🌷 Initial sound: ㅈㄷ

CAO CẤP : 22 ☆☆ TRUNG CẤP : 24 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 NONE : 77 ALL : 142

짓다 : 재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NẤU, MAY, XÂY: Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà...

주다 : 물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHO: Chuyển cho người khác những cái như đồ vật khiến họ mang đi hoặc sử dụng.

적다 : 어떤 내용을 글로 쓰다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GHI, CHÉP: Viết nội dung nào đó thành bài viết.

지다 : 경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức...

졸다 : 완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ.

좁다 : 면이나 바닥 등의 면적이 작다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ.

좋다 : 어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TỐT, NGON, HAY, ĐẸP: Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng.

줍다 : 바닥에 떨어지거나 흩어져 있는 것을 집다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NHẶT, LƯỢM LẶT: Lượm cái rơi xuống hoặc tung tóe ở trên nền.

지도 (地圖) : 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước

줄다 : 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIẢM, CO, NGÓT: Chiều dài, chiều rộng hay thể tích... của vật thể trở nên nhỏ hơn ban đầu.

젊다 : 나이가 한창때에 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân.

자다 : 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NGỦ: Nhắm mắt, ngừng hoạt động của cơ thể và tinh thần, ở vào trạng thái nghỉ ngơi trong một thời gian.

적다 : 수나 양, 정도가 일정한 기준에 미치지 못하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ÍT: Số hay lượng, mức độ không đạt được đến tiêu chuẩn nhất định.

죽다 : 생물이 생명을 잃다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHẾT: Sinh vật mất mạng sống.

작다 : 길이, 넓이, 부피 등이 다른 것이나 보통보다 덜하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHỎ, BÉ: Chiều dài, chiều rộng, thể tích... kém hơn so với cái khác hoặc thông thường.

잡다 : 손으로 쥐고 놓지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NẮM, CẦM: Cầm bằng tay và không bỏ ra.

접다 : 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GẤP, GẬP: Gập vải hoặc giấy... lại làm thành nhiều lớp.

정도 (程度) : 사물의 성질이나 가치를 좋고 나쁨이나 더하고 덜한 정도로 나타내는 분량이나 수준. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, ĐỘ, MỨC: Mức hay lượng thể hiện bằng mức độ giá trị hay tính chất của sự vật tốt hay xấu, nhiều hơn hay ít hơn.

젖다 : 액체가 스며들어 축축해지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ẨM ƯỚT: Chất lỏng ngấm vào nên trở nên ướt.

진단 (診斷) : 의사가 환자를 검사하여 건강 상태를 판단함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHẨN ĐOÁN: Việc bác sĩ kiểm tra bệnh nhân và phán đoán tình trạng sức khỏe.

집단 (集團) : 여럿이 모여서 이룬 무리나 단체. ☆☆ Danh từ
🌏 TẬP ĐOÀN, NHÓM, BẦY ĐÀN: Nhóm hay đoàn thể do số nhiều tụ họp lại mà thành.

지다 : 물건을 나르기 위하여 어깨나 등에 얹다. ☆☆ Động từ
🌏 VÁC, GÁNH, KHOÁC, ĐỘI: Đặt đồ vật trên vai hoặc lưng để di chuyển.

짖다 : 개가 크게 소리를 내다. ☆☆ Động từ
🌏 SỦA: Chó kêu tiếng lớn.

짙다 : 빛깔이 보통의 정도보다 뚜렷하고 강하다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẬM: Màu sắc rõ ràng và mạnh hơn mức bình thường.

짚다 : 바닥이나 벽, 지팡이 등에 몸을 기대어 의지하다. ☆☆ Động từ
🌏 TỰA, DỰA: Áp sát và tựa cơ thể vào chỗ nào đó như nền nhà, bức tường hay cây gậy.

쥐다 : 손가락을 모두 굽혀 모아 동그랗게 만들다. ☆☆ Động từ
🌏 NẮM LẠI: Co và gom hết các ngón tay lại làm cho tròn.

중단 (中斷) : 어떤 일을 중간에 멈추거나 그만둠. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CHỈ, SỰ GIÁN ĐOẠN: Việc dừng hay thôi giữa chừng việc nào đó.

지다 : 해나 달이 서쪽으로 넘어가다. ☆☆ Động từ
🌏 LẶN: Mặt trời hay mặt trăng ngả về phía tây.

