🌷 Initial sound: ㅇㅌㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
애타다
:
매우 답답하거나 안타까워 속이 타다.
☆
Động từ
🌏 LO ÂU, LO LẮNG, BĂN KHOĂN, KHẮC KHOẢI: Rất bức bối hoặc bực dọc nên sốt ruột.
•
움트다
:
풀이나 나무의 싹이 새로 돋아 나오기 시작하다.
Động từ
🌏 NẢY LỘC, ĐÂM CHỒI, HÉ NỞ, MỌC MẦM, NẢY MẦM: Chồi non của cây cỏ mọc mới lên và bắt đầu lộ ra.
• Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99)