🌷 Initial sound: ㅊㄹㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 24 ALL : 27
•
찬란하다
(燦爛/粲爛 하다)
:
강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời.
•
처량하다
(凄涼 하다)
:
외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ.
•
초라하다
:
겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
•
치료하다
(治療 하다)
:
병이나 상처 등을 낫게 하다.
Động từ
🌏 ĐIỀU TRỊ, CHỮA TRỊ: Làm cho khỏi bệnh hay vết thương.
•
착륙하다
(着陸 하다)
:
비행기 등이 공중에서 땅에 내리다.
Động từ
🌏 HẠ CÁNH: Máy bay... từ trên không trung hạ xuống mặt đất.
•
찰랑하다
:
액체가 넘칠 듯이 가득 고여 있다.
Tính từ
🌏 SÓNG SÁNH: Chất lỏng tràn đầy như thể muốn trào ra.
•
채록하다
(採錄 하다)
:
필요한 자료를 찾아 모아서 적거나 녹음하다.
Động từ
🌏 SƯU TẬP, THU THẬP: Ghi chép hay thu âm lại tư liệu cần thiết sau khi tìm kiếm và thu thập lại.
•
철렁하다
:
많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다.
Động từ
🌏 SÓNG SÁNH: Lượng nước hay chất lỏng rung lên một cách tạo thành các gợn sóng lớn và sắp tràn ra.
•
철렁하다
:
많은 양의 액체가 넘칠 듯이 가득 차 있다.
Tính từ
🌏 SÓNG SÁNH: Lượng nước hoặc chất lỏng có nhiều, chiếm đầy như sắp tràn ra ngoài.
•
청량하다
(淸亮 하다)
:
소리가 맑고 깨끗하다.
Tính từ
🌏 TRONG TRẺO, THANH THOÁT: Âm thanh trong và thanh.
•
청량하다
(淸涼 하다)
:
맑고 시원하다.
Tính từ
🌏 TƯƠI MÁT, TRONG XANH: Trong và mát mẻ.
•
초래하다
(招來 하다)
:
어떤 결과를 가져오게 하다.
Động từ
🌏 ĐƯA ĐẾN, DẪN ĐẾN: Làm cho mang lại kết quả nào đó.
•
침략하다
(侵略 하다)
:
정당한 이유 없이 남의 나라에 쳐들어가다.
Động từ
🌏 XÂM LƯỢC: Xâm nhập vào đất nước của người khác mà không có lí do chính đáng.
•
측량하다
(測量 하다)
:
기기를 사용하여 물건의 높이, 깊이, 넓이, 방향 등을 재다.
Động từ
🌏 ĐO LƯỜNG: Dùng công cụ đo độ cao, độ sâu, chiều rộng, phương hướng của vật.
•
창립하다
(創立 하다)
:
기관이나 단체 등을 새로 만들어 세우다.
Động từ
🌏 SÁNG LẬP, THÀNH LẬP: Tạo dựng mới cơ quan hay tổ chức...
•
추레하다
:
겉모습이 깨끗하지 못하고 생기가 없다.
Tính từ
🌏 XỘC XỆCH, LÔI THÔI, LUỘM THUỘM, LẾCH THẾCH: Hình dạng bên ngoài không được sạch sẽ và không có sinh khí.
•
추론하다
(推論 하다)
:
미루어 생각하여 옳고 그름을 따지다.
Động từ
🌏 SUY LUẬN: Suy nghĩ và xem xét đúng và sai.
•
출력하다
(出力 하다)
:
컴퓨터 등의 기기나 장치가 입력을 받아 일을 하고 밖으로 결과를 내다.
Động từ
🌏 XUẤT DỮ LIỆU, IN ẤN: Máy móc hay thiết bị như máy tính nhận dữ liệu, làm việc và xuất kết quả ra ngoài.
•
착란하다
(錯亂 하다)
:
어지럽고 혼란스럽다.
Tính từ
🌏 XÁO TRỘN, LỘN XỘN: Quay cuồng và hỗn loạn.
•
처리하다
(處理 하다)
:
일이나 사무, 사건을 절차에 따라 정리해 마무리하다.
Động từ
🌏 XỬ LÝ: Thu xếp kết thúc công việc, sự vụ hay sự kiện theo trình tự.
•
청렴하다
(淸廉 하다)
:
마음이 깨끗하고 욕심이 없다.
Tính từ
🌏 THANH LIÊM: Tâm hồn trong sạch và không tham lam.
•
추리하다
(推理 하다)
:
알고 있는 것을 바탕으로 알지 못하는 것을 미루어 생각하다.
Động từ
🌏 SUY DIỄN: Nghĩ ra cái không thể biết được dựa vào cái đã biết.
•
추락하다
(墜落 하다)
:
높은 곳에서 떨어지다.
Động từ
🌏 RỚT, TỤT: Rơi từ nơi ở trên cao.
•
출렁하다
:
물 등이 큰 물결을 이루며 한 번 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐẬP DỒN, CHẢY CUỒN CUỘN, LẮC TRÒNG TRÀNH: Nước... tạo thành sóng lớn và rung lắc.
•
찰랑하다
:
액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐẦY ẮP, ĐẦY TRÀN: Chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và cứ đung đưa như sắp tràn.
•
체류하다
(滯留 하다)
:
집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있다.
Động từ
🌏 LƯU TRÚ: Rời khỏi nhà và đến lưu lại nơi nào đó.
•
추렴하다
:
모임이나 놀이, 잔치 등의 비용으로 여러 사람에게 얼마씩의 돈을 거두다.
Động từ
🌏 THU GOM, GOM GÓP, ĐÓNG GÓP: Thu một số tiền từ nhiều người để dùng làm chi phí cho cuộc họp, trò chơi, bữa tiệc v.v...
• Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197)