재다 : 도구나 방법을 써서 길이, 크기, 양 등의 정도를 알아보다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐO, CÂN ĐO: Dùng dụng cụ hoặc phương pháp để xác định chiều dài, kích thước, số lượng...

절대 (絕對) : 어떤 경우라도 반드시. ☆☆ Phó từ
🌏 TUYỆT ĐỐI: Dù là trường hợp như thế nào cũng nhất thiết.

집다 : 손가락이나 발가락으로 물건을 잡아서 들다. ☆☆ Động từ
🌏 NHẶT: Nắm lấy đồ vật và nâng bằng ngón tay hay ngón chân.

진동 (振動) : 흔들려 움직임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHẤN ĐỘNG: Sự rung lắc và chuyển động.

중독 (中毒) : 음식물이나 약물의 독 성분 때문에 목숨이 위태롭게 되거나 몸에 이상이 생긴 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGỘ ĐỘC: Trạng thái có sự bất thường sinh ra trong cơ thể hay tính mạng bị nguy hại vì thành phần độc của thức ăn hay thuốc.

자동 (自動) : 기계 등이 일정한 장치에 의해 스스로 작동함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỰ ĐỘNG: Việc máy móc... tự vận hành bởi thiết bị nhất định.

작동 (作動) : 기계 등이 움직여 일함. 또는 기계 등을 움직여 일하게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOẠT ĐỘNG, SỰ VẬN HÀNH: Việc máy móc… vận hành làm việc. Hoặc việc làm cho máy móc… vận hành làm việc.

절대 (絕對) : 아무런 조건이나 제약이 붙지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT ĐỐI: Việc không gắn với bất cứ điều kiện hay hạn chế nào.

젓다 : 액체나 가루 등이 고르게 퍼지거나 섞이도록 손이나 기구 등으로 이리저리 돌리다. ☆☆ Động từ
🌏 QUẤY, KHUẤY: Xoay bằng tay hay máy để thể lỏng hay bột được trộn hoặc tán đều.

제도 (制度) : 관습, 도덕, 법률 등의 규범이나 사회 구조의 체계. ☆☆ Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ: Hệ thống của cấu trúc xã hội hay quy phạm về pháp luật, đạo đức, tập quán.

지도 (指導) : 어떤 목적이나 방향으로 다른 사람을 가르쳐 이끎. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHỈ ĐẠO, SỰ HƯỚNG DẪN: Việc chỉ dạy và dẫn dắt người khác theo mục đích hay phương hướng nào đó.

잔돈 (殘 돈) : 쓰고 남은 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN CÒN THỪA, TIỀN CÒN LẠI: Tiền còn lại sau khi dùng.

전달 (傳達) : 사물을 어떤 대상에게 전하여 받게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN ĐI, SỰ GỬI ĐI: Việc chuyển và làm cho đối tượng nào đó nhận được đồ vật.

정답 (正答) : 어떤 문제나 질문에 대한 옳은 답. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐÁP ÁN ĐÚNG, CÂU TRẢ LỜI CHUẨN XÁC: Đáp án đúng với câu hỏi hay vấn đề nào đó.

정당 (政黨) : 정치적인 생각이나 주장이 같은 사람들이 정권을 잡고 정치적 이상을 실현하기 위하여 모인 단체. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH ĐẢNG: Tổ chức của những người có cùng suy nghĩ hay chủ trương chính trị tập hợp nhau lại để nắm giữ chính quyền và hiện thực hóa những lý tưởng chính trị.

재단 (財團) : 어떤 사람이 사적으로 소유한 재산을, 채권자나 제삼자의 권리를 보호하기 위하여 법률적으로 그 사람의 다른 재산과 구별해서 다루는 것. Danh từ
🌏 QUỸ: Cái phân biệt tài sản mà người nào đó sở hữu riêng với tài sản khác của người đó về mặt pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi của người chủ nợ và người thứ ba.

지다 : 자연 현상이 발생하다. Động từ
🌏 XUẤT HIỆN, HIỆN LÊN, SINH RA: Hiện tượng tự nhiên phát sinh.

중대 (重大) : 몹시 중요하고 큼. Danh từ
🌏 SỰ TRỌNG ĐẠI, SỰ HỆ TRỌNG: Sự quan trọng vô cùng và to lớn.

