🌷 Initial sound: ㅎㄴ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 17 ALL : 28

하늘 : 땅 위로 펼쳐진 무한히 넓은 공간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRỜI, BẦU TRỜI: Không gian rộng lớn bao la bao trùm trên mặt đất.

학년 (學年) : 학교 교육에서 일 년 동안의 학습 과정의 단위. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NIÊN HỌC, NĂM HỌC: Đơn vị của khóa học trong một năm ở giáo dục học đường.

하나 : 숫자를 셀 때 맨 처음의 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 MỘT: Số đầu tiên khi đếm số.

흉내 : 다른 사람 또는 동물의 말, 소리, 행동 등을 그대로 옮기는 짓. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC BẮT CHƯỚC, VIỆC MÔ PHỎNG: Hành vi chuyển y nguyên lời nói, tiếng, hành động của động vật hay người khác.

한눈 : 한 번 봄. 또는 잠깐 봄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHÌN LƯỚT QUA, SỰ NHÌN THOÁNG QUA: Việc nhìn một lần. Hoặc việc nhìn chốc lát.

한낮 : 낮의 한가운데로, 낮 열두 시 전후인 때. ☆☆ Danh từ
🌏 GIỮA NGÀY, GIỮA TRƯA: Lúc trước sau 12 giờ trưa, giữa ban ngày.

형님 (兄 님) : (높임말로) 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 ANH: (cách nói kính trọng) Từ mà người đàn ông dùng để chỉ hoặc gọi người đàn ông nhiều tuổi hơn mình, giữa anh em hoặc anh em bà con với nhau.

훗날 (後 날) : 시간이 지나고 앞으로 올 날. Danh từ
🌏 NGÀY SAU, MAI SAU, SAU NÀY, MAI NÀY: Ngày mà thời gian trôi qua và sẽ đến trong tương lai.

효능 (效能) : 좋은 결과를 나타내는 능력. Danh từ
🌏 HIỆU NĂNG, CÔNG NĂNG, TÁC DỤNG: Khả năng thể hiện kết quả tốt đẹp.

효녀 (孝女) : 부모를 잘 모시어 받드는 딸. Danh từ
🌏 CON GÁI CÓ HIẾU: Con gái phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.

한낱 : 아무리 한다고 해야 대단한 것 없이 다만. Phó từ
🌏 CHỈ, CHỈ LÀ: Dù phải nói làm bao nhiêu đi nữa thì cũng không có gì là lớn lao.

하녀 (下女) : 남의 집에서 부엌일이나 허드렛일을 맡아서 하는 여자. Danh từ
🌏 NỮ GIÚP VIỆC: Người phụ nữ làm công việc bếp núc hoặc việc vặt ở nhà của người khác.

향내 (香 내) : 향기로운 냄새. Danh từ
🌏 MÙI THƠM: Mùi hương dễ chịu.

호남 (好男) : 남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자. Danh từ
🌏 NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) LỊCH LÃM, NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) BẢNH BAO: Người con trai có ngoại hình đẹp đẽ, mạnh mẽ và ra dáng đàn ông.

호남 (湖南) : 전라남도와 전라북도. Danh từ
🌏 HONAM: Vùng Jeonlanam-do và Jeonlabuk-do.

환난 (患難) : 매우 걱정되고 고통스러운 일. Danh từ
🌏 HOẠN NẠN: Việc đau khổ và rất lo ngại.

하나 : 뜻, 마음, 생각 등이 일치하거나 모아지는 것. Danh từ
🌏 ĐỒNG, CÙNG, MỘT: Sự nhất trí hay thống nhất trong trong suy nghĩ, lòng dạ, ý niệm.

힐난 (詰難) : 트집을 잡아 마음이 편하지 않을 정도로 따지고 듦. Danh từ
🌏 SỰ CHẤT VẤN, SỰ VẶN VẸO: Sự tóm lấy sơ sở của người khác và truy hỏi người đó đến mức làm cho người đó tâm trạng không thoải mái.

해녀 (海女) : 바닷속에 들어가 해삼, 전복, 미역 등을 따는 일을 직업으로 하는 여자. Danh từ
🌏 HAENYEO; HẢI NỮ: Người phụ nữ làm nghề lặn xuống biển để lấy hải sâm, bào ngư, rong biển...

해님 : (높이는 말로) 해를 사람처럼 비유하여 이르는 말. Danh từ
🌏 ÔNG MẶT TRỜI: (cách nói kính trọng) Từ chỉ và ví mặt trời như con người.

향년 (享年) : 사람이 한평생 살아 누린 나이. Danh từ
🌏 TUỔI THỌ: Tuổi mà con người sống hưởng trong một đời.

후년 (後年) : 올해의 다음다음 해. Danh từ
🌏 HAI NĂM SAU: Năm sau sau nữa của năm nay.

학내 (學內) : 학교 안. Danh từ
🌏 TRONG TRƯỜNG: Trong trường học.

흉년 (凶年) : 농사가 잘되지 않아 다른 때보다 수확이 적은 해. Danh từ
🌏 NĂM MẤT MÙA: Năm sản xuất nông nghiệp không thuận lợi, lượng thu hoạch ít hơn so với khi khác.

햇님 : → 해님 Danh từ
🌏

한날 : 같은 날. Danh từ
🌏 MỘT NGÀY: Cùng ngày.

헌납 (獻納) : 돈이나 가치 있는 물건을 바침. Danh từ
🌏 SỰ CỐNG NẠP, SỰ CỐNG HIẾN: Sự dâng tặng tiền hay đồ vật có giá trị.

화농 (化膿) : 상처가 난 피부나 몸속 장기에 고름이 생김. Danh từ
🌏 SỰ MƯNG MỦ: Việc mủ sinh ra trong nội tạng cơ thể hay trên da có vết thương.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)