🌷 Initial sound: ㅋㄹ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 11 ALL : 17

켤레 : 신발, 양말, 장갑 등 짝이 되는 두 개를 한 벌로 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔI: Đơn vị đếm hai chiếc đi đôi thành một bộ như găng tay, tất, giày.

콜라 (cola) : 맛이 달고 독특한 향이 나는 검은색의 탄산음료. ☆☆☆ Danh từ
🌏 COLA: Thức uống có ga màu đen, vị ngọt và có mùi hương đặc biệt.

카레 (←curry) : 강황, 생강, 후추, 마늘 등을 섞어 만든 노란 빛깔의 향신료. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỘT CÀ RI: Bột gia vị màu vàng được làm bằng cách trộn lẫn những thứ như nghệ, gừng, tiêu, tỏi.

크림 (cream) : 버터, 아이스크림 등의 원료나 조리에 사용하는, 우유에서 얻는 하얀 기름. ☆☆ Danh từ
🌏 KEM: Chất béo màu trắng có được từ sữa, sử dụng trong nấu ăn hay làm nguyên liệu của kem, bơ.

칼럼 (column) : 신문, 잡지 등에서 하나의 주제에 대하여 짧게 평을 해 놓은 글. Danh từ
🌏 CỘT, MỤC (BÁO): Bài viết đưa ra bình luận ngắn về một chủ đề trong tạp chí, báo.

쾌락 (快樂) : 유쾌하고 즐거움. 또는 그런 느낌. Danh từ
🌏 SỰ KHOÁI LẠC, NIỀM VUI SƯỚNG: Niềm vui và sự hứng khởi. Hoặc cảm giác như vậy.

칼라 (collar) : 양복이나 셔츠 등의 목둘레에 길게 덧붙여진 천. Danh từ
🌏 CỔ ÁO: Mảnh vải gắn thêm dài ở vòng cổ của những cái như áo sơ mi hoặc comple.

칼륨 (Kalium) : 이온으로서 나트륨과 함께 체내의 수분 양과 산이나 알칼리 균형을 조절하는 알칼리 금속 원소의 하나. Danh từ
🌏 KALI: Một trong các nguyên tố kim loại dưới dạng cacbonate có ở trong đá vôi và là i-ôn đóng vai trò quan trọng đối với sinh lý của động thực vật.

클럽 (club) : 취미 활동을 함께 하거나 서로 친해지기 위한 목적으로 조직한 단체. Danh từ
🌏 CÂU LẠC BỘ: Tổ chức được thành lập với mục đích (cho mọi người) trở nên thân thiết hoặc cùng nhau hoạt động sở thích.

클릭 (click) : 컴퓨터 마우스의 단추를 누름. 또는 그런 행동. Danh từ
🌏 SỰ KÍCH CHUỘT, CÚ CLICK CHUỘT: Việc ấn nút của chuột máy tính. Hoặc hành động như vậy.

캐럴 (carol) : 성탄절을 축하하는 내용을 담은 노래. Danh từ
🌏 BÀI CA MỪNG GIÁNG SINH, BÀI HÁT CAROL: Bài hát chứa nội dung chúc mừng lễ giáng sinh.

캐럿 (carat) : 보석의 무게를 재는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 CARA: Đơn vị đo trọng lượng của đá quý.

컬러 (color) : 분명한 빛깔. Danh từ
🌏 MÀU SẮC: Màu sắc rõ rệt.

콜록 : 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리. Phó từ
🌏 KHÙ KHỤ: Tiếng ho phát ra trong ngực.

킬로 (kilo) : 무게의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 KÍ LÔ (GAM): Đơn vị trọng lượng.

코란 (Koran) : 이슬람교의 이치와 가르침을 적은 책. Danh từ
🌏 KINH KORAN: Sách ghi lại lời răn dạy hoặc giáo lí của đạo Hồi.

클립 (clip) : 탄력이나 나선을 이용하여 종이 등을 집거나 끼워서 고정하는 기구. Danh từ
🌏 CÁI KẸP GIẤY, CÁI GHIM GIẤY: Dụng cụ dùng con vít hoặc tính đàn hồi để ghim hoặc kẹp cố định giấy lại.


:
Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86)