🌷 Initial sound: ㅇㅌㅍ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

아토피 (atopy) : 피부가 두꺼워지면서 까칠까칠해지고 몹시 가려운 증상을 나타내는 만성 피부병. Danh từ
🌏 SỰ DỊ ỨNG: Bệnh da mãn tính, có triệu chứng da trở nên dày, thô ráp, rất ngứa.

인터폰 (interphone) : 한 건물 안에서만 통화할 수 있는 유선 전화. Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Điện thoại cố định chỉ có thể gọi được trong phạm vi của tòa nhà.


:
Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Gọi món (132) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19)