🌷 Initial sound: ㅈㄹㄱ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 16
•
지름길
:
목적지까지 빠르게 갈 수 있는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TẮT, ĐƯỜNG NGẮN NHẤT: Con đường có thể đi nhanh đến đích.
•
적령기
(適齡期)
:
어떤 일을 하기에 알맞은 나이가 된 기간.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ TUỔI THÍCH HỢP: Thời gian đến tuổi phù hợp để làm việc nào đó.
•
적립금
(積立金)
:
모아 둔 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TÍCH LŨY, TIỀN TIẾT KIỆM: Tiền để dành.
•
전략가
(戰略家)
:
전략을 잘 세우는 사람.
Danh từ
🌏 CHIẾN LƯỢC GIA, NHÀ CHIẾN LƯỢC: Người xây dựng chiến lược giỏi.
•
저러고
:
'저리하고'가 줄어든 말.
None
🌏 CỨ THẾ RỒI, CỨ THẾ VÀ: Cách viết rút gọn của '저리하고(cách sử dụng '저리하다')'.
•
중량급
(重量級)
:
선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 무거운 편에 드는 등급.
Danh từ
🌏 HẠNG CÂN NẶNG: Cấp độ mà trọng lượng cơ thể thuộc loại nặng, trong môn thi đấu chia cấp độ theo trọng lượng cơ thể của vận động viên.
•
중립국
(中立國)
:
나라 사이의 다툼이나 전쟁에서 중립을 지키는 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA TRUNG LẬP: Nước giữ sự trung lập trong chiến tranh hoặc tranh cãi giữa các nước.
•
장려금
(奬勵金)
:
어떤 일을 하도록 권하기 위해 보태어 도와주는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRỢ CẤP: Tiền trợ giúp nhằm khuyến khích làm một việc nào đó.
•
조러고
:
'조리하고'가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '조리하고(cách sử dụng '조리하다')'.
•
조렇게
:
'조러하게'가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '조러하게(cách sử dụng '조러하다')'.
•
중량급
(中量級)
:
선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 중간에 속하는 등급.
Danh từ
🌏 HẠNG CÂN TRUNG BÌNH: Cấp độ mà trọng lượng cơ thể thuộc loại vừa, trong môn thi đấu chia cấp độ theo trọng lượng cơ thể của vận động viên.
•
재력가
(財力家)
:
재산이 많은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI LỰC, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản.
•
재량권
(裁量權)
:
자신의 생각과 판단에 따라 일을 처리할 수 있는 권한.
Danh từ
🌏 QUYỀN TỰ QUYẾT: Quyền được xử lí công việc theo phán đoán và suy nghĩ của bản thân.
•
저렇게
:
'저러하게'가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ THẾ KIA, NHƯ THẾ NỌ: Cách viết rút gọn của '저러하게(cách sử dụng '저러하다')'.
•
조리개
:
사진기에서 렌즈를 통과하는 빛의 양을 조절하는 장치.
Danh từ
🌏 LỖ ỐNG KÍNH, VÒNG KHẨU ĐỘ: Thiết bị điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua ống kính của máy ảnh.
•
중량감
(重量感)
:
물체의 무거운 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TRỌNG LƯỢNG: Cảm giác nặng của vật thể.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97)