và có độ nghiêng và dốc như một ngọn núi nhỏ.
•
응답
(應答)
:
부름이나 물음에 답함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ỨNG ĐÁP, SỰ TRẢ LỜI: Sự đáp lại lời gọi hay câu hỏi.
•
얹다
:
위에 올려놓다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT, ĐỂ, LỢP, ĐẬY: Để lên trên.
•
유도
(誘導)
:
사람이나 물건을 원하는 방향이나 장소로 이끎.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ ĐIỀU KHIỂN: Sự kéo người hay đồ vật về hướng hay địa điểm mong muốn.
•
얕다
:
위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 짧다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẠN, NÔNG: Khoảng cách từ trên xuống dưới đáy hay từ ngoài vào trong ngắn.
•
어둠
:
어두운 상태나 어두운 때.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TỐI TĂM, U TỐI, BÓNG TỐI: Trạng thái tối hoặc khi tối.
•
엮다
:
끈이나 실 등의 여러 가닥을 이리저리 걸어 묶어서 어떤 물건을 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 KẾT, BỆN, ĐAN: Buộc nhiều sợi chỉ hoặc dây vào rồi làm thành cái gì đó.
•
이동
(移動)
:
움직여서 옮김. 또는 움직여서 자리를 바꿈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DI ĐỘNG, SỰ DI CHUYỂN: Sự dịch chuyển. Hoặc sự thay đổi vị trí do dịch chuyển.
•
업다
:
주로 사람을 등에 대고 손으로 붙잡거나 무엇으로 붙들어 매어 떨어지지 않도록 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CÕNG: Chủ yếu để người lên lưng rồi giữ chặt bằng tay hoặc đeo giữ chặt bằng cái gì đó để không bị rơi xuống.
•
않다
:
어떤 행동을 안 하다.
☆☆
Động từ
🌏 KHÔNG: Không thực hiện hành động nào đó.
•
아동
(兒童)
:
나이가 적은 아이.
☆☆
Danh từ
🌏 NHI ĐỒNG, TRẺ EM: Người chưa trưởng thành về thể chất hay trí tuệ do tuổi nhỏ.
•
용도
(用途)
:
쓰이는 곳이나 목적.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: Mục đích hay nơi được sử dùng.
•
용돈
(用 돈)
:
개인이 여러 가지 용도로 자유롭게 쓸 수 있는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN TIÊU VẶT: Tiền mà cá nhân có thể sử dụng tự do theo nhiều mục đích sử dụng.
•
일등
(一等)
:
많은 것 가운데서 첫째가 되는 등급.
☆☆
Danh từ
🌏 HẠNG NHẤT, HÀNG ĐẦU, LOẠI MỘT: Đẳng cấp thứ nhất trong số nhiều cái.
•
연도
(年度)
:
어떤 일이 일어난 시기를 말하기 위해 편의상 구분한 일 년의 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂM: Khoảng thời gian 1 năm được phân biệt sao cho tiện để nói về thời kỳ việc nào đó xảy ra.
•
의도
(意圖)
:
무엇을 하고자 하는 생각이나 계획.
☆☆
Danh từ
🌏 Ý ĐỒ, Ý ĐỊNH: Suy nghĩ hay kế hoạch định làm điều gì đó.
•
입대
(入隊)
:
군대에 들어가 군인이 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP NGŨ: Vào quân đội hay trở thành quân nhân.
•
앓다
:
병에 걸려 아파하거나 괴로워하다.
☆☆
Động từ
🌏 BỆNH, ỐM, ĐAU: Đau ốm hay khó chịu vì mắc bệnh.
•
야단
(惹端)
:
어떤 일 때문에 시끄럽게 자꾸 떠들거나 소란을 일으킴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ỒN ÀO, SỰ XÔN XAO, SỰ NHỐN NHÁO: Việc cứ làm ồn ào hoặc gây náo loạn vì việc nào đó.
•
이달
:
이번 달.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG NÀY: Tháng này.
•
앞뒤
:
앞과 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau.
•
인도
(人道)
:
사람이 다니는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 LỐI ĐI BỘ, ĐƯỜNG DÀNH CHO NGƯỜI ĐI BỘ: Đường dành cho người đi bộ.
•
잇다
:
실, 끈, 조각 등의 두 끝을 매거나 붙여서 하나로 만들거나 물건 등을 맞대어 붙이다.
☆☆
Động từ
🌏 NỐI LẠI: Cột hay gắn (chỉ, dây, mảnh..) lại thành một.
•
일대
(一帶)
:
어느 지역의 전부.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN VÙNG, KHẮP VÙNG: Toàn bộ một vùng nào đó.
•
익다
:
자주 경험하여 조금도 서투르지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUEN, QUEN THUỘC: Thường kinh qua nên không bỡ ngỡ.
•
약도
(略圖)
:
간략하게 중요한 것만 그린 지도.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢC ĐỒ: Bản đồ chỉ vẽ những cái quan trọng một cách giản lược.
•
압도
(壓倒)
:
뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ÁP ĐẢO: Việc chèn ép cho đối phương không thể kháng cự bằng sức mạnh hay năng lực vượt trội.
•
여당
(與黨)
:
정당 정치에서, 대통령을 내거나 의회에서 의석을 가장 많이 차지하고 있는 당.
☆
Danh từ
🌏 ĐẢNG CẦM QUYỀN: Trong chính trị chính đảng, đảng đưa ra tổng thống hoặc chiếm nhiều ghế nhất trong quốc hội.
