🌷 Initial sound: ㅎㅉㄱㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
홀짝거리다
:
적은 양의 액체를 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 NHÂM NHI, UỐNG ỰC TỪNG NGỤM NHỎ: Uống liên tiếp một lượng nhỏ chất lỏng.
•
훌쩍거리다
:
액체 등을 남김없이 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP: Liên tiếp uống hết sạch chất lỏng...
•
히쭉거리다
:
좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHÚC KHÍCH, CƯỜI TỦM TỈM: Cứ cười lén vì thích.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)