중도 (中途) : 일이 진행되고 있는 사이. Danh từ
🌏 NỬA CHỪNG, GIỮA CHỪNG: Giữa lúc công việc đang được tiến hành.

증대 (增大) : 양이 많아지거나 크기가 커짐. 또는 양을 늘리거나 크기를 크게 함. Danh từ
🌏 SỰ GIA TĂNG, SỰ MỞ RỘNG: Số lượng trở nên nhiều hơn hoặc kích thước trở nên lớn hơn. Hoặc làm tăng số lượng hoặc làm lớn kích thước.

잔돈 : 단위가 작은 돈. Danh từ
🌏 TIỀN LẺ: Tiền mệnh giá nhỏ.

잡담 (雜談) : 실속 없이 주고받는 말. Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN VU VƠ, CÂU CHUYỆN LINH TINH: Lời nói qua lại không có nội dung chính.

장담 (壯談) : 확신하여 아주 자신 있게 말함. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 SỰ QUẢ QUYẾT, LỜI QUẢ QUYẾT: Việc nói một cách chắc chắn và rất tự tin. Hoặc lời nói như vậy.

주도 (主導) : 중심이 되어 어떤 일을 이끎. Danh từ
🌏 SỰ CHỦ ĐẠO: Việc trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó.

장단 : 춤이나 노래의 빠르기를 조절하는 박자. Danh từ
🌏 NHỊP, PHÁCH: Nhịp điều tiết tốc độ của bài hát hay điệu múa.

잦다 : 여러 번 반복되는 간격이 매우 짧다. Tính từ
🌏 LTHƯỜNG XUYÊN: Khoảng cách được lặp lại nhiều lần rất ngắn.

전등 (電燈) : 전기로 불을 밝히는 등. Danh từ
🌏 ĐÈN ĐIỆN: Đèn thắp sáng bằng điện.

제대 (除隊) : 군인이 복무를 마치고 군대에서 나옴. Danh từ
🌏 SỰ GIẢI NGŨ, VIỆC XUẤT NGŨ: Việc quân nhân hoàn thành nghĩa vụ và ra khỏi quân đội.

지대 (地帶) : 일정한 구역의 땅. Danh từ
🌏 VÙNG ĐẤT: Đất của một khu vực nhất định.

잘다 : 알곡이나 과일, 모래 등의 둥근 물건이나 글씨의 크기가 작다. Tính từ
🌏 NHỎ: Độ lớn của chữ viết hay đồ vật mà tròn như hạt cát, trái cây hoặc hạt ngũ cốc...bé.

적대 (敵對) : 적이나 그와 같은 대상으로 대함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ĐỊCH, SỰ THÙ ĐỊCH: Việc đối xử như đối xử với địch hoặc đối tượng như vậy.

적도 (赤道) : 지구의 중심을 지나는 자전축에 수직인 평면과 지표가 교차되는 선. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XÍCH ĐẠO: Đường giao cắt giữa mặt cắt đường thẳng ở trục quay qua trung tâm trái đất với bề mặt trái đất.

전담 (專擔) : 전문적으로 맡거나 혼자 맡아 함. Danh từ
🌏 SỰ CHUYÊN TRÁCH, SỰ CHUYÊN NHIỆM: Việc đảm trách chuyên nghiệp hoặc đảm nhiệm một mình.

전동 (電動) : 전기의 힘으로 기계를 움직임. Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN ĐỘNG BẰNG ĐIỆN: Việc làm chuyển động máy móc bằng lực của điện.

절다 : 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 몸을 한쪽으로 기우뚱거리며 걷다. Động từ
🌏 TẬP TỄNH, KHẬP KHIỄNG, CÀ NHẮC: Bước đi với thân người bị nghiêng về một phía do một chân bị ngắn hoặc bị thương.

절도 (竊盜) : 남의 물건을 몰래 훔침. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 SỰ ĂN TRỘM, SỰ ĂN CẮP, KẺ TRỘM, KẺ CẮP: Việc lén lút lấy trộm đồ đạc của người khác. Hoặc người như vậy.

접대 (接待) : 손님을 맞아 시중을 들거나 음식을 차려 모심. Danh từ
🌏 SỰ TIẾP ĐÃI: Việc đón khách rồi phục vụ hoặc bày biện thức ăn để chiêu đãi.


:
Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)