🌷 Initial sound: ㅍㅂ

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 26 ALL : 33

피부 (皮膚) : 사람이나 동물의 몸을 싸고 있는 살의 겉 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 DA: Bộ phận bên ngoài của thịt, bao bọc cơ thể của con người hay động vật.

폭발 (暴發) : 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁT: Việc tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ.

패배 (敗北) : 싸움이나 경쟁 등에서 짐. Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI: Sự thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh.

포부 (抱負) : 마음속에 가지고 있는 미래에 대한 계획이나 희망. Danh từ
🌏 ĐIỀU MONG ƯỚC, ĐIỀU ƯỚC VỌNG, ĐIỀU KỲ VỌNG: Hi vọng hay kế hoạch về tương lai đang giữ trong lòng.

표방 (標榜) : 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세움. Danh từ
🌏 SỰ ỦNG HỘ, SỰ ĐI THEO: Việc đưa ra chủ trương hay hoàn cảnh của bản thân ra trước bằng cách gắn kết lý do nào đó.

폭발 (爆發) : 불이 일어나며 갑자기 터짐. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT NỔ: Việc lửa phát ra và đột ngột nổ tung.

표본 (標本) : 본보기로 삼을 만한 것. Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN MỰC: Cái đáng để coi là mẫu hình.

풀빛 : 풀의 빛깔과 같은 진한 연둣빛. Danh từ
🌏 MÀU CỎ: Màu xanh lá cây đậm giống với màu của cỏ.

포볼 (four ball) : 야구에서 투수가 타자에게 스트라이크가 아닌 볼을 네 번 던지는 일. Danh từ
🌏 BỐN CÚ NÉM BÓNG: Việc cầu thủ giao bóng ném bóng bốn lần cho cầu thủ đập bóng trong môn bóng chày.

평발 (平 발) : 발바닥에 오목하게 들어간 데가 없이 평평하게 되어 걷는 데 불편한 발. Danh từ
🌏 BÀN CHÂN BẸT: Chân mà gan bàn chân phẳng, không có chỗ lõm vào nên bất tiện khi đi lại.

파벌 (派閥) : 이익과 손해에 따라 갈라진 사람들의 집단. Danh từ
🌏 PHE PHÁI, BÈ PHÁI: Tập thể những người bị phân chia ra theo lợi ích và thiệt hại.

판본 (版本/板本) : 목판으로 인쇄한 책. Danh từ
🌏 SÁCH IN KHẮC GỖ: Sách in bằng bản in khắc gỗ.

핏빛 : 피의 빛깔과 같이 새빨간 빛. Danh từ
🌏 MÀU MÁU: Màu đỏ sậm như màu của máu.

표범 (豹 범) : 호랑이보다 몸집이 조금 작고 온몸에 검고 둥근 무늬가 있으며 재빠르고 사나운 동물. Danh từ
🌏 BÁO ĐỐM: Động vật nhanh nhẹn và hung dữ, thân nhỏ hơn hổ một chút, có hình tròn và đen trên khắp cơ thể.

폐병 (肺病) : 폐의 조직을 파괴하는 병균이 몸에 들어와 생기는 전염병. Danh từ
🌏 BỆNH LAO PHỔI: Bệnh truyền nhiễm do khuẩn bệnh phá huỷ cấu trúc của phổi xâm nhập vào cơ thể mà sinh ra.

필부 (匹夫) : 한 사람의 남자. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÀN ÔNG: Một người đàn ông.

포병 (砲兵) : 육군에서 대포를 다루는 군대나 군인. Danh từ
🌏 PHÁO BINH: Bộ đội hay quân đội dùng đại pháo trong lục quân.

파병 (派兵) : 군대를 보냄. Danh từ
🌏 SỰ PHÁI BINH, SỰ ĐIỀU BINH: Việc gửi quân đội đi.

필법 (筆法) : 글씨나 문장을 쓰는 방법. Danh từ
🌏 BÚT PHÁP: Phương pháp viết câu văn hoặc chữ viết.

핍박 (逼迫) : 강하게 억눌러서 몹시 괴롭게 함. Danh từ
🌏 SỨC ÉP, ÁP LỰC: Việc làm cho khổ sở vì bị dồn ép mạnh.

팔방 (八方) : 여러 방향. 또는 여러 방면. Danh từ
🌏 TÁM PHƯƠNG, TÁM HƯỚNG: Nhiều phương hướng. Hoặc nhiều phương diện.

풀밭 : 풀이 많이 난 땅. Danh từ
🌏 ĐỒNG CỎ, BÃI CỎ, RUỘNG CỎ: Đất mà cỏ mọc nhiều.

판별 (判別) : 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 구별함. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT: Việc phán đoán và khu biệt sự đúng sai hay tốt xấu.

핏발 : 몸의 한 부분에 피가 몰려 붉게 된 것. Danh từ
🌏 SỰ TỤ MÁU: Việc máu tụ đỏ thẫm trên một bộ phận của cơ thể.

포복 (匍匐) : 배를 땅에 대고 김. Danh từ
🌏 SỰ BÒ TRƯỜN, SỰ BÒ TOÀI: Việc tì bụng xuống đất và trườn.

편법 (便法) : 정상적인 절차를 따르지 않은 간편하고 쉬운 방법. Danh từ
🌏 CÁCH LÀM TẮT: Phương pháp dễ dàng và giản tiện không theo thủ tục thông thường.

팽배 (澎湃/彭湃) : 어떤 기세나 사상의 흐름 등이 매우 거세게 일어남. Danh từ
🌏 LÀN SÓNG, CƠN BÃO: Việc dòng chảy của tư tưởng hay khí thế nào đó trỗi dậy rất mạnh mẽ.

표백 (漂白) : 약품 등을 사용하여 종이나 천을 희게 함. Danh từ
🌏 SỰ TẨY TRẮNG: Việc sử dụng thuốc để làm trắng giấy hoặc vải.

폐백 (幣帛) : 결혼할 때 신부가 처음으로 시부모에게 큰절을 하고 올리는, 대추와 포 등의 음식. Danh từ
🌏 PYEBAEK; ĐỒ ĂN PYEBAEK: Đồ ăn như táo đỏ và thịt cá khô được cô dâu khi kết hôn lạy chào và dâng lên bố mẹ chồng lần đầu tiên.

표밭 (票 밭) : (비유적으로) 투표할 사람이 모여 있는 선거 구역. Danh từ
🌏 RUỘNG PHIẾU: (cách nói ẩn dụ) Khu vực bầu cử mà cử tri sẽ bỏ phiếu tập trung.

피복 (被服) : 사람의 몸을 가리고 더위나 추위 등으로부터 보호하며 멋을 내기 위하여 입는 것. Danh từ
🌏 QUẦN ÁO KHOÁC, QUẦN ÁO MẶC NGOÀI: Quần áo mặc để che chắn cơ thể con người, chống lạnh hay bẩn và tạo dáng.

평복 (平服) : 특별한 일이 없는 보통 때에 입는 옷. Danh từ
🌏 THƯỜNG PHỤC, QUẦN ÁO THƯỜNG: Quần áo mặc khi bình thường, không có việc gì đặc biệt. Quần áo thường ngày.

필부 (匹婦) : 한 사람의 여자. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ NỮ, NGƯỜI ĐÀN BÀ: Một người phụ nữ.


:
Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78)