•
염두
(念頭)
:
마음의 속.
☆
Danh từ
🌏 TRONG LÒNG, SUY NGHĨ TRONG ĐẦU: Bên trong lòng dạ.
•
안도
(安堵)
:
사는 곳에서 평안하게 잘 지냄. 또는 평안히 지낼 수 있는 곳.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH AN, SỰ YÊN ỔN, NƠI BÌNH YÊN: Việc sống bình yên tốt đẹp tại nơi đang sống. Hoặc nơi có thể sống một cách bình yên.
•
열대
(熱帶)
:
적도에 가까우며, 연평균 기온이 섭씨 20도 이상인 덥고 비가 많이 오는 지역.
☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỚI: Khu vực gần xích đạo, nhiệt độ trung bình hàng năm xấp xỉ trên 20 độ C, nóng và mưa nhiều.
•
엎다
:
윗면과 밑면이 거꾸로 되게 뒤집어 놓다.
☆
Động từ
🌏 LẬT ÚP: Mặt trên và mặt dưới bị lật ngược.
•
역도
(力道)
:
누가 더 무거운 역기를 들어 올리는지 겨루는 경기.
☆
Danh từ
🌏 CỬ TẠ: Môn thi đấu tranh nhau xem ai nâng được tạ nặng hơn.
•
유도
(柔道)
:
두 사람이 맨손으로 맞잡고 하는, 상대를 넘어뜨리거나 단단히 조이거나 눌러 승부를 겨루는 운동.
☆
Danh từ
🌏 JU-DO: Môn thể thao phân chia thắng bại giữa hai người bằng cách dùng tay không để nắm lấy nhau và quật ngã, siết chặt hoặc đè đối phương.
•
야당
(野黨)
:
현재 정권을 잡고 있지 않은 정당.
☆
Danh từ
🌏 ĐẢNG ĐỐI LẬP: Chính đảng hiện đang không nắm chính quyền.
•
율동
(律動)
:
일정한 규칙을 따라 되풀이하여 움직임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HOẠT ĐỘNG THEO NHỊP: Việc lặp lại rồi chuyển động theo quy tắc nhất định.
•
읊다
:
시나 노래 등을 억양을 넣어 읽거나 외다.
☆
Động từ
🌏 NGÂM: Cho ngữ điệu vào đọc hoặc đọc thuộc bài thơ hay bài hát.
•
연대
(年代)
:
지나온 햇수나 시대.
☆
Danh từ
🌏 NIÊN ĐẠI, GIAI ĐOẠN: Thời đại hay số năm đã trôi qua.
•
온돌
(溫突/溫堗)
:
불 또는 더운물이나 전기 등으로 바닥을 덥게 하는 장치.
☆
Danh từ
🌏 ONDOL; THIẾT BỊ SƯỞI NỀN: Trang bị làm nóng nền bằng điện, nước nóng hay lửa.
•
역대
(歷代)
:
이전부터 이어 내려온 여러 대.
☆
Danh từ
🌏 NHIỀU ĐỜI, CÁC ĐỜI: Nhiều thế hệ liên tục nối tiếp từ trước.
•
우대
(優待)
:
특별히 잘 대우함. 또는 그런 대우.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI: Việc đối đãi tử tế một cách đặc biệt. Hoặc cách đối xử như vậy.
•
유동
(流動)
:
액체나 전류 등이 흘러 움직임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯU THÔNG, SỰ CHẢY: Việc chất lỏng hay dòng điện di chuyển.
•
임대
(賃貸)
:
물건이나 건물, 땅 등을 남에게 빌려줌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHO THUÊ: Việc cho người khác thuê đồ vật, tòa nhà hay đất đai...
•
엄두
:
감히 무엇을 하려는 마음.
☆
Danh từ
🌏 DŨNG CẢM, QUẢ CẢM: Lòng dám định làm cái gì.
•
유독
(唯獨/惟獨)
:
특별히 하나만 보통의 것과 다르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC NHẤT, MỘT CÁCH DUY NHẤT: Một cách đặc biệt khác với cái thông thường, chỉ có một.
•
연대
(連帶)
:
여럿이 함께 무슨 일을 하거나 책임을 짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤ THUỘC LẪN NHAU: Việc nhiều người cùng làm việc gì đó và chịu trách nhiệm.
•
온대
(溫帶)
:
열대와 한대 사이에 있으며, 일 년 동안의 평균 기온이 섭씨 0도에서 20도 사이인 따뜻한 지역.
☆
Danh từ
🌏 ÔN ĐỚI: Khu vực ấm áp, nằm giữa vùng nhiệt đới và hàn đới, với nhiệt độ bình quân của năm xấp xỉ từ 0 độ C đến 20 độ C.
•
이득
(利得)
:
이익을 얻음. 또는 그 이익.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THU LỢI: Việc nhận được ích lợi, Hoặc lợi ích đó.
•
이다
:
물건을 머리 위에 얹다.
☆
Động từ
🌏 LÀ: Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nghĩa chỉ định phân loại hoặc thuộc tính của đối tượng mà chủ ngữ chỉ thị.
•
일다
:
어떤 현상이나 사건이 생기다.
☆
Động từ
🌏 NỔI LÊN, XẢY RA: Hiện tượng hay sự kiện nào đó phát sinh.
•
안달
:
속을 태우면서 조급하게 굶.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỒN CHỒN, SỰ LO LẮNG: Sự nóng lòng và hành động gấp gáp.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191)