🌷 Initial sound: ㅋㅋ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 18
•
쿨쿨
:
깊이 잠들어서 숨을 크게 쉬는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÒ KHÒ: Âm thanh thở mạnh do ngủ sâu. Hoặc hình ảnh ấy.
•
컥컥
:
자꾸 숨이 답답하게 막히는 모양.
Phó từ
🌏 KHỊT KHỊT: Hình ảnh hơi thở cứ bị tắc một cách khó chịu.
•
컥컥
:
목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 자꾸 내뱉는 소리.
Phó từ
🌏 KHẠC KHẠC: Tiếng liên tiếp nhổ mạnh cái vướng sâu trong cổ họng.
•
콸콸
:
많은 양의 액체가 급히 세차게 쏟아져 흐르는 소리.
Phó từ
🌏 XỐI XẢ, ÀO ÀO, LÃ CHÃ (NƯỚC MẮT): Âm thanh mà một lượng nhiều chất lỏng đổ xuống chảy mạnh và gấp gáp.
•
콜콜
:
깊이 자면서 숨을 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KHÒ KHÒ, KHÌ KHÒ: Tiếng thở khi ngủ say. Hoặc hình ảnh đó.
•
킁킁
:
콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리.
Phó từ
🌏 TIẾNG KHÌN KHỊT, TIẾNG HÍT HÍT: Âm thanh phát ra tiếng thở mạnh ngắt quãng bằng lỗ mũi.
•
킥킥
:
웃음을 참지 못하여 자꾸 가볍게 터져 나오는 웃음소리.
Phó từ
🌏 KHINH KHÍCH: Tiếng cười không nhịn được mà cứ phát ra nhẹ nhàng.
•
쿵쾅
:
폭발물이나 북소리 등이 크고 작게 울리어 나는 소리.
Phó từ
🌏 ĐÙNG ĐOÀNG: Âm thanh mà chất nổ hay tiếng trống… vang ra lúc to lúc nhỏ.
•
쾅쾅
:
무겁고 단단한 물체가 연달아 바닥에 떨어지거나 벽 또는 다른 물체와 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 SẦM SẦM, RẦM RẦM: Tiếng vật thể cứng và nặng rơi xuống sàn hay va chạm với vật thể khác hoặc với bức tường phát ra liên tiếp.
•
쿠키
(cookie)
:
밀가루 반죽에 여러 가지 재료를 넣고 구운 서양식 과자.
Danh từ
🌏 BÁNH QUY, BÁNH BÍCH QUY: Bánh kiểu Tây làm bằng cách bỏ các nguyên liệu vào bột mì rồi nướng.
•
쿵쿵
:
크고 무거운 물건이 연달아 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 나는 소리.
Phó từ
🌏 ẦM ẦM: Âm thanh phát ra do vật to và nặng liên tiếp rơi xuống nền hoặc chạm vào vật thể khác.
•
콕콕
:
작게 또는 세게 자꾸 찌르거나 박거나 찍는 모양.
Phó từ
🌏 THÙM THỤP, PHẦM PHẬP, BÙM BỤP: Hình ảnh liên tiếp đâm, đấm, chọc một cách mạnh mẽ hoặc nhẹ nhàng.
•
쿡쿡
:
크게 또는 깊이 자꾸 찌르거나 박거나 찍는 모양.
Phó từ
🌏 CỐC CỐC, KHỤC KHỤC: Hình ảnh chọc hoặc đóng hay ấn(giẫm) thật sâu hoặc to.
•
콱콱
:
세게 연달아 박거나 찌르거나 부딪치는 모양.
Phó từ
🌏 BỤP, PHẬP, SẦM, BỐP: Hình ảnh đấm, chọc hay va chạm mạnh.
•
컹컹
:
개가 크게 짖는 소리.
Phó từ
🌏 ÔNG ỔNG: Tiếng chó sủa to.
•
콩콩
:
작고 가벼운 물건이 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 나는 소리.
Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH, KÌNH KỊCH: Tiếng phát ra khi đồ vật nhỏ và nhẹ rơi hay va chạm với vật thể hoặc sàn.
•
캑캑
:
숨이 막히는 듯이 여러 번 계속 목청에서 간신히 짜내는 소리.
Phó từ
🌏 ẶC ẶC, ẰNG ẶC, KHẸT KHẸT: Tiếng nhiều lần liên tục cố thoát ra từ cổ họng như bị tắc thở.
•
킬킬
:
억지로 웃음을 참으면서 입 속으로 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 TIẾNG KHINH KHÍCH: Âm thanh vừa cố nín cười vừa cười từ trong miệng ra. Hoặc hình ảnh ấy.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78)