🌷 Initial sound: ㅇㅈㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 20 ALL : 21
•
운전사
(運轉士)
:
기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
•
의존심
(依存心)
:
다른 것에 의지하려는 마음.
Danh từ
🌏 TƯ TƯỞNG DỰA DẪM, TINH THẦN PHỤ THUỘC: Lòng muốn dựa vào cái khác.
•
약정서
(約定書)
:
약속하여 정한 내용을 적은 문서.
Danh từ
🌏 BẢN GIAO KÈO, KHẾ ƯỚC: Văn bản ghi lại nội dung đã cam kết và quyết định.
•
운전수
(運轉手)
:
(낮잡아 이르는 말로) 운전사.
Danh từ
🌏 TAY LÁI: (cách nói hạ thấp) Người lái xe, tài xế.
•
유조선
(油槽船)
:
석유를 실어 나르는 배.
Danh từ
🌏 TÀU CHỞ DẦU: Tàu vận chuyển dầu mỏ.
•
여중생
(女中生)
:
여자 중학생.
Danh từ
🌏 NỮ SINH TRUNG HỌC CƠ SỞ: Học sinh trung học cơ sở nữ.
•
역전승
(逆轉勝)
:
경기에서 지고 있다가 형세가 뒤바뀌어 이김.
Danh từ
🌏 TRẬN CHIẾN THẮNG NGƯỢC DÒNG: Việc đang thua trong trận đấu thì tình thế được đảo ngược và giành thắng lợi.
•
운전실
(運轉室)
:
기계를 운전하고 움직이는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG ĐIỀU KHIỂN: Phòng lái và làm chuyển động máy móc.
•
우주선
(宇宙船)
:
우주 공간을 날아다닐 수 있도록 만든 물체.
Danh từ
🌏 PHI THUYỀN: Vật được tạo ra để có thể đi lại trong không gian vũ trụ.
•
약장수
(藥 장수)
:
시장이나 거리에서 약을 파는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁN THUỐC DẠO: Người bán thuốc trên đường phố hoặc ở chợ.
•
운전석
(運轉席)
:
자동차에서 운전하는 사람이 앉는 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ LÁI: Vị trí mà người lái xe ngồi trong ô tô.
•
연장선
(延長線)
:
어떤 일이나 현상, 행위 등이 계속하여 이어지는 것.
Danh từ
🌏 MẠCH NỐI TIẾP, MẠCH KẾ THỪA, SỢI DÂY KẾ THỪA: Sự việc, hiện tượng hay hành động nào đó v.v... tiếp tục và kéo dài.
•
엿장수
:
엿을 파는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁN KẸO MẠCH NHA (KẸO KÉO): Người đi bán kẹo mạch nha (kẹo kéo) rong.
•
응접실
(應接室)
:
손님을 맞이하여 접대하는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG KHÁCH: Phòng đón tiếp khách.
•
일직선
(一直線)
:
한 방향으로 쭉 곧은 선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG THẲNG: Đường không cong hay không gãy gập và đi theo một hướng.
•
의존성
(依存性)
:
다른 것에 의지하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH PHỤ THUỘC, TÍNH LỆ THUỘC, TÍNH DỰA DẪM: Tính chất dựa vào cái khác.
•
이중성
(二重性)
:
한 가지 사물에 동시에 들어 있는 서로 다른 두 가지의 성질.
Danh từ
🌏 LƯỠNG TÍNH: Hai thuộc tính khác nhau cùng tồn tại đồng thời trong một sự vật.
•
이질성
(異質性)
:
서로 다른 성질이나 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH KHÁC BIỆT: Tính chất hay đặc tính khác nhau.
•
안정세
(安定勢)
:
물가나 환율 등이 크게 달라지지 않고 일정한 상태를 유지하는 시세.
Danh từ
🌏 THẾ ỔN ĐỊNH: Tình trạng mà vật giá hay tỉ giá hối đoái… không thay đổi lớn mà duy trì trạng thái nhất định.
•
안전성
(安全性)
:
안전한 성질. 또는 안전을 보장하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH AN TOÀN: Tính chất an toàn. Hoặc tính chất bảo đảm sự an toàn.
•
야자수
(椰子樹)
:
열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.
Danh từ
🌏 CÂY DỪA: Loại cây cao, có lá dài và rộng, sống ở vùng nhiệt đới.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76)